Ở KHẮP VÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

Ở KHẮP VÙNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ở khắpin everylocated throughoutin the wholein the worldin aroundvùngregionareazoneterritorypart

Ví dụ về việc sử dụng Ở khắp vùng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ở khắp vùng này.They're all over this area.Tôi canh hướng bằng mắt bằng tai ở khắp vùng này mà.I have eyes and ears all over this town.Bởi vì họ có mặt ở khắp vùng, nhưng lại không có vùng lãnh thổ của riêng mình.They dwell in those places but have no territory of their own.Họ có bảy trung tâm dữ liệu khác ở khắp vùng Đông bắc.They have seven other data centers spread across the Northeast.Nó được sản xuất từ cây ô liu mọc ở khắp vùng, và góp phần vào hương vị đặc trưng của đồ ăn Hy Lạp.It is produced from the olive trees prominent throughout the region, and adds to the distinctive taste of Greek food.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvùng đầm lầy vùng đất thiêng Sử dụng với động từchuyển vùngvùng chọn vùng cấm bay vùng chết vùng đất hứa phân vùng chính chọn vùngđau vùng chậu phân vùng phục hồi đến vùng núi HơnSử dụng với danh từvùng đất vùng vịnh vùng biển phân vùngvùng lãnh thổ vùng nông thôn vùng núi vùng nhiệt đới vùng nước vùng đông bắc HơnMỗi năm có nhiều đứa trẻ được sinh ra tại bệnh viện Swedish hơn những bệnh viện/ trung tâm y tế khác ở khắp vùng phía tây Washington.Every year more babies are born at Swedish than at any other health system in Western Washington.Giống nhiều người ở khắp vùng đông bắc Nhật, cô không nghe tin về những người khác trong gia đình và rất lo lắng.Like many people throughout Japan's northeast, she had not heard from others in her family and was worried.Những con số này không phải là hiếm ở khắp vùng nông thôn miền Nam.These numbers are not uncommon throughout the rural South.Ở phố Krupówki nổi tiếng nhất của thành phố Zakopane, bạn sẽ tìm thấy các sản phẩm địa phương ở khắp vùng Podhale của Ba Lan.On Krupówki, Zakopane's most famous street, you will find local products from all over Poland's mountainous Podhale region.Hiện có nhiều người tị nạn cả Hutu vàTutsi sống ở khắp vùng, và căng thẳng tiếp tục gia tăng.Now there werelarge numbers of both Tutsi and Hutu refugees throughout the region, and tensions continued to mount.Niềm tin về" ma cà rồng" phổ biến ở khắp vùng Bulgaria và các khu vực khác của Trung Âu suốt thời Trung cổ.The belief in vampires was widespread throughout Bulgaria and other parts of central Europe throughout the Middle Ages.Arpan, hiện có 13 ngón tay và 12 ngón chân, đã trở nên nổi tiếng ở khắp vùng Bhopal mà em đang sinh sống.Arpan, who has 13 fingers and 12 toes, enjoys celebrity status in Bhopal.Ở khắp vùng này, họ tìm thấy bằng chứng về những hộp sọ bị kéo dài kỳ lạ này trên tất cả những địa điểm khác nhau, không chỉ ở một nơi.All throughout this area, they found evidence of these unusual elongated skulls in all these different places, not just in one area..Ông kiếm sống như một nhạc sĩ và giáo viên âm nhạc, vàchơi trong các ban nhạc khiêu vũ ở khắp vùng phía nam Taranaki.He earned his livingas a musician and music teacher and played in dance bands throughout Sth Taranaki.Những cải thiện tương tự có thể được thấy ở khắp vùng Bờ Thái Bình Dương và ngay cả ở những nơi như Bangladesh.Similar improvements can be seen throughout the Pacific Rim, and even in places like Bangladesh.Kể từ năm 2008, MFF đã thực hiện khoảng 90 dự án ở tám quốc gia thành viên ở khắp vùng nam và đông nam châu Á.Since 2008, MFF has implemented about 90 projects in its eight member countries across South and Southeast Asia.Israel có hàng trăm điểm chận đường vàtrạm kiểm soát ở khắp vùng bờ Tây mà họ cho là để ngăn chặn các tay đánh bom tự sát.Israel maintains hundreds of checkpoints, roadblocks andother travel restrictions in the West Bank, and says they are needed to stop suicide bombers.Nhưng cách tiếp cận tàn bạo, không khoan nhượng của ông đang gây ra sự tức giận không chỉ ở Hồng Kông mà còn ở khắp vùng ngoại vi Trung Quốc.But his brutal, uncompromising approach to control is feeding anger not just in Hong Kong but all around China's periphery.Thậm chí ở ngay thủ đô là Pra- ha, hai dân tộc cũng gần ngang nhau về dân số nhưng ở khắp vùng thì tư bản, thương nghiệp, công nghiệp và văn hóa tinh thần đều nằm trong tay người Đức.Even in the capital, in Prague, the two nationalities were pretty equally matched; and everywhere capital, trade, industry, and mental culture were in the hands of the Germans.Bạn không cần có giấy phép hoặc kinh nghiệm lái thuyền để du ngoạn trên mạng lướiđường thủy rộng lớn và yên tĩnh ở khắp vùng Tây Âu và Vương Quốc Anh.You don't need a license oreven experience to traverse the vast network of calm waterways throughout western Europe and the United Kingdom.Thử nghiệm trị giá 1,2 triệu bảng của chính quyền xứ Wales sẽ áp dụng ở khắp vùng đông bắc và đông nam xứ Wales và Ceredigion.The £1.4m, two-year Welsh Government trial will take place across north east and south east Wales and Ceredigion.Hồi năm ngoái, công ty Amazon nhận được đơn dự tranh từ 238 thành phố và khu vực ở 54 tiểu bang, khu vực, quận và lãnh thổ ở khắp vùng Bắc Mỹ.Last year, the company received bids from 238 cities and regions in 54 states, provinces, districts and territories across North America.Quốc hoa của Hy Lạp( Greece) là bear' s breech,loài hoa có gai cao được thấy ở khắp vùng Athens và các vùng nông thôn.The national flower of Greeceis the bear's breech, whose tall flower spikes can be found throughout Athens and the rest of the countryside.Hoạt động doanh nghiệp hơn 10 năm, JVF được công nhận làmột trong những công ty đi đầu trong lĩnh vực phân bón với những đại lí có thể tìm thấy ở khắp vùng trên Việt Nam.Operating business formore than 10 years, JVF is considered as one of the leading companies in fertilizer with agencies which are found in all zones in Vietnam.Bản phúc trình do Chương trình Hỗn hợp Liên Hiệp Quốc về HIV/ AIDS công bố nói rằng 4,9 triệu người đang sống với virút gây bệnh AIDS ở khắp vùng châu Á Thái Bình Dương, chủ yếu tập trung ở Ấn Ðộ, Trung Quốc và Indonesia.The report-- by the UN Program on HIV/AIDS-- says 4.9 million people are living with HIV in the Asia and Pacific area, which is mainly India, China and Indonesia.Những cơ quan nhân đạo vàphát triển của Liên Hiệp Quốc hôm thứ Ba kêu gọi một ngân khoản mới 7,73 tỉ đôla cho năm 2016 để giúp 22,5 triệu người ở Syria và ở khắp vùng.UN humanitarian anddevelopment agencies today appealed to Member States for nearly USD 8 billion in new funding for 2016 to help 22.5 million people in Syria and across the region.Bít tết T- bone của Florentine, cho dù là món bít tết đặc biệt FlorenceFlorentine, hoặcmón bistecca fiorentina đều là món ăn được yêu thích ở khắp vùng Tuscany.Florentine T-bone steak,a particular dish of FlorenceFlorentine T-bone steak, or bistecca fiorentina, is a beloved dish all around Tuscany.HRC: Chà, tôi rất lấy làm tiếc cho cái cách mà chế độ ở Iran đang đối xử với chính nhân dân của họ, cái mức độ đạo đức giả màhọ đang bộc lộ khi họ phản ứng trước sự nổi dậy ở khắp vùng này.HRC: Well, I regret deeply the way that the regime in Iranis treating their own people, the level of hypocrisy that they have demonstrated in responding to the uprisings across the region.Isaac nổi tiếng của Thánh Lễ cho rằng việc phân phát bố thí chỉ làm gia tăng nạn đói ở Mátxcơva,bởi vì những người nghèo ở khắp vùng đã vươn tới thủ đô.The well-known Isaac of Mass considered that the distribution of alms only intensifiedthe famine in Moscow, because the needy people from the whole region reached out to the capital.Light Warlpiri là một dạng ngôn ngữ“ hỗn tạp” bởi nó được pha trộn đặc điểm ngôn ngữ của nhiều loại, gồm tiếng Warlpiri truyền thống,sử dụng bởi 6.000 người dân bản địa sống rải rác ở khắp vùng sa mạc Tanami miền bắc Australia;Light Warlpiri isconsidered a“mixed language,” because it blends elements from Traditional Warlpiri, which is spoken by about 6,000 people in indigenous communities scattered throughout the Tanami Desert in the Northern Territory;Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3128538, Thời gian: 0.5973

Từng chữ dịch

khắpgiới từthroughoutaroundacrosskhắpall overkhắpngười xác địnhallvùngdanh từregionareazoneterritorypart ở hàng ngànở không phải là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ở khắp vùng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khắp Vùng