Ở GÓC TRÊN BÊN PHẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
Ở GÓC TRÊN BÊN PHẢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ở góc trên bên phảiin the upper right cornerở góc trên bên phảiở góc trênở góc phải phía trênin the top right cornerở góc trên cùng bên phảiở góc trên bên phảiin the upper right-hand cornerở góc trên bên phảiở góc phải phía trênon the top-right cornerở góc trên bên phảion the upper-right cornerở góc trên bên phảiin the top right-hand cornerở góc trên cùng bên phảiin the upper-right cornerở góc trên bên phảiở góc trênở góc phải phía trênin the top-right cornerở góc trên cùng bên phảiở góc trên bên phảiin the upper righthand cornerin the upper right quadrant
Ví dụ về việc sử dụng Ở góc trên bên phải trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ở góc trên cùng bên phảiin the topright cornerin the top right-handcornernằm ở góc trên bên phảiis located in the top right cornerTừng chữ dịch
gócdanh từcorneranglecornersanglesgóctính từangulartrêngiới từoninoveraboveacrossbêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnerphảiđộng từmustshouldphảihave tophảidanh từneedrightTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ở góc trên bên phải English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Góc Trên Bên Phải Tiếng Anh
-
Ở GÓC DƯỚI CÙNG BÊN PHẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Góc Bên Trên Bên Phải Dịch - Phát Hiện Ngôn Ngữ - I Love Translation
-
Trên Cùng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Bên Trái Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ULC định Nghĩa: Góc Trên Bên Trái - Upper-Left Corner
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bên Trái' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
[PDF] Cách Dịch Một Trang Web: Google Chrome - Richardson ISD
-
Ngữ Pháp - Giới Từ Chỉ Vị Trí (tiếp) - TFlat
-
Làm Thế Nào để Cài đặt Lại Hoặc Gỡ Bỏ Một Ngôn Ngữ Từ Hồ Sơ Của Tôi?
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Hiển Thị Của Bạn - Chatwork ヘルプ
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Lấy Nối Kết đến Một Tab Trong Nhóm - Microsoft Support
-
Cho Phép Làm Việc Với MeInvoice Web Bằng Ngôn Ngữ Tiếng Anh