Ống Đúc DN250 - Thép Mai Gia
Có thể bạn quan tâm
Ống Đúc DN250 Báo giá nhanh:
(call/sms/zalo)
098.175.9899 – Mr. Duy
0909.733.818 – Mr. Phúc
TƯ VẤN BÁN HÀNG TƯ VẤN SẢN PHẨMGỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ
Đặt Hàng Ngay- Mô tả
Mô tả
Giới thiệu chung:
Thép ống đúc DN250 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền,…

- Đường kính ngoài: 273.1 mm, Đường kính danh nghĩa DN250, NPS: 10 inch
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, API5L GrA, GrB, JIS, EN, DIN, …
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
- Giấy chứng nhận xuất xưởng đầy đủ, hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng.
- Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng quy cách thép ống đúc phi 273:
| Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273 | ||||
| Tên hàng hóa | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
| Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 3,4 | SCH5 | 22,6 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 4,2 | SCH10 | 27,84 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 6,35 | SCH20 | 41,75 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 7,8 | SCH30 | 51,01 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 9,27 | SCH40 | 60,28 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 12,7 | SCH60 | 81,52 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 15,1 | SCH80 | 96,03 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 18,3 | SCH100 | 114,93 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 21,4 | SCH120 | 132,77 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 25,4 | SCH140 | 155,08 |
| Ống đúc DN250 | 273,1 | 28,6 | SCH160 | 172,36 |
Thép ống đúc DN250 có khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa, chịu áp suất cao, độ bền kéo tốt nên rất lý tưởng khi dùng trong đường ống dẫn chịu nhiệt độ cao, áp suất cao. Vì vậy, quy khách có nhu cầu ống đúc DN250 làm đường dẫn dầu, dẫn gas với nhiệt độ và ấp suất cao hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Chúng tôi cam kết:
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng, kịp tiến độ thi công của quý khách.
- Xuất hóa đơn VAT hoặc xuất theo yêu cầu.
Thành phần hóa học thép ống đúc DN250:
| TIÊU CHUẨN | THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) | YIELD STRENGTH (min) | TENSILE STRENGTH (min) | |||||||||||
| ASTM A53 | C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Other | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
| A | 0.3 | 1.2 | – | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 | 205 | 30 | 330 | 48 | |
| B | 0.3 | 1.2 | – | 0.05 | 0.045 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 | 240 | 35 | 415 | 60 | |
| ASTM A106 | C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | Other | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
| A | 0.25 | 0.27-0.93 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 | 205 | 30 | 330 | 48 | |
| B | 0.3 | 0.29-1.06 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 | 240 | 35 | 415 | 60 | |
| B | 0.35 | 0.29-1.06 | >= 0.1 | 0.35 | 0.35 | 0.4 | 0.4 | 0.15 | Cu 0.4 V 0.08 | 275 | 40 | 485 | 70 | |
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: [email protected] Web: https://thepmaigia.vn
THÔNG TIN LIÊN HỆ

- CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA
- Mã số thuế: 0318 917 045
- STK:
- Mr. Duy : 0798 726 999
- Mr. Quân : 0769 938 999
- Email: [email protected]
Danh mục sản phẩm
Bài viết nổi bật
-

Thép Tròn Đặc (49)
-

Thép Tấm (65)
-

Thép Ống Đúc (76)
-

Thép Lục Giác (1)
-

Thép Hộp Vuông (1)
-

Thép Hộp Chữ Nhật (1)
-

Thép Hình (9)
-

ĐỒNG (12)
-

Co - Tê - Mặt Bích (3)
Sản phẩm tương tự
-

Ống Đúc 3/4 inch
Đọc tiếp -

Ống Đúc Tiêu Chuẩn API5L
Đọc tiếp -

Thép Ống Đúc Nhập Khẩu
Đọc tiếp -

Thép Ống Đúc ASTM A53
Đọc tiếp
Từ khóa » đường Kính ống Dn250
-
Thép Ống DN 250 (ĐƯỜNG KÍNH 273.1)
-
DN - Tiêu Chuẩn Kích Thước ống Thép ASTM-ANSI-ASME
-
ỐNG THÉP HÀN DN250 (ĐƯỜNG KÍNH 273.1)
-
Thép Ống DN 250 (ĐƯỜNG KÍNH 273.1)
-
Bảng Quy đổi Kích Thước Tiêu Chuẩn ống Thép
-
Ống Thép Hàn DN250 độ Dày 4.78mm -28.6mm - Thép Bảo Tín
-
Bảng Tiêu Chuẩn đường Kính ống ASTM - MECSU
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273, DN250, 10INCH
-
Bảng Quy Cách Tiêu Chuẩn Ống Thép Đúc Cập Nhật 2021
-
Thép ống đúc Phi 273 (đường Kính ống Thép Dn250) - LinkedIn
-
Quy đổi Kích Thước ống DN – Phi (Φ) – Inch - Vimi
-
Bảng Quy đổi Kích Thước ống đường Kính Danh định DN
-
Ống Thép đen DN250 Hòa Phát Tiêu Chuẩn ASTM A106, A53












