Nút Giao Vòng Xoay - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "Nút giao vòng xoay" thành Tiếng Nhật
ロータリー交差点 là bản dịch của "Nút giao vòng xoay" thành Tiếng Nhật.
Nút giao vòng xoay + Thêm bản dịch Thêm Nút giao vòng xoayTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
ロータリー交差点
[email protected]
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Nút giao vòng xoay " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Nút giao vòng xoay" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vòng Xoay Tiếng Nhật Là Gì
-
Vòng đu Quay - Từ điển Tiếng Nhật - Glosbe
-
Xoay Vòng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Xoay Vòng Quanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Quay Tròn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Quay Tiếng Nhật Là Gì?
-
Sự Xoay Vòng Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Xoay Chuyển Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG - .vn
-
10 Từ Vựng Tiếng Nhật Mỗi Ngày 80
-
Lớp Nhật Ngữ Cú Mèo Saromalang: Tháng Sáu 2015
-
'xoay Vòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt