One - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwən/
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh One
-
ONE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ONE-ON-ONE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm One - Forvo
-
Tập 1: Âm /i:/ & /i/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
ĐỌC CHUẨN SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH - Phần 1 - YouTube
-
Phát Âm Tiếng Anh - Tập 1: âm /b/ | Topica Native - YouTube
-
CÁCH PHÁT ÂM SỐ ĐẾM TIẾNG ANH TỪ 1 ĐẾN 100 | Count To 100
-
Hướng Dẫn Cách đọc Số Trong Tiếng Anh Chính Xác - Yola
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'one' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Luyện Phát Âm - Ngữ điệu Tiếng Anh - 1 Kèm 1
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
Học Phát âm Tiếng Anh Không Chỉ Là “nghe Và Lặp Lại” - British Council
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế