Office - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɒf.ɪs/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɔ.fɪs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Tách âm: of‧fice
- Vần: -ɒfɪs
Danh từ
office /ˈɔ.fɪs/
- Sự giúp đỡ. by the good offices of... — nhờ sự giúp đỡ của...
- Nhiệm vụ.
- Chức vụ. to take (enter upon) office — nhận chức, nhậm chức to resign (leave) office — từ chức
- Lễ nghi. to perform the last offices to someone — làm lễ tang cho ai
- (Tôn giáo) Hình thức thờ phụng; kính. to say office — đọc kinh, cầu kinh
Thành ngữ
- Office for the Dead:
- Lễ truy điệu.
- Cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy.
- Chi nhánh, cơ sở (hãng buôn).
- Bộ.
- the Foreign Office:
- Bộ Ngoại giao (Anh).
- (Số nhiều) Nhà phụ, chái, kho.
- (Từ lóng) Lời gợi ý, hiệu. to give the office — ra hiệu to take the office — nhận (nắm được) ý ra hiệu
- the Holy Office: Toà án tôn giáo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “office”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.fis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| office/ɔ.fis/ | offices/ɔ.fis/ |
office gđ /ɔ.fis/
- Chức vụ. Remplir l’office de secrétaire — làm chức vụ thư ký
- Cục, sở, văn phòng, hãng. Office des changes — sở hối đoái Diriger un office de publicité — phụ trách một hãng quãng cáo
- (Tôn giáo) Lễ. Office des morts — lễ cầu siêu
- (Tôn giáo) Kinh nhật tụng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhiệm vụ. bons offices — sự giúp đỡ+ sự can thiệp để hòa giải d’office — mặc nhiên Admis d’office — mặc nhiên được thu nhận+ do lệnh trên, không được hỏi ý kiến Être mis à la retraite d’office — do trên buộc phải về hưu
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| office/ɔ.fis/ | offices/ɔ.fis/ |
office gc /ɔ.fis/
- Gian bếp phụ, gian dọn ăn (cạnh bếp).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “office”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɒfɪs
- Vần:Tiếng Anh/ɒfɪs/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giới Từ Office
-
Ý Nghĩa Của Office Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Office – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Office - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Office - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Office | Vietnamese Translation
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Office" | HiNative
-
Phần 1: Cách Sử Dụng Giới Từ Với Cụm Chủ Vị "I Work" - Leerit
-
Giới Thiệu Về Office: Tôi đang Sử Dụng Phiên Bản Office Nào?
-
OFFICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[PDF] HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CỦA OFFICE 365
-
Đánh Bại 200 Ngàn Người, Nữ Sinh Giật Giải Vô địch Từ Microsoft Office
-
Phần Mềm Tải Bộ Cài Windows Và Office Từ Server Microsoft
-
Back Office Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Back Office Trong Câu Tiếng Anh