Okay - Wiktionary Tiếng Việt

Tính từ

okay(so sánh hơn more okay, so sánh nhất most okay), O.K., o.k.

  1. Thích đáng, có phép, được. Do you think it's OK to stay here for the night? – Anh nghĩ ngủ đây qua đêm có được không?
  2. Vừa vừa, tàm tạm, đại khái; tốt. The soup was OK, but the dessert was excellent. — Tô súp ngon vừa vừa, nhưng món ngọt là ngon tuyệt.
  3. Bình yên vô sự; khỏe mạnh. He isn’t feeling well now, but he should be OK after some rest. — Anh ấy có vẻ yếu nhưng chỉ cần nghỉ ngơi một tí là sẽ lại bình thường.

Đồng nghĩa

thích đáng
  • allowed
  • all right
  • permissible
vừa vừa
  • adequate
  • all right
  • not bad
  • satisfactory
bình yên vô sự
  • fine
  • well

Trái nghĩa

thích đáng
  • forbidden
vừa vừa
  • bad
  • inadequate
  • poor
  • unsatisfactory
bình yên vô sự
  • ill
  • poorly
  • sick
  • under the weather
  • unwell

Từ khóa » Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Ok