Nước Giếng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
well water, well-water là các bản dịch hàng đầu của "nước giếng" thành Tiếng Anh.
nước giếng + Thêm bản dịch Thêm nước giếngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
well water
nounHoặc anh ta uống nước giếng hoặc ăn cá hàng ngày hoặc làm gì đó khiến bị phơi nhiễm kim loại nặng.
Nor does he drink well water, eat fish every day, or do anything else that could have exposed him to heavy metals.
Vikislovar -
well-water
Hoặc anh ta uống nước giếng hoặc ăn cá hàng ngày hoặc làm gì đó khiến bị phơi nhiễm kim loại nặng.
Nor does he drink well water, eat fish every day, or do anything else that could have exposed him to heavy metals.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nước giếng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nước giếng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giếng Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giếng Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giếng Nước" - Là Gì?
-
→ Giếng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÀO GIẾNG NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Giếng Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"giếng (nước)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
12 Từ Vựng Về Làng Quê Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giếng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giếng Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Wells | Vietnamese Translation
-
Giếng Nước Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật