ÔNG ẤY LÀ CHA TÔI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ÔNG ẤY LÀ CHA TÔI " in English? ông ấy là cha tôihe is my fatherhe was my dadhe was my fatherhe's my father

Examples of using Ông ấy là cha tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông ấy là cha tôi.He's my father.Nhưng ông ấy là cha tôi.But he is my father.Ông ấy là cha tôi.He was my papa.Không, ông ấy là cha tôi.No, he's my father.Ông ấy là cha tôi.He was my father.Người đàn ông ấy là cha tôi.This man is my father.Ông ấy là cha tôi.”.He said,"He's my dad.Vương Khải:“ Ông ấy là cha tôi.”.Wang said,"He is my father.".Ông ấy là cha tôi và tôi tin ông ấy..He's my dad and I believe him.Rồi Tô- bi- a nói:" Ông ấy là cha tôi đó!And Tobi'as said,"He is my father.Ông ấy là cha tôi và tôi tin ông ấy..He is my Father and I trust Him.Và tôi tự hào khi nói rằng ông ấy là cha tôi.I'm proud to say he was my dad.Ông ấy là cha tôi, lại lấy chị gái tôi..He's my father and married to my sister.Và tôi tự hào khi nói rằng ông ấy là cha tôi.I am proud to say he was my father.Ông ấy là cha tôi và tôi tin ông ấy.He was a friend of mine and I trusted him.Và tôi tự hào khi nói rằng ông ấy là cha tôi.I am so proud to say that he was MY dad.Ông ấy là cha tôi, ông ấy đã tạo ra TreadStone.He was my father, he started Treadstone.Tôi viết cáo phó cho bố, tôi yêu ông ấy vì ông ấy là cha tôi và nếu ông ấy là một người cha tốt thì việc ông qua đời đã chẳng có chút khó khăn nào.I loved my father because he was my father and his passing would not have been any less difficult had he been a good father..Rồi Tô- bi- a nói:" Ông ấy là cha tôi đó!" 6Ông Ra- gu- ên liền nhảy tới ôm hôn cậu và khóc oà lên.And Tobias said,“He is my father.” 6 Then Raguel leaped up and kissed him and wept.Rồi Tô- bi- a nói:" Ông ấy là cha tôi đó!" 6Ông Ra- gu- ên liền nhảy tới ôm hôn cậu và khóc oà lên.Then Tobiah said,“He is my father!” 6 Raguel jumped up, kissed him, and broke into tears.Rồi Tô- bi- a nói:“ Ông ấy là cha tôi đó!” 6 Ông Ra- gu- ên liền nhảy tới ôm hôn cậu và khóc oà lên.And Tobi'as said,"He is my father." 6Then Rag'uel sprang up and kissed him and wept.Rồi Tô- bi- a nói:“ Ông ấy là cha tôi đó!” 6 Ông Ra- gu- ên liền nhảy tới ôm hôn cậu và khóc oà lên.And Tobias added,“He is my father!” 6 At that Raguel jumped up and kissed him and wept.Cháu trai của ông anh ấy là cha tôi”, ông Romano nói với trang web MOPO24.His grandson was my father,' he told the MOPO24 website.Ông ấy là cha của các con tôi".He's the father of my children.”.Ông ấy là cha của tôi ư?!".That he's my father?”.Thực ra, ông ấy là cha tuyên úy ruột của tôi..Actually, he's my, uh, biological padre.Ông ấy cũng là cha tôi, cô biết thế.”.He was my grandfather too, you know.”.Ông ấy” chính là cha tôi.He' was my dad.Ông ấy” chính là cha tôi.Him" is my dad.Display more examples Results: 29, Time: 0.0258

Word-for-word translation

ôngmr.ôngverbsaysaidsayssayingấypronounheherhimsheấydeterminerthatverbisprepositionaschanounchafatherdaddaddyparenttôiitôipronounmemy ông ấy là aiông ấy là một

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ông ấy là cha tôi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cha Của Bạn Và Bạn Của ông ấy Tiếng Anh Là Gì