Ở Rạp Chiếu Phim - Tra Câu
Có thể bạn quan tâm
TRA CÂU VIỆT - ANH
Công cụ tìm kiếm các cặp câu song ngữ
- Giới thiệu
- Điều khoản
- API
- Bổ sung câu mới
- Liên hệ
- Trang chủ
- Những câu Tiếng Anh thông dụng
- Ở rạp chiếu phim
Ở rạp chiếu phim
| 01Have you seen it?Bạn đã xem phim này chưa? |
| 02Here are your tickets, enjoy the movie.Vé của bạn đây, chúc bạn xem phim vui vẻ nhé. |
| 03He’s a good actor.Anh ấy là một diễn viên giỏi. |
| 04How many tickets would you like?Bạn muốn mua mấy vé? |
| 05Is there anything good on at the cinema?Có phim gì hay đang chiếu ở rạp không? |
| 06It was one of the best films I’ve ever seen.Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem. |
| 07It was really good.Bộ phim thực sự rất hay. |
| 08It was too slow-moving.Diễn biến trong phim quá chậm. |
| 09It was very fast-moving.Diễn biến trong phim quá nhanh. |
| 10It’s a documentary.Đó là một bộ phim tài liệu. |
| 11It’s a foreign film.Đó là một bộ phim nước ngoài. |
| 12It’s a romantic comedy.Đó là một bộ phim hài tình cảm. |
| 13It’s a science fiction film.Đó là một bộ phim khoa học viễn tưởng. |
| 14It’s a thriller.Đó là một bộ phim tội phạm ly kỳ. |
| 15It’s a war film.Đó là một bộ phim chiến tranh. |
| 16It’s an animated film.Đó là một bộ phim hoạt hình. |
| 17It’s been out for about two weeks.Bộ phim chiếu được khoảng 2 tuần rồi. |
| 18It’s in Korean with English subtitles.Đây là phim tiếng Hàn có phụ đề tiếng Anh. |
| 19I’d like two tickets for Avatar, please.Tôi muốn mua hai vé xem phim Avatar. |
| 20She’s a good actress.Cô ấy là một diễn viên giỏi. |
| 21That film has just been released.Bộ phim đó vừa mới được công chiếu. |
| 22The acting in that film was terrible.Diễn xuất trong phim đó rất tệ. |
| 23The film had a good plot.Bộ phim có cốt truyện hay. |
| 24There are still seats available for the film.Vẫn còn chỗ cho bộ phim đấy. |
| 25What do you think about that movie? Bạn nghĩ thế nào về bộ phim đó? |
| 26What's on at the cinema?Rạp đang chiếu phim gì vậy? |
| 27What's this film about?Bộ phim nói về cái gì vậy? |
| 28Who's in it?Ai đóng phim này thế? |
Từ khóa » đang Xem Phim Tieng Anh
-
ĐANG XEM PHIM In English Translation - Tr-ex
-
Tôi đang Xem Phim Trong Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Results For Tôi đang Xem Phim Translation From Vietnamese To English
-
How Do You Say "Tôi đang Xem Phim" In English (US)? | HiNative
-
Tôi đang Xem Phim Dịch
-
Anh ơi, Sao Em Xem Phim Hoài Mà Không Lên Level Tiếng Anh Dạ?
-
10 Bộ Phim đáng Xem để Nâng Cao Level Cho Dân Học Tiếng Anh
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Rạp Chiếu Phim - Speak Languages
-
Bật Mí 7 Bộ Phim Phụ đề Tiếng Anh Giúp Học Tiếng Anh Tốt Hơn
-
StudyPhim | Học Tiếng Anh Qua Phim Phụ Đề Song Ngữ Anh - Việt
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Rạp Chiếu Phim
-
8 Website Xem Phim Luyện Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất - YBOX
-
Top 8 Website Xem Phim Trực Tuyến Luyện Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
-
Học Tiếng Anh Qua Phim Không Thể Không Xem 5 Bộ Phim Này - Pasal