NƯỚC MẮT HOẶC In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " NƯỚC MẮT HOẶC " in English? nước mắt hoặctears orrách hoặcnước mắt hoặcxé hoặctear orrách hoặcnước mắt hoặcxé hoặc
Examples of using Nước mắt hoặc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nướcnounwatercountrystatekingdomjuicemắtnouneyelaunchdebutsightmắtadjectiveocularhoặcadverbeitheralternativelymaybehoặcof , orin , or nước mắt cá sấunước mắt có thểTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nước mắt hoặc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Xìn Ghèn In English
-
GHÈN - Translation In English
-
Mắt đổ Ghèn Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì? | TCI Hospital Câu Hỏi Số ...
-
Mắt đổ Ghèn Nhiều Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? | TCI Hospital Câu Hỏi Số ...
-
Sleep - Wiktionary
-
Glosbe - Ghèn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Articles Related To Mắt đổ Ghèn | Vinmec
-
Đau Mí Mắt Kèm Chảy Ghèn Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? | Vinmec
-
Bé 2 Tuổi Mắt Bị đổ Ghèn: Mẹ Phải Xử Sao? - MarryBaby
-
Mắt Trẻ Sơ Sinh Bị Ghèn: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Ghèn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bạn Hỏi, Bác Sĩ Trả Lời – Bệnh Viêm Kết Mạc Mùa Xuân