Nước Sờ-lo-va-ki-a Tiếng Anh Là Gì? Slovakia Hay Slovak
Có thể bạn quan tâm
Nhiều bạn thắc mắc tên tiếng anh của các nước trên thế giới gọi như thế nào. Liên quan đến chủ đề này, Vui cười lên sẽ giúp các bạn biết nước Sờ-lo-va-ki-a tiếng anh là gì, phiên âm và cách đọc như thế nào. Đồng thời, Vuicuoilen cũng sẽ đưa ra tên của một số quốc gia phổ biến khác để các bạn tham khảo khi muốn gọi tên.
- Nước U-cờ-rai-na tiếng anh là gì
- Nước An-ba-ni-a tiếng anh là gì
- Nước Cờ-roat-ti-a tiếng anh là gì
- Nước Cộng hòa Síp tiếng anh là gì
- Nước Hy Lạp tiếng anh là gì
Nước Sờ-lo-va-ki-a tiếng anh là gì
Nước Sờ-lo-va-ki-a tiếng anh viết là Slovakia, phiên âm đọc là /sləˈvæk.i.ə/Slovakia /sləˈvæk.i.ə/
Để phát âm đúng từ Slovakia các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn vài lần sau đó kết hợp với đọc phiên âm là có thể dễ dàng phát âm được đúng từ. Nếu bạn chưa biết đọc phiên âm của từ Slovakia thì có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc nhé. Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ đó là Slovakia là tên quốc gia (tên riêng) nên khi viết các bạn hãy viết hoa chữ cái đầu tiên (S).
Phân biệt Slovakia và Slovak
Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa Slovakia và Slovak, hai từ này không không giống nhau về nghĩa. Slovakia là tên của nước Sờ-lo-va-ki-a trong tiếng anh, còn Slovak để chỉ những thứ thuộc về nước Sờ-lo-va-ki-a như là người Sờ-lo-va-ki-a, văn hóa Sờ-lo-va-ki-a, tiếng Sờ-lo-va-ki-a. Nếu bạn muốn nói về nước Sờ-lo-va-ki-a thì phải dùng từ Slovakia chứ không phải Slovak.
Tên của một số quốc gia khác trên thế giới
- Chile /ˈtʃɪl.i/: nước Chi Lê
- China /ˈtʃaɪ.nə/: nước Trung Quốc
- South Korea /kəˈriː.ə/: nước Hàn Quốc
- Yemen /ˈjem.ən/: nước Y-ê-men
- Russia /ˈrʌʃ.ə/: nước Nga
- Wales /weɪlz/: nước Wales (xứ Wales)
- Brunei /bruːˈnaɪ/: nước Bờ-ru-nây
- Nepal /nəˈpɔːl/: nước Nê-pan
- Mozambique /ˌməʊ.zæmˈbiːk/: nước Mô-dăm-bích
- Kenya /ˈken.jə/: nước Ken-ny-a
- Laos /laʊs/: nước Lào
- Estonia /esˈtəʊ.ni.ə/: nước Et-tô-ni-a
- Egypt /ˈiː.dʒɪpt/: nước Ai Cập
- Mongolia /mɒŋˈɡəʊ.li.ə/: nước Mông Cổ
- Afghanistan /æfˈɡæn.ɪ.stæn/: nước Áp-pa-kit-tan
- Slovakia /sləˈvæk.i.ə/: nước Sờ-lô-va-ki-a
- Argentina /ˌɑː.dʒənˈtiː.nə/: nước Ác-hen-ti-na
- Ireland /ˈaɪə.lənd/: nước Ai-len
- Morocco /məˈrɒk.əʊ/: nước Ma-rốc
- Switzerland /ˈswɪt.sə.lənd/: nước Thụy Sỹ
- Iceland /ˈaɪs.lənd/: nước Ai-xơ-len
- Belarus /ˌbel.əˈruːs/: nước Bê-la-rút
- Botswana /bɒtˈswɑː.nə/: nước Bót-goa-na
- Pakistan /ˌpɑː.kɪˈstɑːn/: nước Pa-kit-tan
- Guatemala /ˌɡwɑː.təˈmɑː.lə/: nước Goa-tê-ma-la
- Canada /ˈkæn.ə.də/: nước Ca-na-đa
- Greece /ɡriːs/: nước Hi Lạp
- Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/: nước Úc
- Italy /ˈɪt.əl.i/: nước Ý
- Democratic Republic of the Congo /ˌdem.əkræt.ɪk rɪpʌb.lɪk əv ˈkɒŋ.ɡəʊ/: nước Cộng hòa dân chủ Công Gô
- Tanzania /ˌtæn.zəˈniː.ə/: nước Tan-za-ni-a
- Fiji /ˈfiː.dʒiː/: nước Fi-di
- Singapore /ˌsɪŋ.əˈpɔː/: nước Sing-ga-po
- Turkey /ˈtɜː.ki/: nước Thổ Nhĩ Kỳ
- Zimbabwe /zɪmˈbɑːb.weɪ/: nước Dim-ba-buê
- East Timor (Timor Leste) /ˌiːst ˈtiː.mɔː/: nước Đông Ti-mo
- Sweden /ˈswiː.dən/: nước Thụy Điển
- Bulgaria /bʌlˈɡeə.ri.ə/: nước Bun-ga-ri
- Iran /ɪˈrɑːn/: nước I-ran
- Norway /ˈnɔː.weɪ/: nước Na Uy
- Bangladesh /ˌbæŋ.ɡləˈdeʃ/: nước Băng-la-đét
- Tunisia /ˈtʃuː.nɪz.i.ə/: nước Tuy-ni-di
- Cambodia /kæmˈbəʊ.di.ə/: nước Campuchia
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nước Sờ-lo-va-ki-a tiếng anh là gì thì câu trả lời là Slovakia, phiên âm đọc là /sləˈvæk.i.ə/. Khi viết từ này bạn luôn phải viết hoa chữ cái dầu tiên (S) vì đây là tên riêng. Bên cạnh từ Slovakia còn có từ Slovak các bạn hay bị nhầm lẫn, Slovak nghĩa là người Sờ-lo-va-ki-a hoặc tiếng Sờ-lo-va-ki-a chứ không phải nước Sờ-lo-va-ki-a.
Tags: Các quốc gia bằng tiếng anh Bạn đang xem bài viết: Nước Sờ-lo-va-ki-a tiếng anh là gì? Slovakia hay SlovakTừ khóa » Số đếm Slovakia
-
Học Tiếng Slovak :: Bài Học 8 Số đếm Từ 1 đến 10 - LingoHut
-
Học Tiếng Slovak :: Bài Học 11 Số đếm Từ 10 đến 100 - LingoHut
-
Tiếng Slovak — SỐ ĐẾM Flashcards | Quizlet
-
Vlog 15: Cách đếm Số Từ 1 đến 1000, Tiếng Slovakia . - YouTube
-
Số đếm Bằng Tiếng Slovak - Glosbe
-
Học Tiếng SLovakia - Trung Tâm Ngôn Ngữ Quốc Tế MLP | Facebook
-
Cả Nhà Học đếm Số Từ 1 đến... - Cùng Sunny Học Tiếng Slovakia
-
Tiếng Việt - Tiếng Slovakia - OkyDoky
-
Học Nói Tiếng Slovakia Giao Tiếp Cơ Bản 4+ - App Store
-
Học Tiếng Slovak - Đơn Giản, Thú Vị Và Dễ Dàng Sử Dụng | UTalk
-
Học Từ Vựng - Xin Lỗi, Không Có Mục Từ được Tra. Từ điển | Lingea
-
DỊCH THUẬT TIẾNG SLOVAKIA CHUẨN - UY TÍN SỐ 1 HÀ NỘI
-
Koruna Slovakia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiến Lên đếm Lá
-
Top #10 Sách Học Tiếng Slovakia Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 7 ...
-
Koruna Slovakia - Tieng Wiki
-
Kết Quả Tìm Kiếm Cho “Blackjack Online Karten Zählen【Copy ...