Objectively | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: objectively Best translation match:
English Vietnamese
objectively - trạng từ - khách quan
Probably related with:
English Vietnamese
objectively khách quan thôi ; khách quan ; khả năng ; một cách khách quan ;
objectively khách quan ; khả năng ; một cách khách quan ;
May related with:
English Vietnamese
object-ball * danh từ - quả bóng mục tiêu (trong bi-a)
object-finder * danh từ - (nhiếp ảnh) kính ngắm
object-glass -lens) /'ɔbdʤiktlenz/ * danh từ - (y học) kính vật, vật kính
object-lens -lens) /'ɔbdʤiktlenz/ * danh từ - (y học) kính vật, vật kính
object-lesson * danh từ - bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế - (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
object-plate * danh từ - mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)
object-staff * danh từ - cái mia ngắm (của người quan sát địa chất)
objection * danh từ - sự phản đối, sự chống đối =to take objection+ phản đối =to raise no objection+ không phản đối - sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu - điều bị phản đối - lý do phản đối
objectionable * tính từ - có thể bị phản đối; đáng chê trách - không ai ưa thích, khó chịu - chướng tai, gai mắt
objective * tính từ - khách quan =objective opinion+ ý kiến khách quan =objective existence+ sự tồn tại khách quan - (thuộc) mục tiêu =objective point+ (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân - (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu * danh từ - mục tiêu, mục đích - (ngôn ngữ học) cách mục đích
objectiveness * danh từ - tính khách quan
objectivity * danh từ - tính khách quan
application object - (Tech) đối tượng ứng dụng
embedded object - (Tech) đối tượng gài trong
encapsulation (in object-oriented programming) - (Tech) sự bao bọc
graphical object - (Tech) đối tượng đồ họa
direct object - bổ ngữ trực tiếp
indirect object * danh từ - (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp
object-teaching * danh từ - cách dạy dựa trên đồ vật
objectionableness * danh từ - xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở - tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói) - tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị
objectionably - trạng từ - xem objectionableness
objectively - trạng từ - khách quan
objectize * động từ - xem objectivise
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Nhìn Khách Quan Tiếng Anh Là Gì