NƯỚC SỐT CHUA In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " NƯỚC SỐT CHUA " in English? nước sốt chuasour saucenước sốt chua
Examples of using Nước sốt chua in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
nước sốt cà chuatomato sauceketchupWord-for-word translation
nướcnounwatercountrystatekingdomjuicesốtnounfeversaucefeverssốtadjectivefebrilefeverishchuanounchuayogurttartchuaadjectivesouracidic nước sốt bí mậtnước sốt cà riTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nước sốt chua Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cá Sốt Chua Ngọt Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Cá Sốt Chua Ngọt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Cá Sốt Cà Chua Tiếng Anh Là Gì
-
"nước Sốt Chua Ngọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phi Lê Cá Sốt Chua Ngọt In English With Examples
-
Cá Sốt Cà Chua Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Thịt Xào Chua Ngọt Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ điển Việt Anh "nước Sốt Chua Ngọt" - Là Gì?
-
'cá Sốt Chua Ngọt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chua Ngọt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Của Cà Chua Là Gì