Nút áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nút áo" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"nút áo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho nút áo trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "nút áo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nút áo Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Nút áo Bằng Tiếng Anh
-
CÚC ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHUY ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
CÁI NÚT ÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Button | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
CÚC ÁO - Translation In English
-
Cái Cúc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"nút áo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'button' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Buttoned Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #tienganhgiaotiep 9 CỤM ĐỘNG ...