O Que Significa "gì đâu Mà đau Khổ Dữ Vậy Hả? "? - HiNative
- Registar
- Iniciar sessão
- Inglês (EUA)
Quality Point(s): 184
Respostas: 50
Número de joinhas: 46
- Vietnamita
- Vietnamita
Quality Point(s): 0
Respostas: 1
Número de joinhas: 0
It means why you are so sad or you look miserable.It means why you are so sad or you look miserable.
Veja uma tradução 0 likesEsta resposta foi útil?
Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) Thuonganh 31 jul 2021- Vietnamita
Quality Point(s): 2335
Respostas: 1259
Número de joinhas: 732
What's so bad about it?What's so bad about it?
Veja uma tradução 0 likesEsta resposta foi útil?
Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) s13racer 31 jul 2021- Inglês (EUA)
Quality Point(s): 184
Respostas: 50
Número de joinhas: 46
* I updated the question. So "gì đâu" I can just igonore "đâu" ? I see đâu everywhere and it is killing me. Any help is appreciated. gì đâu = gì đâu có = không ? * I updated the question. So "gì đâu" I can just igonore "đâu" ?I see đâu everywhere and it is killing me. Any help is appreciated. gì đâu = gì đâu có = không ? Veja uma tradução 1 like NathanFromVN 31 jul 2021- Vietnamita
Quality Point(s): 0
Respostas: 1
Número de joinhas: 0
Giống nghĩa với sao đau khổ v :))Giống nghĩa với sao đau khổ v :))
Veja uma tradução 0 likesEsta resposta foi útil?
Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) Tien1111 31 jul 2021- Vietnamita
Quality Point(s): 69
Respostas: 26
Número de joinhas: 24
@s13racer Yes, you can ignore “đâu”, say: Gì mà đau khổ dữ vậy? Mean: why are you so upset? Đâu có = không ? Yes, It’s true@s13racer Yes, you can ignore “đâu”, say: Gì mà đau khổ dữ vậy? Mean: why are you so upset?Đâu có = không ? Yes, It’s true
Veja uma tradução 0 likesEsta resposta foi útil?
Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) hong1809 31 jul 2021- Vietnamita
Quality Point(s): 85
Respostas: 77
Número de joinhas: 51
why you are miserablewhy you are miserable
Veja uma tradução 0 likesEsta resposta foi útil?
Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) okbb 31 jul 2021- Vietnamita
Quality Point(s): 361
Respostas: 75
Número de joinhas: 84
@s13racer In Vietnamese, "Đâu" can be an adjunct, a particle or a pronoun. When it's a pronoun, "đâu" means a place that we haven't known where it is yet. (often used in questions) - Bạn đang ở đâu đấy? (Where are you now?) - Chợ ở đâu thế? (Where is the market?) - Anh ta đã trốn ở đâu? (Where did he hide?) "Đâu" also means somewhere. - Hắn sống ở đâu đó gần đây (He lives somewhere near here.) - Chắc tôi sẽ đến Nhật Bản hoặc đâu đó. (Maybe I will travel to Japan or somewhere else.) It can also means everywhere :) - Ở đâu tôi cũng thấy bò (I see cows everywhere) - Đừng phàn nàn nữa, ở đâu cũng thế thôi (Stop complaining, everywhere is the same) Also, "đâu" can be something that needs to be determine (it can be a cause or an effect, it is the goal of the sentence) (often used in a question) - Vì đâu?/Do đâu?/Tại đâu? (Why?) - Tôi không biết tương lai sẽ đi về đâu nữa. (I dont know what my future is gonna be) When "đâu" is an adjunct, it shows a negative meaning when the speaker wants to emphasize that something doesn't exist or doesn't happen. - Anh ấy đâu ngờ được cô ta chính là thủ phạm (He couldn't have realized that she was the culprit) - Hơi đâu mà làm (I won't do that) - Gì đâu = đâu có gì = làm gì có gì đâu (nothing) "đâu" is also used to emphasize a negative meaning when it's a particle. - Tôi có nói thế đâu (I didn't say that) - Cô ta có đưa tôi cái đó đâu (she didn't give it to me)@s13racer In Vietnamese, "Đâu" can be an adjunct, a particle or a pronoun.When it's a pronoun, "đâu" means a place that we haven't known where it is yet. (often used in questions)- Bạn đang ở đâu đấy? (Where are you now?)- Chợ ở đâu thế? (Where is the market?)- Anh ta đã trốn ở đâu? (Where did he hide?)"Đâu" also means somewhere.- Hắn sống ở đâu đó gần đây (He lives somewhere near here.)- Chắc tôi sẽ đến Nhật Bản hoặc đâu đó. (Maybe I will travel to Japan or somewhere else.)It can also means everywhere :)- Ở đâu tôi cũng thấy bò (I see cows everywhere)- Đừng phàn nàn nữa, ở đâu cũng thế thôi (Stop complaining, everywhere is the same)Also, "đâu" can be something that needs to be determine (it can be a cause or an effect, it is the goal of the sentence) (often used in a question)- Vì đâu?/Do đâu?/Tại đâu? (Why?)- Tôi không biết tương lai sẽ đi về đâu nữa. (I dont know what my future is gonna be)When "đâu" is an adjunct, it shows a negative meaning when the speaker wants to emphasize that something doesn't exist or doesn't happen.- Anh ấy đâu ngờ được cô ta chính là thủ phạm (He couldn't have realized that she was the culprit)- Hơi đâu mà làm (I won't do that)- Gì đâu = đâu có gì = làm gì có gì đâu (nothing)"đâu" is also used to emphasize a negative meaning when it's a particle.- Tôi có nói thế đâu (I didn't say that)- Cô ta có đưa tôi cái đó đâu (she didn't give it to me)
0 likesEsta resposta foi útil?
Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (1) [Notícias] Ei você! Aquele que está aprendendo um idioma! Você sabe como melhorar suas habilidades no idioma❓ Tudo o que você precisa fazer é ter sua escrita corrigida por um falante nativo!Com a HiNative, você pode ter sua escrita corrigida por falantes nativos gratuitamente ✍️✨. Registar Compartilhe esta pergunta- Show more
- O que significa Nghe anh nói tôi rất thích nè?
- O que significa 1. Lam lol j phải bất ngờ 2. má gái lứa ăn nói đéo có văn hóa cằc gì 3. thí chủ ...
- O que significa chính trị?
- O que significa Kỹ thuật (Ở trường tiểu học)?
- O que significa phong độ?
- Show more
- O que significa Pé da vida ?
- O que significa Que breu?
- O que significa maluco(a)?, ¿Puedes dar ejemplos de como usarlo?
- O que significa vcs namorariam um homem q pinta a unha??
- O que significa what does "xuxu" means? and could someone please give some exemmple of it??
- Como é que se diz isto em Inglês (Reino Unido)? Đây là lỗi của tôi.
- Como é que se diz isto em Japonês? Nigga
O símbolo de Nível de Língua se refere a sua proficiência na língua na qual você está interessado(a). Definir o Nível de Língua ajuda os outros usuários a lhe enviar respostas mais completas e de fácil compreensão.
- Iniciante
Dificuldade em compreender respostas a perguntas na língua indicada.
- Iniciante-Intermediário
Capaz de fazer perguntas simples. Compreende respostas simples.
- Intermediário
Capaz de fazer todo o tipo de perguntas genéricas. Capaz de compreender respostas longas.
- Avançado
Capaz de compreender respostas longas e complexas.
Show your appreciation in a way that likes and stamps can't.
By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again!
If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed.
Close HiNative permite que tanto IA quanto falantes nativos forneçam respostas. Inscreva-se grátisPergunte a falantes nativos gratuitamente
Inscreva-se grátis Obrigado! Fique tranquilo, o seu comentário não será exibido a outros usuários. Muito obrigado! O seu comentário é muito bem-vindo. Novas perguntas por tipo- Como você diz isto? O que significa isso? Qual é a diferença? Me mostre frases de exemplo com ~~. Pergunte outra coisa
Resolva seus problemas de forma mais fácil com o app!
( 30.698 )- Encontre a resposta que você procura dente as mais de 45 milhões de respostas registradas!
- Aproveite o recurso de tradução automática ao procurar as respostas!
- It’s FREE!!
- HiNative
- O que significa gì đâu ...
Từ khóa » đâu Mà Dữ Vậy
-
Đau Vậy Đủ Rồi - Karik X V.P.Tiên | Official Music Video - YouTube
-
Hát đám Cưới Mà Hát Chi Hay Dữ Vậy Tời L Ở Hai Đầu Nỗi Nhớ
-
MỸ TÂM - VẬY CŨNG VUI - YouTube
-
More From POPS Music - Facebook
-
Lagi Daripada MOOD ASIA - Facebook
-
Nhà Đâu Mà Rẻ Dữ Vậy - Lại Còn Mới Nữa Chứ.
-
Trai 2d Có Gì đâu Mà Mê Dữ Vậy - TikTok
-
Tháp ở đâu Mà đẹp Dữ Vậy Ta - TikTok
-
What Is The Meaning Of "gì đâu Mà đau Khổ Dữ Vậy Hả? "? - HiNative
-
Giật Chồng Chớ Có Giết Người đâu Mà Làm Dữ Vậy! - Daklak24h
-
Dựa Vào Đâu Mà Nói Vậy / 凭什么说 - Lưu Tâm (Star Liu)
-
Đau đầu Khi Bị Covid Và Những điều Bạn Nên Biết!
-
Người Gì đâu Mà đẹp Dữ Vậy - Mocha Video
-
Đau đầu: Phân Loại, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả | ACC