Ola - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Danh từ
  • 2 Tiếng Gael Scotland Hiện/ẩn mục Tiếng Gael Scotland
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Từ dẫn xuất
  • 3 Tiếng Galicia Hiện/ẩn mục Tiếng Galicia
    • 3.1 Thán từ
  • 4 Tiếng Hawaii Hiện/ẩn mục Tiếng Hawaii
    • 4.1 Từ nguyên
    • 4.2 Danh từ
  • 5 Tiếng Ireland Hiện/ẩn mục Tiếng Ireland
    • 5.1 Danh từ
  • 6 Tiếng Latvia Hiện/ẩn mục Tiếng Latvia
    • 6.1 Danh từ
      • 6.1.1 Biến cách
  • 7 Tiếng Litva Hiện/ẩn mục Tiếng Litva
    • 7.1 Danh từ
  • 8 Tiếng Occitan Hiện/ẩn mục Tiếng Occitan
    • 8.1 Từ nguyên
    • 8.2 Danh từ
  • 9 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 9.1 Cách phát âm
    • 9.2 Từ đồng âm
    • 9.3 Từ nguyên
    • 9.4 Danh từ
      • 9.4.1 Đồng nghĩa
      • 9.4.2 Thành ngữ
      • 9.4.3 Từ dẫn xuất
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Xem olà Xem olá Xem öla Xem Ola Xem Olá

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nhaola(“sóng”).

Danh từ

ola

  1. (BrasilBrasil) Sóng người, “sóng Mexico”.

Tiếng Gael Scotland

[sửa]

Danh từ

ola gc (số nhiều olaichean)

  1. Dầu.

Từ dẫn xuất

  • ola ana-chuileag
  • olach

Tiếng Galicia

[sửa]

Thán từ

ola!

  1. Chào anh! Chào chị!

Tiếng Hawaii

[sửa]

Từ nguyên

So sánh với tiếng Maori ora.

Danh từ

ola

  1. Sự sống.

Tiếng Ireland

[sửa]

Danh từ

ola gc

  1. Dầu.

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

ola

  1. Trứng.

Biến cách

Biến cách của ola (biến cách kiểu 4)
số ít số nhiều
danh cách ola olas
sinh cách olas olu
dữ cách olai olām
đối cách olu olas
cách công cụ olu olām
định vị cách olā olās
hô cách ola olas

Tiếng Litva

[sửa]

Danh từ

ola

  1. Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan.

Tiếng Occitan

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Occitan cổ[Mục từ gì?] < tiếng Latinholla.

Danh từ

olagc(số nhiềuolas)

  1. Cái nồi.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
ola

Cách phát âm

  • IPA: /ˈo.la/

Từ đồng âm

  • hola

Từ nguyên

Không rõ.

Danh từ

Số ít Số nhiều
ola olas

ola gc

  1. (Nghĩa đen,nghĩa bóng) Sóng, làn sóng.
  2. (Nghĩa bóng) Đợt.

Đồng nghĩa

sóng
  • onda
đợt
  • oleada

Thành ngữ

ola de calor sóng nhiệt, đợt nóng

Từ dẫn xuất

  • rompeolas
  • oleaje
  • oleada gc
  • ola izquierda
  • ola verde
  • nueva ola
  • quebrar las olas, romper las olas
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ola&oldid=2183348” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tiếng Bồ Đào Nha Brasil
  • Mục từ tiếng Gael Scotland
  • Mục từ tiếng Galicia
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Hawaii
  • Danh từ tiếng Hawaii
  • Mục từ tiếng Ireland
  • Mục từ tiếng Latvia
  • Danh từ tiếng Latvia biến cách kiểu 4
  • Mục từ tiếng Litva
  • Từ tiếng Occitan kế thừa từ tiếng Occitan cổ
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Occitan cổ tiếng Occitan
  • Yêu cầu mục từ tiếng Occitan cổ
  • Từ tiếng Occitan kế thừa từ tiếng Latinh
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Latinh tiếng Occitan
  • Mục từ tiếng Occitan
  • Danh từ tiếng Occitan
  • Danh từ giống cái tiếng Occitan
  • Danh từ tiếng Occitan đếm được
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha
  • Từ có nghĩa đen
  • Từ có nghĩa bóng
  • Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Danh từ tiếng Gael Scotland
  • Thán từ tiếng Galicia
  • Danh từ tiếng Ireland
  • Danh từ tiếng Latvia
  • Danh từ tiếng Litva
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ola 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Ola