Ở MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

Ở MÔI TRƯỜNG QUỐC TẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ở môi trường quốc tếin the international environmenttrong môi trường quốc tế

Ví dụ về việc sử dụng Ở môi trường quốc tế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cơ hội làm việc ở môi trường quốc tế cao hơn.Chance to work in a highly international environment.Tôi đã có mộtthời gian dài làm việc ở môi trường quốc tế.I had work in international environment long time.Có thể thấy nhu cầu học tập ở môi trường quốc tế của học sinh Việt Nam ngày càng lớn.It is obvious that the needs of studying in international environment of Vietnamese students is increasing rapidly.Tôi đã có mộtthời gian dài làm việc ở môi trường quốc tế.For a long time, I worked in the international environment.Liên kết& hỗ trợ cấp chứng chỉ với Trung tâm đào tạo hợp pháp tại Hoa Kỳ,Úc để có thể tự tin hoạt động ở môi trường quốc tế.Links& supports certification with legal training centers in the United States,Australia to be able to confidently operate in an international environment.Đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy ở môi trường quốc tế, nhiệt huyết với nghề.Our academic team has many years of experience teaching in the international environment, enthusiastic with the profession.Ngược với phong trào của một số cầu thủ Mỹ, ông còn ủng hộ hết mình cho cáchọc trò đi thi đấu ở môi trường quốc tế.Contrary to the movement of some American players,he also supported his students to compete in the international environment.Hiện nay ở môi trường quốc tế, có rất nhiều làn sóng kêu gọi và đề cao sự đa dạng, sự bao hàm, đạo đức của tiếng nói đại diện, hay các điểm nhìn từ những nơi khác nhau trên thế giới.In the international scene, there is now a significant movement calling for diversity, for actively looking at ethics of representation, for inclusion, for new points of view from different parts of the world.Bạn muốn được đi thực tập và làm việc ở môi trường quốc tế?Would you like to study and work in an international environment?Tất cả các cán bộ đã được trang bị kỹ năng ngoại ngữ cần thiết để tham gia các khóa đào tạo quốc phòng chuyên biệt tại Vương quốc Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác, trong khi đó một số cán bộ được kỳ vọng sẽ thực hiện các nhiệm vụ Gìn Giữ Hòa Bình của Liên Hợp Quốc và sử dụng vốn tiếngAnh trong giao tiếp hàng ngày ở môi trường quốc tế.All these officers are now equipped with the English language skills required to undertake professional and specialist staff training courses in the UK and other English-speaking nations, while some of the officers are expected to be deployed on United Nations Peacekeeping operations where they will have thelinguistic ability to manage day-to-day communications in an international context.Cám ơn Deow Vietnam đã giúp mình chọn được trường Kanrinở Yokohama phù hợp với nguyện vọng của mình được học ở môi trường quốc tế, tỷ lệ đỗ tốt nghiệp cao để theo đuổi ước mơ làm việc tại Nhật của mình trong tương lai.Thank you DEOW for helping me find Kanrin Japanese LanguageSchool in Yokohama in accordance with my aspirations to study in an international environment with a high graduation rate. You helped me to pursue my dream of working in Japan in the future.Kỹ năng tư duy phản biện và làm việc nhóm có được từ thời học tại RMIT, cùng khả năng độclập là những yếu tố quan trọng giúp tôi học và làm việc ở môi trường quốc tế như ở Úc”, Tuấn Anh chia sẻ.The critical thinking and teamwork skills I gained at RMIT, coupled with the ability to be independent,have been crucial for me to study and work in an international working environment such as in Australia,” he said.Những khó khăn trong việc định hình môi trường quốc tế ở bất cứ lĩnh vực nào là rất lớn.The difficulties in shaping the international environment in any era are immense.Do đó, chương trình cung cấp cho sinhviên các chuyên môn để làm việc cả ở Phần Lan và trong một môi trường quốc tế.Thus, the degree programmeoffers the students the expertise to work both in Finland and in an international environment.Mục đích cuối cùng của Masters trong chương trình Kinh doanh quốc tế là chuẩn bị cho học sinh làm việc ở vị trí quản lý trong một môi trường quốc tế bao giờ thay đổi mà công n…+.The ultimate aim of the Masters in International Business program is to prepare students to work in a management position in an ever-changing international environment where a…+.Nếu bạn thích một cuộc sống du học sôi động với nhiều hoạt động giao lưu,trải nghiệm ở một môi trường quốc tế thì bạn sẽ phù hợp với các trường học nằm ở các thành phố lớn, thu hút nhiều sinh viên quốc tế như London, Melbourn, Sydney, Florida,….If you enjoy a vibrant study experience with a variety of interactive activities andexperience in an international environment, then you will be well suited to large city schools, attracting more international students such as London, Melbourn, Sydney, Florida,….Môi trường quốc tế;International academic environment;Môi trường quốc tế thuận lợi.The international environment favorable enough.Marketing trong môi trường quốc tế.Marketing in International Environment.Thỏa thuận môi trường quốc tế.Environment- international agreements.Môi trường quốc tế hiện đại.The Modern International Environment.Tiếp xúc với môi trường quốc tế.Have contact with international environment.Môi trường quốc tế có lợi.The international environment became favorable.Chúng tôi yêu môi trường quốc tế.We love the international environment.Làm việc trong môi trường quốc tế.Work in international environment.Làm việc trong môi trường quốc tế.Work in an international environment.Marketing trong môi trường quốc tế.Marketing in a global environment.Làm việc trong môi trường quốc tế?Working in an international environment?Luật môi trường quốc tế và so sánh.International and comparative environmental law.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0177

Từng chữ dịch

môidanh từlipenvironmentmouthlipsmôiđộng từsettingtrườngdanh từschoolfielduniversitycollegecampusquốctính từquốcnationalinternationalquốcdanh từcountrystatetếtính từinternationaleconomictếdanh từfacteconomyhealth

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ở môi trường quốc tế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trường Quốc Tế Bằng Tiếng Anh