ONE LOYAL SON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

ONE LOYAL SON Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wʌn 'loiəl sʌn]one loyal son [wʌn 'loiəl sʌn] một đứa con trung thànhone loyal son

Ví dụ về việc sử dụng One loyal son trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The script, partly based on William Shakespeare's King Lear, depicted a ruthless, bloodthirsty daimy warlord played by Tatsuya Nakadai, who,after foolishly banishing his one loyal son, surrenders his kingdom to his other two sons, who then betray him, thus plunging the entire kingdom.Phần kịch bản, một phần dựa trên vở kịch Vua Lear của William Shakespeare, mô tả một daimyō( lãnh chúa) tàn bạo và khát máu, do Nakadai Tatsuya thủ vai,người mà sau khi dại dột trục xuất một đứa con trung thành của mình, giao lại vương quốc của mình cho haiđứa con trai khác, chúng sau đó phản bội ông, do đó đẩy toàn bộ vương quốc vào chiến tranh.The script, partly based on WilliamShakespeare's KingLear, depicted a ruthless, bloodthirsty daimyō(warlord), played by Tatsuya Nakadai, who,after foolishly banishing his one loyal son, surrenders his kingdom to his other two sons, who then betray him, thus plunging the entire kingdom into war.Phần kịch bản, một phần dựa trên vở kịch Vua Lear của William Shakespeare, mô tả một daimyō( lãnh chúa) tàn bạo và khát máu, do Nakadai Tatsuya thủ vai,người mà sau khi dại dột trục xuất một đứa con trung thành của mình, giao lại vương quốc của mình cho haiđứa con trai khác, chúng sau đó phản bội ông, do đó đẩy toàn bộ vương quốc vào chiến tranh. Kết quả: 2, Thời gian: 0.0275

Từng chữ dịch

oneđại từaionedanh từoneonemột ngườingười talà mộtloyaltrung thànhloyaldanh từloyalsoncon traiđứa conngười consondanh từsonsơn one lordone lot

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt one loyal son English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hãng Sơn Lear