NƯỚC CHIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NƯỚC CHIẾM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nước chiếmwater makes upwater accountswater compriseswater takes upwater representsthe country accountswater occupieswater covers
Ví dụ về việc sử dụng Nước chiếm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nướcdanh từwatercountrystatekingdomjuicechiếmđộng từoccupyrepresentcomprisechiếmmake upchiếmdanh từpercent nước chia sẻnước cho chúngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nước chiếm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiếm 70 Trong Tiếng Anh
-
Nước Chiếm 70% Cơ Thể Con Người Và Là Thành Phần Không Thể Thiếu ...
-
Chiếm 80 Phần Trăm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SẢN LƯỢNG CHIẾM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MonChi English - VỚI LƯỢNG TỪ VỰNG CHIẾM 70-80% TRONG...
-
Cách đọc Và Hình Thức Viết Của Phần Trăm Trong Tiếng Anh
-
Chiếm Diện Tích Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiếm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cộng Hòa Nam Phi – Wikipedia Tiếng Việt