"odd" Là Gì? Nghĩa Của Từ Odd Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Phát âm Từ Odd
-
ODD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Odd - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Odd - Forvo
-
Odd Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Odd (adj): (UK) ɒd - (US) ɑːd - Ettip
-
Odd Là Gì Even Là Gì? Chẵn Và Lẻ Trong Tiếng Anh
-
Odd Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Odd-come-shortly Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dịch Từ "odd Number" Từ Anh Sang Việt
-
Odd Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Odd Và Even Là Gì? Chẵn Và Lẻ Trong Tiếng Anh Có ý Nghĩa Gì?
-
Odd One Out. Which Underlined Part Is Prounced Differently In Each ...