ỔN ĐỊNH CÔNG VIỆC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ỔN ĐỊNH CÔNG VIỆC " in English? ổn định công việcjob stabilityổn định công việcwork stabilityổn định công việclàm việc ổn định
Examples of using Ổn định công việc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
ổnadjectivefineokaygoodwrongổnadverbwellđịnhadjectiveđịnhđịnhnounplangonnadinhđịnhverbintendcôngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompanyviệcnounworkjobfailureviệcprepositionwhetherabout ổn định châu âuổn định cuộc sốngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ổn định công việc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì? Kỹ Năng Bạn Cần Trang Bị
-
Có Công Việc ổn định«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc ổn định Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
TỪ VỰNG VÀ CỤM TỪ TIẾNG ANH TRONG CÔNG VIỆC
-
ĐÃ CÓ CÔNG VIỆC ỔN ĐỊNH, CÓ CẦN PHẢI GIỎI TIẾNG ANH?
-
Giỏi Tiếng Anh Nên Làm Nghề Gì? Top 10 Việc Làm Có Lương Hấp Dẫn