ôn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
on˧˧ | oŋ˧˥ | oŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
on˧˥ | on˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “ôn”- 薀: ôn, uẩn
- 榅: ốt, ôn, uấn
- 蘊: ôn, uẩn, uấn
- 辒: uân, ôn, uẩn
- 縕: uân, ôn, uẩn
- 瘟: ôn
- 褞: ôn
- 温: ôn, uẩn
- 溫: ôn, uẩn
- 榲: ốt, ôn, uấn
- 昷: ôn
- 轀: uân, ôn, uẩn
- 缊: uân, ôn, uẩn
- 韞: ôn, uẩn
- 韫: ôn, uẩn
- 塭: ôn
- 蕮: gian, tích, ôn, uẩn
- 豱: ôn
- 蕰: ôn, uẩn
- 蕴: ôn, uẩn, uấn
- 𪉸: ôn
- 緼: ôn, uẩn
Phồn thể
[sửa]- 薀: ôn, uẩn
- 溫: ôn, uẩn
- 縕: uân, ôn, uẩn
- 瘟: ôn
- 褞: ôn
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鳁: ôn
- 薀: ôn, uẩn
- 温: ồn, ổn, un, ôn
- 溫: ồn, ôn
- 缊: ôn, uẩn
- 豱: ôn
- 縕: ôn, uẩn
- 鰛: ôn
- 韞: ôn, uẩn
- 緼: ôn, uẩn
- 瘟: ôn
- 褞: ôn
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ơn
- ổn
- ớn
- ộn
- ồn
Động từ
[sửa]ôn
- Học lại, nhắc lại điều đã học hoặc đã trải qua. Ôn bài. Ôn chuyện cũ. Văn ôn võ luyện.
Xem thêm
[sửa]- Như ôn con
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /oːn/, [o̝n] invalid IPA characters (//[])
Số từ
[sửa]ôn
- Dạng viết khác của ûon.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Khalaj
- IPA pronunciations with invalid representation marks
- IPA pronunciations with invalid IPA characters
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Khalaj
Từ khóa » Cách đọc Từ Oen
-
Tiếng Việt Lớp 1. Tuần 21. Rèn đọc Vần Oen /oet. Uên / Uêt. Sgk 94,95
-
TIẾNG VIỆT 1 - VẦN OEN, OET, UÊN, UÊT - GV NGÔ QUỲNH NGA
-
Thanh Nấm - Tập đọc, Phát âm Và đánh Vần Với Các Vần Oen, Oeo, Oet
-
[PDF] Bài 21: Oen, Oem, Oet, Oeng, Oeo
-
Luyện đọc Phần Vần Oao Oay Oam Oăm Oăc Oen Oet…| Lớp 1
-
ON | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[CHUẨN NHẤT] Tìm Từ Có Vần Oen - TopLoigiai
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster - #nguphaptienganh Bạn Muốn Giỏi ...
-
Tám Cách Phát âm Chữ O Từ 9 Kết Hợp Chữ Viết - VnExpress
-
Phát âm / Cách đọc Một Nhóm Từ | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
CÁCH ĐỌC CÁC NGÀY TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Nguyên âm Và Phụ âm Trong Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Những Quy Tắc Nối Âm Trong Tiếng Anh Bạn Đã Biết? - EJOY English
-
Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách đọc, Viết Và ý Nghĩa Của Các Thứ