Okay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tính từ
okay(so sánh hơn more okay, so sánh nhất most okay), O.K., o.k.
- Thích đáng, có phép, được. Do you think it's OK to stay here for the night? – Anh nghĩ ngủ đây qua đêm có được không?
- Vừa vừa, tàm tạm, đại khái; tốt. The soup was OK, but the dessert was excellent. — Tô súp ngon vừa vừa, nhưng món ngọt là ngon tuyệt.
- Bình yên vô sự; khỏe mạnh. He isn’t feeling well now, but he should be OK after some rest. — Anh ấy có vẻ yếu nhưng chỉ cần nghỉ ngơi một tí là sẽ lại bình thường.
Đồng nghĩa
thích đáng- allowed
- all right
- permissible
- adequate
- all right
- not bad
- satisfactory
- fine
- well
Trái nghĩa
thích đáng- forbidden
- bad
- inadequate
- poor
- unsatisfactory
- ill
- poorly
- sick
- under the weather
- unwell
Từ khóa » Phát âm Ok
-
OK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ok - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Okay - Forvo
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Vai Trò Của Từ Okay (VOA) - YouTube
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Cách Phát Âm /ð/ /æ/ /s/ /ou/ Trong Tiếng Anh | KISS English
-
OK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dạng đầy đủ Của Từ "OK" Trong Tiếng Anh Là Gì? - English - Mỵ Nương
-
Pronuncian - Học Phát âm Chuẩn Trên App Store
-
Làm Thế Nào Nói "Are You Ok" Truyền Cảm Nhất
-
“K” Và “OK” - Báo Lao Động