Ohio - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Địa danh
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ nguyên
    • 2.3 Địa danh
      • 2.3.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Ohio
Bản đồ Hoa Kỳ với Ohio được tô đậm

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˨˩ haːj˧˧ o˧˧o˧˧ haːj˧˥ o˧˥o˨˩ haːj˧˧ o˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
o˧˧ haːj˧˥ o˧˥o˧˧ haːj˧˥˧ o˧˥˧

Từ nguyên

Từ tiếng AnhOhio.

Địa danh

Ohio

  1. Một tiểu bang khu vực Trung Tây (cũ) nằm ở miền đông bắc Hoa Kỳ, có thủ đô tại thành phố lớn nhất Columbus.
  2. Một sông chảy về phía nam tây từ Pennsylvania, qua tiểu bang Ohio, đến sông Mississippi ở Illinois.

Đồng nghĩa

  • Ô-hai-ô, Ôhaiô
  • OH

Dịch

tiểu bang
  • Tiếng Ả Rập: أوهايو (’uhaayu)
  • Tiếng Ba Tư: اوهایو
  • Tiếng Belarus: Агаё (Ahájo)
  • Tiếng Bulgari: Охайо (Ohájo)
  • Tiếng Hà Lan: Ohio
  • Tiếng Latinh: Ohium
  • Tiếng Mingo: Uhíyu'
  • Tiếng Navajo: Oohááyoo hahoodzo
  • Tiếng Nga: Огайо (Ogájo)
  • Tiếng Nhật: オハイオ州 (Ohaio-shū)
  • Tiếng Pháp: Ohio
  • Tiếng Tây Ban Nha: Ohio
  • Tiếng Thái: โอไฮโอ (oh-hai-oh)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Ohio
  • Tiếng Trung Quốc: 俄亥俄州 (Éhàiézhōu, Nga Hợi Nga châu)
  • Tiếng Ukraina: Огайо (Ohájo)
  • Tiếng Urdu: اوہائیو
  • Tiếng Wyandot: Ohezuhyeandawa
sông
  • Tiếng Hà Lan: Ohio
  • Tiếng Macedoni: Охајо (Ohájo) gt
  • Tiếng Mingo: Uhíyu'
  • Tiếng Nga: Огайо (Ogájo)
  • Tiếng Nhật: オハイオ川 (Ohaio-gawa)
  • Tiếng Pháp: Ohio
  • Tiếng Séc: Ohio
  • Tiếng Seneca: ohi:yó
  • Tiếng Tây Ban Nha: Ohio
  • Tiếng Trung Quốc: 俄亥俄州 (Éhàiéhé, Nga Hợi Nga hà)
  • Tiếng Wyandot: Ohezuhyeandawa

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /oʊ.ˈhaɪ.oʊ/

Từ nguyên

Từ tiếng Senecaohi:yó(“sông Ohio cùng với sông Allegheny”), từ ohi:yo:h(“sông tốt”).

Địa danh

Ohio

  1. Tiểu bang Ohio.
  2. Sông Ohio.

Đồng nghĩa

  • OH
  • O. ()
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Ohio&oldid=1788401” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Địa danh
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ riêng tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Địa danh tiếng Việt
  • Địa danh tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Ohio 29 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bản đồ Bang Ohio