Old - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

old

  1. Già. an old man — một ông già my old man — (thông tục) bà nhà tôi an old woman — bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị an old maid — gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
  2. Già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện. old head on young shoulders — ít tuổi nhưng già giặn old in diplomacy — có kinh nghiệm về ngoại giao an old bird — cáo già an old hand — tay lão luyện
  3. Lên... tuổi, thọ. he is ten years old — nó lên mười (tuổi)
  4. Cũ, nát, rách, cổ. old clothes — quần áo cũ old friends — những bạn cũ old as the hills — cổ như những trái đồi
  5. Thân mến (để gọi). look here, old man! — này!, ông bạn thân mến!
  6. Xưa, ngày xưa. old Hanoi — Hà nội ngày xưa

Thành ngữ

  • the Old World:
    1. Đông bán cầu. the good old times — thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa
  • old man of the sea: Người bám như đỉa.
  • any old thing: (Từ lóng) Bất cứ cái gì.
  • to have a good (fine, high) old time: (Từ lóng) Nghỉ rất thoải mái.
  • my old bones: Xem Bone
  • the old man: Cái thân này, cái thân già này.

Danh từ

old

  1. Of old xưa, ngày xưa. the men of old — người xưa I have heard it of old — tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “old”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=old&oldid=2111544” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục old 79 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Chữ Old