Old - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
old
- Già. an old man — một ông già my old man — (thông tục) bà nhà tôi an old woman — bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị an old maid — gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
- Già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện. old head on young shoulders — ít tuổi nhưng già giặn old in diplomacy — có kinh nghiệm về ngoại giao an old bird — cáo già an old hand — tay lão luyện
- Lên... tuổi, thọ. he is ten years old — nó lên mười (tuổi)
- Cũ, nát, rách, cổ. old clothes — quần áo cũ old friends — những bạn cũ old as the hills — cổ như những trái đồi
- Thân mến (để gọi). look here, old man! — này!, ông bạn thân mến!
- Xưa, ngày xưa. old Hanoi — Hà nội ngày xưa
Thành ngữ
- the Old World:
- Đông bán cầu. the good old times — thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa
- old man of the sea: Người bám như đỉa.
- any old thing: (Từ lóng) Bất cứ cái gì.
- to have a good (fine, high) old time: (Từ lóng) Nghỉ rất thoải mái.
- my old bones: Xem Bone
- the old man: Cái thân này, cái thân già này.
Danh từ
old
- Of old xưa, ngày xưa. the men of old — người xưa I have heard it of old — tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “old”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Phát âm Chữ Old
-
OLD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
OLD - COLD: Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Phát âm Tiếng Anh: Hướng Dẫn Cách Nói "years Old" - YouTube
-
Phát âm Tiếng Anh Từ 'old' Làm Sao Cho đúng - VnExpress Video
-
Cách Phát âm Old - Tiếng Anh - Forvo
-
Hướng Dẫn Phát âm Old Turkic - Forvo
-
OLD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bài 3: Học Tiếng Anh Qua đoạn Phim Hoạt Hình [Lưu Trữ]
-
Cách Phát âm đuôi "ed" Trong Tiếng Anh Chuẩn - IELTS Vietop
-
Video Hướng Dẫn Phát Âm Chữ L (Teacher-Made) - Twinkl
-
Phát âm Tiếng Anh: Cách đọc "How Old Are You?" (Moon ESL)
-
Cách Phát âm Chữ Girl