Ống Nhựa Mềm Dẫn Nước Phi 40
Siêu Thị Ống Công Trình Đơn vị nhập khẩu và phân phối các loại:Ống nước nhựa mềm phi 40 ,Ống nhựa mềm dẫn nước phi 50,Ống mềm dẫn nước phi 50,Ống nhựa mềm phi 50 ,ống nước mềm,ống nhựa trong suốt,ống nhựa mềm,ống dẫn nước,ống nhựa pvc giá rẻ,ống nhựa dẻo,ống nước phi 21,lưới nhựa dẻo,báo giá ống pvc,ống mềm dẫn nước,bảng giá ống nước mềm,ống nước nhựa mềm.
Với nền công nông nghiệp ngày càng phát triển, cũng như nhu cầu ngay một tăng trong việc sử dụng ống nhựa lưới dẻo. Nhiều khách hàng lại càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm
-.Ống nhựa Lưới dẻo được tạo thành bởi 2 lớp nhựa PVC và 1 lớp chỉ Polyester có chức năng gia cường.
-Tính năng của Ống nhựa Lưới dẻo nhẹ, dẻo, dễ uốn, dể vận chuyển, chịu được áp xuất vừa phải, nhiệt độ chịu được tư 0 đô đến 65 độ
– Không mùi hôi, an toàn cho việc sử dụng tại nhà và các mục đích nông nghiệp.

Đặc điểm Ống nhựa mềm dẫn nước phi 40
A.Ống Lưới được tạo thành bởi 2 lớp nhựa PVC và 1 lớp chỉ Polyester có chức năng gia cường.
B.Tính năng của Ống Lưới nhẹ, dẻo, dễ uốn, dể vận chuyển, chịu được áp xuất vừa phải, nhiệt độ chịu được tư 0 đô đến 65 độ
C.Không mùi hôi, an toàn cho việc sử dụng tại nhà và các mục đích nông nghiệp.

Các kích thước ống lưới dẻo
| DN | Đường kính trong (mm) | Bề dày thành ống (mm) | Đơn vị tính | Trọng lượng (kg/cuộn) | Chiều dài cuộn ống (m) |
| 8 | 7.5 ± 0.5 | – | Kg | 3.0 | 50 |
| 10 | 9.5 ± 0.5 | 1.2 | Kg | 3.5 | 50 |
| 12 | 11.5 ± 0.5 | 1.5 | Kg | 3.8 | 50 |
| 14 | 13 ± 0.5 | 1.4 | Kg | 4.4 | 50 |
| 16 | 15 ± 0.5 | 1.5 | Kg | 4.8 | 50 |
| 18 | 17 ± 1.0 | 1.1 | Kg | 3.8 | 50 |
| 1.4 | Kg | 4.8 | 50 | ||
| 20 | 19 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 4.8 | 50 |
| – | Kg | 5.8 | 50 | ||
| 1.8 | Kg | 7.8 | 50 | ||
| 2.3 | Kg | 9.8 | 50 | ||
| 25 | 24 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 5.8 | 50 |
| 1.5 | Kg | 6.8 | 50 | ||
| 1.6 | Kg | 7.8 | 50 | ||
| 2.1 | Kg | 10.8 | 50 | ||
| – | Kg | 12.8 | 50 | ||
| 2.9 | Kg | 14.8 | 50 | ||
| 30 | 29 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 7.8 | 50 |
| – | Kg | 9.8 | 50 | ||
| – | Kg | 11.8 | 50 | ||
| 2.2 | Kg | 13.8 | 50 | ||
| 3.0 | Kg | 17.8 | 50 | ||
| 35 | 33 ± 1.0 | 1.5 | Kg | 9.8 | 50 |
| – | Kg | 11.8 | 50 | ||
| – | Kg | 13.8 | 50 | ||
| 2.6 | Kg | 19.8 | 50 | ||
| 40 | 38 ± 1.0 | 1.8 | Kg | 13.8 | 50 |
| 2.0 | Kg | 15.8 | 50 | ||
| – | Kg | 17.8 | 50 | ||
| – | Kg | 19.8 | 50 | ||
| 3.1 | Kg | 24.8 | 50 | ||
| – | Kg | 29.8 | 50 | ||
| 50 | 48 ± 1.0 | – | Kg | 29.8 | 50 |



Từ khóa: ống nhựa mềm , ống nhựa lưới dẻo , ống nước mềm tưới cây, ống nước mềm phi 34, ống nước mềm chịu áp lực, ống nước mềm phi 60, ống nước mềm phi 48, ống nhựa mềm phi 21, ống nước mềm phi 10, ống nhựa mềm bơm nước
Từ khóa » Phi 40 Giá Bao Nhiêu
-
Bảng Báo Giá – Ống Nước Phi 40 – Nhựa PPR Tiền Phong
-
Ống Nhựa PPR Bình Minh - Phi 40 Giá Bao Nhiêu?
-
[Đơn Giá] Ống HDPE - Phi 40 - Nhựa Hoa Sen
-
Báo Giá Ống Nhựa HDPE PHI 40 Năm 2022 Chính Hãng Giá Rẻ
-
Báo Giá Sắt Hộp 40x40 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Báo Giá Sắt Hộp 40x80 Mới Nhất Hiện Nay - Thép Mạnh Tiến Phát
-
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG 2022 - Thái Hòa Phát
-
[Cập Nhật Bảng Giá] Ống Nước HDPE - Phi 40 - Nhựa Dekko PE100
-
Bảng Báo Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114 Giá ...
-
Thép ống - Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm, Giá ống Thép Hòa Phát
-
1 Cây Thép ống Dài Bao Nhiêu - Bảng Tra Quy Cách Thép ống 2022
-
Thép Hộp 40x40 & Bảng Báo Giá Mới Nhất Hiện Nay