Ở TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " Ở TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC " in English? ở trong và ngoài nướcinside and outside the countrytrong và ngoài nướctrong lẫn ngoài nướcdomestic and foreigntrong và ngoài nướctrong nước và nước ngoàinội địa và nước ngoàitrong lẫn ngoài nướcnội và đối ngoạingoại giao và nộinội địa và ngoạidomestically and abroadtrong và ngoài nướctrong nước và nước ngoàidomestic and overseastrong và ngoài nướctrong nước và ở nước ngoàinội địa và nước ngoài

Examples of using Ở trong và ngoài nước in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở trong và ngoài nước 10.Inside and Outside the Asylum 10.Giống như mang thai, lây nhiễm qua đường tình dục cũng giống nhau ở trong và ngoài nước.Like pregnancy,STI transmission is pretty much the same in and out of the water.Rất nhiều chuyên gia về môi trường( cả ở trong và ngoài nước) cho rằng nỗ lực của Trung Quốc là quá ít và quá muộn.Many environmentalists, both in the country and outside, fear it is too little, too late.Có một điểm chung xuyên suốt giữa tất cả những nhà tù bí mật cả ở trong và ngoài nước, cả ở quá khứ lẫn hiện tại.There is a common thread between all of these secret prison units, both foreign and domestic, past and current.Hiện nay, hàng ngàn người ở trong và ngoài nước đi đến vịnh Hạ Long để tận hưởng thời gian tuyệt vời và thú vị.Currently, thousands of people in and out home go to Ha Long bay to enjoy a greatand exciting time.Qua liên hoan, tinh thần tự hào dân tộc sẽ được phát huy vàlan tỏa ở trong và ngoài nước.Through the festival, the spirit of national pride will be promoted anddisseminated within and outside the country.Tối nay, các quý tộc tụ tập ở trong và ngoài nước là những người ở trung tâm của các quốc gia tương ứng.Tonight, those nobles who are gathering from inside and outside of the country was surely the people who held central position in many countries..Đồng thời là cơ hội đặc biệt để UNIT một lần nữa khẳng định vị thế, uy tín,năng lực trong lĩnh vực công nghệ ở trong và ngoài nước.It is also a special opportunity for UNIT to reaffirm its position,prestige and competence in the field of technology domestically and internationally.Những trách nhiệm lớn lao ở trong và ngoài nước được đặt lên chính phủ mới,và cả chúng ta phải hy vọng rằng họ sẽ thành còng khi gánh vác chúng.Immense responsibilities abroad and at home fall upon the new Government, and we must all hope that they will be successful in bearing them.PosApp. vn hiện đang cung cấp giảipháp cho gần 30.000 đối tác ở trong và ngoài nước từ lĩnh vực bán lẻ cho đến cửa hàng F& B. PosApp.PosApp has providedsales management solution for nearly 30.000 domestic and foreign partners from retail to F&B stores as suitable for small-scale to large-scale model stores.Ví dụ, vấn nạn ô nhiễm trầm trọng củaTrung Quốc đặt ra những nghi ngờ về cam kết của họ đối với lợi ích lâu dài của những người ở trong và ngoài nước.China's immense pollution problem, for example,raises doubts about their commitment to the long-term interests of those inside and outside the country.Bởi vì những mắc míu của Trump với các doanh nghiệp cả ở trong và ngoài nước Mỹ quá phức tạp, nên những quy định đó có thể thay đổi nếu Trump trở thành Tổng thống.But because Trump's entanglements with businesses both domestic and abroad are so complex, those rules could change with the Trump presidency, surmised Gross.Các nhà sản xuất NEV Trung Quốc sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt không chỉ từ các nhà sản xuất xe chạy bằng xăng mà còntừ các công ty NEV ở trong và ngoài nước.With lower subsidies, Chinese NEV manufacturers will face intensified competition not only from fuel vehicle producers butalso domestic and foreign NEV companies.Cung ứng nguồn nhân lực chất lượngcao cho các dự án của Tập đoàn ở trong và ngoài nước, trực tiếp góp phần xuất khẩu nguồn nhân lực trong lĩnh vực dầu khí.Supply high-quality human resources for domestic and overseas projects of the Group, directly contribute to the export of human resources in the petroleum sector.Nhu cầu tiêu thụ nước tinh khiết càng lớn thì càng mở ra cơ hội để cho các nhà đầu tư tập trung phát triển sản xuấtkinh doanh nước tinh khiết ở trong và ngoài nước càng cao.The greater the demand for pure water, the more open the opportunity for investors to focus on pure water production andtrading in the country and abroad.Công ty xử lý các sản phẩm từkhoảng 150 công ty khác ở trong và ngoài nước, bao gồm Syngenta của Thụy Sĩ, Corteva Agriscience của nhà sản xuất hóa chất nông nghiệp Ấn Độ, Hoa Kỳ UPL.The company handles products from about 150 domestic and foreign companies, including Switzerland's Syngenta, Corteva Agriscience of the U.S. Indian agricultural chemical maker UPL.Với tinh thần lao động chuyên nghiệp, miệt mài, nghiêm khắc, với năng lực tìm tòi nghiên cứu, phát triển các khả năng biểu đạt của chất liệu sơn ta truyền thống,Nguyễn Quốc Huy đã đạt nhiều thành tựu được ghi nhận rộng rãi ở trong và ngoài nước.With working spirit of profession, absorbed interest and strictness as well as with studying and developing the expressing ability of traditional lacquer,Nguyen Quoc Huy has gained many achievements widely recognized both domestically and internationally.Thành viên của Hội đồng phải lànhững trí thức nổi tiếng là người Việt Nam ở trong và ngoài nước không phân biệt dân tộc, tôn giáo, trong Đảng hay ngoài Đảng.Members of the Council mustbe welknown intellectuals who are Vietnamese in and outside the country irrespective of ethnicity, religion, party and non-party members.Muốn chống chuyển giá thành công, cần có thời gian khai thác thông tin liên quan đến các giao dịch của doanh nghiệp từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó có cơ sở dữ liệu thông tin của cơ quan thuế, các bộ, ngành,thông tin tự khai thác ở trong và ngoài nước, thông tin do cơ quan thuếnước ngoài cung cấp.To successfully combat transfer pricing we need time to collect information relating to a business's transactions from different sources, including databases of tax departments, ministries, and branches,information we gather from within and outside of the country, and information provided by foreign tax agencies.VUSTA nhằm mục đích tập hợp, đoàn kết đội ngũ trí thức khoa học vàcông nghệ Việt Nam ở trong và ngoài nước cũng như làm nhiệm vụ điều hoà, phối hợp hoạt động của các hội viên.VUSTA aims at gathering and uniting the Vietnamese scientific andtechnological intelligentsia both in the countries and abroad as well as at coordinating members' activities.Dựa trên những kinh nghiệm về thu thập, xây dựng và cung cấp dữ liệu trong ngành công nghiệp bán xe tại thị trường Nhật Bản, được tích lũy sau hơn 20 năm ở công ty mẹ, chúng tôi tự tin có thể hỗ trợ cung cấp,xây dựng dữ liệu ở trong và ngoài nước, cũng như vận hành hệ thống quản lý dữ liệu xe.Based on the business experience of collecting, building and supplying data in the vehicle sales industry in the Japanese market, accumulated after more than 20 years at the head office, we are confident to support the supply,construction of domestically and internationally data, as well as operating vehicle data management system.Các nguyên tắc hướng dẫn mọi hành động của chúng tôi, cả ở trong và ngoài nước- chúng tôi sẽ gìn giữ những giá trị cốt lõi đã định hình chúng ta thành“ người Mỹ”, trong đó bao gồm sự tôn trọng pháp quyền.Fourth- and the principle that guides all our actions, foreign and domestic- we will uphold the core values that define us as Americans, and that includes adhering to the rule of law.Giới chức Mỹ không nói rõ các dự án nào sẽ nhận được tiền, nhưng ông Guaido trong một video chiếu trong một buổi lễ đã nói rằng, khoản viện trợ sẽ giúp đội ngũ của ônglàm việc hiệu quả hơn ở trong và ngoài nước, nhằm chiến đấu với việc kiểm duyệt, thông tin sai lệch, bảo vệ nhân quyền và các cuộc bầu cử tự do.Officials didn't specify which projects would receive the money, but Guaidó said in a video shown during the ceremony that the aid wouldallow his team to work more efficiently inside and outside the country, to fight censorshipand misinformation and to protect human rights and free elections.Tôi liên hệ với Nguyễn Tiến Trung từlúc đó và thông qua Nguyễn Tiến Trung, tôi biết thêm nhiều người khác ở trong và ngoài nước cũng có mong muốn góp phần thay đổi xã hội theo hướng Tự Do- Dân Chủ và Đa nguyên.I contacted Nguyen Tien Trung then andthrough Nguyen Tien Trung I knew that more people inside and outside the country also had the desire to contribute to social change in the direction of freedom, democracy, and pluralism.Tôi đã chứng kiến điều này ở cả trong và ngoài nước.I have witnessed this both domestically and abroad.Trong lúc đó, album với tiêu đề“ Fire” cũng đãđược quảng bá rộng rãi ở cả trong và ngoài nước.Meanwhile, the album's title track“Fire” was well received both domestically and abroad.Nhu cầu thị trường của Anh ở cả trong và ngoài nước đối với chè sinh lợi đến mức họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc đồng ý với các điều khoản thương mại.Britain's market demand both domestically and abroad for tea was so lucrative that they had no choice but to agree to the trade terms.Confessions of an Old Boy của Kam Raslan là một câu chuyện hài hước,kể về những cuộc phiêu lưu ở cả trong và ngoài nước của chính trị gia Dato‘ Hamid.Confessions of an Old Boy by Kam Raslan is a humorous story,about the adventures of both politicians inside and outside the country of Dato‘Hamid.Giới lãnh đạo chính trị Việt Nam và các lãnh đạo của xã hội dân sự đang phát triển,các thành phần ở cả trong và ngoài nước, cần đi vào thảo luận.Vietnam's political leadership and leaders of the country's developing civil society,which has elements both within and outside the state, need to enter discussions.Vào tháng 6 năm 1972, Quốc hội Bồ Đào Nha đã phê chuẩn một phiên bản mới của Luật về lãnh thổ hải ngoại, nhằm trao cho các lãnh thổ hải ngoại châu Phi của mình quyền tự trị chính trị rộng hơn và giảm bớt sự bất đồngchính kiến ngày càng tăng ở cả trong và ngoài nước.In June 1972, the Portuguese National Assembly approved a new version of its Organic Law on Overseas Territories, in order to grant its African overseas territories a wider political autonomy andto tone down the increasing dissent both internally and abroad.Display more examples Results: 41, Time: 0.0187

Word-for-word translation

trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerand thea andand thatin , andadverbthenngoàiprepositionoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart fromnướcnounwatercountrystatekingdomjuice

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ở trong và ngoài nước Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cả Trong Và Ngoài Nước Tiếng Anh Là Gì