Nutria - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnuː.tri.ə/
Danh từ
nutria /ˈnuː.tri.ə/
- (Động vật học) Chuột hải ly.
- bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nutria”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chuột Hải Ly Tiếng Anh Là Gì
-
Chuột Hải Ly – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuột Hải Ly Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chuột Hải Ly Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hải Ly Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CON HẢI LY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hải Ly Bằng Tiếng Anh
-
Từ: Nutria
-
Nutrias Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Loài động Vật Nhỏ Bé đầy Lông Lá Này Bỗng Chốc Trở Thành "tội Phạm ...
-
Nghề Nuôi Hải Ly đã Bắt đầu... - VnExpress Kinh Doanh
-
Con Chuột Tiếng Anh Là Gì?