óc Chó Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "óc chó" thành Tiếng Anh
walnut là bản dịch của "óc chó" thành Tiếng Anh.
óc chó + Thêm bản dịch Thêm óc chóTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
walnut
nounnut
Cà phê và quả óc chó, em nghĩ Toby còn thích nó.
Coffee and walnut, I think it is still Toby's favourite. Mmm. Mmm!
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " óc chó " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "óc chó" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đậu óc Chó Tiếng Anh
-
Hạt óc Chó Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
QUẢ ÓC CHÓ TIẾNG ANH LÀ GÌ?
-
DẦU ÓC CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Quả Óc Chó" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "hạt óc Chó" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "quả óc Chó" Trong Tiếng Anh
-
HẠT ÓC CHÓ - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - Leerit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'óc Chó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hạt - IES Education
-
Hạt Hạnh Nhân Tiếng Anh Là Gì? Những Thú Vị Về Hạnh Nhân
-
Hạt Macca Tiếng Anh Là Gì? Thông Tin Hữu ích Về Macca - Nut Garden
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Rau Củ Quả Các Loại đậu, Hạt
-
24+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Hạt - TiengAnhOnline.Com
-
Hình ảnh Tiếng Anh Chủ đề Các Loại Hat, đậu