ONE BEDROOM APARTMENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
ONE BEDROOM APARTMENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wʌn 'bedruːm ə'pɑːtmənt]one bedroom apartment [wʌn 'bedruːm ə'pɑːtmənt] căn hộ một phòng ngủone bedroom apartmenta one-bedroom apartmenta one-bedroom flatapartment one bed roomcăn hộ 1 phòng ngủ1 bedroom apartmenta one-bedroom apartment
Ví dụ về việc sử dụng One bedroom apartment trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
One bedroom apartment trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - apartamento de un dormitorio
- Người pháp - garçonnière
- Người đan mạch - et-værelses lejlighed
- Tiếng đức - ein-zimmer-wohnung
- Thụy điển - sovrum
- Na uy - roms leilighet
- Hà lan - slaapkamer appartement
- Tiếng slovenian - enosobno stanovanje
- Ukraina - двокімнатна квартира
- Tiếng do thái - דירת חדר שינה אחד
- Người hy lạp - διαμέρισμα ενός υπνοδωματίου
- Người hungary - egy hálószobás apartman
- Tiếng slovak - jednoizbový apartmán
- Người ăn chay trường - двустаен апартамент
- Người trung quốc - 一卧室公寓
- Đánh bóng - mieszkanie z jedną sypialnią
- Bồ đào nha - apartamento de um quarto
- Người ý - appartamento di una stanza
- Tiếng phần lan - yhden makuuhuoneen huoneisto
- Tiếng croatia - jednosoban stan
- Tiếng indonesia - apartemen satu kamar tidur
- Tiếng nga - квартира с одной спальней
- Tiếng ả rập - شقة بغرفة نوم واحدة
- Hàn quốc - one bedroom apartment
- Tiếng nhật - 1ベッドルームアパートメント
- Séc - byt 2+kk
Từng chữ dịch
oneđại từaionemột ngườingười talà mộtonedanh từonebedroomphòng ngủcăn phòngbedroomdanh từgiườngbedroomapartmentcăn hộchung cưcăn hộ chung cưapartmentdanh từnhàapartment one bedone beerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt one bedroom apartment English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Căn Hộ 1 Phòng Ngủ Tiếng Anh Là Gì
-
Chung Cư Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Tiếng Anh Có Nghĩa 'chung Cư'
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà ở Thông Dụng | Edu2Review
-
Căn Hộ Tiếng Anh Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Căn Hộ Chung Cư Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Sự Khác Nhau Giữa Các Loại “nhà” Trong Tiếng Anh - Aroma
-
Căn Hộ Cao Cấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hưng Thịnh
-
Chung Cư Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Chung Cư
-
Căn Hộ Tiếng Anh Là Gì?
-
Apartment Là Gì ? Định Nghĩa Các Loại Căn Hộ Trong Tiếng Anh
-
What's The Difference Between Serviced Apartment And Tiny ...
-
Căn Hộ Cao Cấp Tiếng Anh Là Gì - Chonmuacanho
-
Nắm Trọn Bộ Từ Vựng Về Nhà Cửa Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Tìm Hiểu Chung Cư Tiếng Anh Là Gì? Và Các Cụm Từ Liên Quan
-
Nhà Trọ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt