ỒM ỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

Ví dụ về việc sử dụng Ồm ồm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không” Hắn ồm ồm trả lời.No,” he yawned in reply.Black ồm ồm nói:-- Hãy tin tôi.And the Shepherd said… Trust me.Giọng nói có thể thay đổi,trở nên ồm ồm.Their voice might change,becoming hoarse.Tôi hỏi tên và bằng cái giọng ồm ồm ả bảo" Lô- la.I asked her her name and in a dark brown voice she said:“Lola.Bên trong quán rượu mờ tối và đầy đàn ông đang hát hò,những tiếng hát ồm ồm.It was dark in the wine-shop andfull of men singing, hard-voiced singing.Nhưng nhờ hai cái chân khổng lồ thò ra dưới gốc cây và giọng nói ồm ồm mà tụi nhỏ biết ngay là lão Hagrid đang đứng đằng sau.Two enormous feet sticking out at the bottom and a loud puffing sound told them that Hagrid was behind it.Lý do là vì cô có giọng nói hơi ồm ồm.This is because they have a certain voice sound.( Reuters)- Robert Loggia, nhân vật nói giọng ồm ồm từng nhảy múa với Tom Hanks trên một dãy phím đàn trên sàn nhà trong phim Big, đã chiến đấu chống người ngoài hành tinh trong phim Independence Day và buôn ma túy trong phim Scarface, vừa qua đời hôm Thứ Sáu ngày 4 tháng 12, hưởng thọ 85 tuổi.Robert Loggia, the gravelly voiced character actor who danced with Tom Hanks on a giant floor keyboard in Big, fought aliens in Independence Day and trafficked in drugs in Scarface, died on Friday at age 85.Đôi lúc mẹ tôi trở nên sống động, bà nói sâu trong cổ họng vàtạo ra những âm thanh ồm ồm.At times she would become quite animated,speaking deep within her throat and making guteral sounds.Khi Tatsuya tiến vào căn phòng, thứ chào đón anh ấy không phải là những viên đạn, màlà những tiếng cười ồm ồm, kèm với những am thanh chói tai.As Tatsuya advanced into the innermost depths of the room,what greeted him was not bullets, but hollow laughter accompanied by an inaudible sound.Ồm, tôi có nghe về người này.Yep, I have heard of this guy.Stone đã mô tả giọng mình là" ồm" và" sếp" khi lớn lên.Stone has described herself as having been"loud" and"bossy" while growing up. Kết quả: 12, Thời gian: 0.1984

Từng chữ dịch

ồmdanh từshepherdsoundồmtính từloudbrownồma dark

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ồm ồm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Dễ ồm