Occupied«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "occupied" thành Tiếng Việt

bận, bận bịu, bận việc là các bản dịch hàng đầu của "occupied" thành Tiếng Việt.

occupied adjective verb ngữ pháp

reserved, engaged [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bận

    adjective

    I'm occupied at the moment.

    Hiện tôi đang bận.

    GlosbeMT_RnD
  • bận bịu

    adjective

    In prison, a man will do most anything to keep his mind occupied.

    Ở trong tù một người luôn tìm công việc gì đó để tâm trí anh ta bận bịu.

    GlosbeMT_RnD
  • bận việc

    adjective GlosbeMT_RnD
  • mắc

    adjective

    Two men , both seriously ill , occupied the same hospital room .

    Có hai người đàn ông nọ đều mắc bệnh nặng và cùng ở chung phòng trong bệnh viện .

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " occupied " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "occupied" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Keep Sb Occupied Là Gì