Often Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
often
/'ɔ:fn/ (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/
* phó từ
thường, hay, luôn, năng
I often come to see him: tôi hay đến thăm anh ấy
often and often: luôn luôn, thường thường
often
thường thường, nhiều lần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
often
* kỹ thuật
nhiều lần
toán & tin:
thường thường
thường, nhiều lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
often
in many cases or instances
Similar:
frequently: many times at short intervals
we often met over a cup of coffee
Synonyms: oftentimes, oft, ofttimes
Antonyms: infrequently, rarely
much: frequently or in great quantities
I don't drink much
I don't travel much
Synonyms: a great deal



Từ liên quan- often
- oftener
- oftenness
- oftentimes
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Often
-
OFTEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Often - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Often - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Often #theanhenglish #tienganh - YouTube
-
"OFTEN" ĐỌC NHƯ THẾ NÀO LÀ... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Often
-
OFTEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Often Cách đọc
-
Cách Dùng Often - Học Tiếng Anh
-
Often Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Often Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Cụm Từ Every So Often Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải