OẮT CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
OẮT CON Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch oắt
Dịch không tìm thấycon
childsonbabyhumankid
{-}
Phong cách/chủ đề:
You lying little shit!Nhìn tao đây này, oắt con.
Look at me, you little sissy.( Cười) Và tôi vẫn chỉ là một đứa oắt con..
(Laughter) And I was still a teenager.Oắt con! Chúng ta nên dừng cái kiểu gặp gỡ thế này đi.
Darling, we're gonna have to stop meeting like this.Tôi thường gọi tụi nó là mấy đứa oắt con..
I used to call them my practice grandchildren.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcon đường đó con khốn con phố chính con người nhân con chó mới con người toàn con dấu tốt con sông chính con chó cái con ngoan HơnSử dụng với động từcon muốn sinh concon biết con yêu con đường đến con nghĩ con đường tơ lụa muốn conyêu concon thấy HơnSử dụng với danh từcon người con đường con trai con gái con số con cái con chó đứa concon tàu trẻ conHơnBộ phim được phân thành ba chương:“ Oắt con”,“ Chiron” và“ Đen”, ba cái tên cùng chỉ một người mà ta sẽ theo chân từ lúc ấu thơ rồi tuổi thiếu niên đến trưởng thành.
The film is divided into three chapters-“Little,”“Chiron” and“Black”- the three names used to refer to the same person that we follow from childhood through adolescence to adulthood.Tao sẽ nghiền nát cái đầu bệnh hoạn của mày, đồ oắt con khốn kiếp!
I'm gonna rip your diseased head off you little piece of shit!Mặc dù tên cận vệ ấy đã để lộ sơ hở trong chốc lát nhưng chẳng thể nào một thằng oắt con chưa tới 10 tuổi có thể giật lấy chiến thắng từ cánh cửa sổ cơ hội nhỏ như vậy được.
Even though the Imperial Guard did show an opening for an instant, there was no way a kid younger than 10 could have snatched victory from such a small window of opportunity.Anh ta đã đánh mất danh tiếng là người đàn ông khỏe nhất,bị đánh bại hai lần chỉ bởi một gã oắt con.
He had lost his reputationas a strong man, having been defeated twice by a mere boy.Tôi chỉ biết mình bị kẹt giữa lòng căm ghét của tôi đối với cái đế quốc tôi phục vụ và sự bực tức của tôi đối với bọn oắt con xấu tính đang định làm cho tôi không thể chu toàn công việc của mình.
All I knew was that I was s't\'j'ckbetween my hatred of the empire I served and my rage against the evilspirited little beasts who tried to make my job impossible.Bạn luôn luôn được một đống khoai nhuyễn để ăn với bít tết, và để tráng miệng, bạn được bánh Brown Betty mà không ai ăn cả,có lẽ chỉ trừ tụi oắt con ở lớp dưới chưa từng ăn cái gì ngon hơn, và những thằng như Ackley, cái thằng ăn gì cũng được.
You always got these very lumpy mashed potatoes on steak night, and for dessert you got Brown Betty,which nobody ate, except maybe the little kids in the lower school that didn't know any better--and guys like Ackley that ate everything.Ai đó đã thay thế thằng oắt chơi bời bằng thằng con của tôi và nụ cười của nó.
Someone has replaced this rake with a child of mine. And it smiles.Con oắt đó cũng là trai à?
Is that girl a boy, too?Tôi phải điều tra thằng oắt đó.
I have to investigate that fellow.Đừng nói với con là cha lo lắng 1 con oắt ở phía kia thế giới.
Don't tell me you're worried about a child halfway across the world.Con con ăluônluônkhác biÇt.
My son was always different.Con biết con gái con mà.
I know my daughter.Nếu lũ oắt nhà Targaryen băng qua biển cùng lũ người Dothraki.
If the Targaryen boy crosses with a Dothraki horde at his back.Mày đã làm gì dưới khung cửa sổ nhà tao, thằng oắt?.
What were you doing under our windows, boy?.Con thấy mẹ con..
I saw my mother.Con muốn con ngựa.
I wanted the horse.Con ơi, Con là con người.
My darling, you are human.Con muốn con ngựa.
I wanted a horse.Con muốn con ngựa.
I want a horse.Con đã không dạy con trai con..
I did not teach my son.Con muốn mẹ con..
I want my mommy.Cho con trai con..
For your son.Con là con gái của mẹ con..
You are your mother's daughter.Con thề con không phải con ngốc.
Mom, I swear I'm not an idiot.Con thấy cha con, con thấy mẹ con..
I see my dad, I see my mother.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1289348, Thời gian: 0.3118 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
oắt con English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Oắt con trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
condanh từconchildsonbabycontính từhumanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thằng Oắt Con Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Oắt Con - Từ điển Việt
-
Oắt Con
-
'oắt Con' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "oắt Con" - Là Gì?
-
Từ Oắt Con Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Nhật - Từ Thằng Oắt Con Dịch Là Gì
-
Thằng Oắt Con Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Thằng Oắt Con/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
→ Oắt Con, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'Thằng Oắt Con' Tùng Dương đã Làm Hài Lòng Bộ Tứ Sông Hồng
-
Uwaga - Người Việt ở Ba Lan | Thật Không Ngờ Thằng Oắt Con Nhà ...
-
Bơi Thẳng Vào đời - Báo Người Lao động