ôn Dịch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Phiên âm từ chữ Hán瘟疫.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
on˧˧ zḭ̈ʔk˨˩˧˥ jḭ̈t˨˨˧˧ jɨt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
on˧˥ ɟïk˨˨on˧˥ ɟḭ̈k˨˨on˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ

ôn dịch

  1. Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  2. Bệnh dịch hạch.

Tính từ

ôn dịch

  1. Tiếng được dùng để chửi rủa, xúc phạm. Đồ ôn dịch! Cái thằng ôn dịch đó hả?

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ôn dịch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ôn_dịch&oldid=2021851” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ôn dịch 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » By Dịch