ở Trong Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- ở trong
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ở trong tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ở trong trong tiếng Trung và cách phát âm ở trong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ở trong tiếng Trung nghĩa là gì.
ở trong (phát âm có thể chưa chuẩn)
处 《存; 居。》đất nước củ (phát âm có thể chưa chuẩn) 处 《存; 居。》đất nước của chúng tôi đang ở trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội vĩ đại. 我们国家正处在一个伟大的社会主义建设时期。 际 《里边; 中间。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ở trong hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đường núi tiếng Trung là gì?
- chè lục tiếng Trung là gì?
- gia súc lấy thịt tiếng Trung là gì?
- tam tiết tiếng Trung là gì?
- gọi nhịp tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ở trong trong tiếng Trung
处 《存; 居。》đất nước của chúng tôi đang ở trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội vĩ đại. 我们国家正处在一个伟大的社会主义建设时期。 际 《里边; 中间。》
Đây là cách dùng ở trong tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ở trong tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 处 《存; 居。》đất nước của chúng tôi đang ở trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội vĩ đại. 我们国家正处在一个伟大的社会主义建设时期。 际 《里边; 中间。》Từ điển Việt Trung
- tốc độ gió tiếng Trung là gì?
- vừa khớp tiếng Trung là gì?
- tới số tiếng Trung là gì?
- củ nghệ tiếng Trung là gì?
- màng trước võng mạc tiếng Trung là gì?
- sensor tiếng Trung là gì?
- mỏ than tiếng Trung là gì?
- ngu tiếng Trung là gì?
- nhà hóa học nhà khoa học tiếng Trung là gì?
- việc khẩn tiếng Trung là gì?
- cho phép cất cánh tiếng Trung là gì?
- trừng trợn tiếng Trung là gì?
- đoạ tiếng Trung là gì?
- thần dân tiếng Trung là gì?
- chẳng biết nói gì tiếng Trung là gì?
- xảy tiếng Trung là gì?
- đồng hồ đo mật độ tiếng Trung là gì?
- phòng ốc tiếng Trung là gì?
- cung lửa tiếng Trung là gì?
- hay tuyệt tiếng Trung là gì?
- cháy thành vạ lây tiếng Trung là gì?
- cứu vãn tiếng Trung là gì?
- máy xúc lật xe cẩu tiếng Trung là gì?
- cáu bẩn tiếng Trung là gì?
- gót giày tiếng Trung là gì?
- khiển trách nặng nề tiếng Trung là gì?
- ràn rụa tiếng Trung là gì?
- thi đình tiếng Trung là gì?
- cao chạy xa bay tiếng Trung là gì?
- đất thiêng nảy sinh hiền tài tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chữ ở Trong Tiếng Trung
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung | Phương Pháp Học Hiệu Quả 2022
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Quốc Cho Người Mới Bắt đầu Học
-
Học Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Dễ Như ăn Kẹo Phiên Bản 2022
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Full Cho Người Mới Bắt đầu | THANHMAIHSK
-
[Hệ Thống] Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Dành Cho Người Mới Học
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Chữ Trung Quốc: 500 Chữ Hán Cơ Bản Trong Tiếng Trung Cần Học
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung, Phiên âm Tiếng Trung Và Cách Phát âm
-
Chữ Số Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
FULL Bảng Chữ Cái Tiếng Trung Quốc Dễ Học Nhất 2021
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Giới Thiệu Về Bảng Chữ Cái Tiếng Trung - Trường LTL Việt Nam
-
Bính âm Hán Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt