Ống Nhựa PVC Bình Minh Phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 90, 114 ... - VIKI
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật, hình ảnh, bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 90, 114, 140, 168, 200, 220, 250, 315, 400 …
Nội dung chính
- Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh thông dụng hệ Inch và hệ mét
- Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh hệ Inch
- Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh hệ mét, ISO theo tiêu chuẩn
- Kích thước và quy cách các loại ống nhựa PVC Bình Minh
- Thông số kỹ thuật Ống nhựa PVC Bình Minh
- VẬT LIỆU:
- LĨNH VỰC ÁP DỤNG:
- TÍNH CHẤT VẬT LÝ:
- TÍNH CHẤT HÓA HỌC :
- ÁP SUẤT LÀM VIỆC:
- Hình ảnh Ống nhựa PVC Bình Minh
Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh thông dụng hệ Inch và hệ mét
BẢNG GIÁ CHỈ THAM KHẢO TẠI THỜI ĐIỂM NGÀY 24.10.2021, VÌ GIÁ BỘT NHỰA TĂNG LIÊN TỤC => GIÁ CÔNG BỐ CỦA CÁC HÃNG THAY ĐỔI. CÁC BẠN THÔNG CẢM
Bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh thông dụng hệ inch và hệ mét
STT | Tên hàng hóa | Giá bán lẻ vnđ/mét | Giá bán lẻ vnđ/cây (4m/cây) |
1 | Ống nhựa Bình Minh phi 21 x 1.6 | 8.800 | 35.200 |
2 | Ống nhựa Bình Minh phi 21 x 3.0 | 14.740 | 58.960 |
3 | Ống nhựa Bình Minh phi 27 x 1.8 | 12.430 | 49.720 |
4 | Ống nhựa Bình Minh phi 27 x 3.0 | 19.360 | 77440 |
5 | Ống nhựa Bình Minh phi 34 x2.0 | 17.380 | 69.520 |
6 | Ống nhựa Bình Minh phi 34 x3.0 | 24.640 | 98.560 |
7 | Ống nhựa Bình Minh phi 42 x 2.1 | 22.990 | 91.960 |
8 | Ống nhựa Bình Minh phi 42×3.0 | 31.790 | 127.160 |
9 | Ống nhựa Bình Minh phi 49 x 2.4 | 30.140 | 120.560 |
10 | Ống nhựa Bình Minh phi 49 x 3.0 | 36.960 | 147.840 |
11 | Ống nhựa Bình Minh phi 60 x 2.0 | 31.900 | 127.600 |
12 | Ống nhựa Bình Minh phi 60 x 2.8 | 44.000 | 176.000 |
13 | Ống nhựa Bình Minh phi 60 x 3.0 | 44.420 | 185.680 |
14 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 1.7 | 40.700 | 162.800 |
15 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 2.9 | 68.860 | 275.440 |
16 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 3.0 | 69.630 | 278.520 |
17 | Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 4.3 | 89.100 | 356.400 |
18 | Ống nhựa Bình Minh phi 114 x 3.2 | 97.130 | 388.520 |
19 | Ống nhựa Bình Minh phi 114 x 3.8 | 114.290 | 457.160 |
20 | Ống nhựa Bình Minh phi 114 x 4.9 | 146.410 | 585.640 |
21 | Ống nhựa Bình Minh phi 140 x 6.7 | 258.280 | 1.033.120 |
22 | Ống nhựa Bình Minh phi 140 x4.1 | 164.010 | 656.040 |
23 | Ống nhựa Bình Minh phi 168 x 4.3 | 191.620 | 776.480 |
24 | Ống nhựa Bình Minh phi 168 x 7.3 | 319.990 | 1.279.960 |
25 | Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 11.4 | ||
26 | Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 5.9 | 331.870 | 1.327.480 |
27 | Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 9.6 | 525.580 | 2.102.320 |
28 | Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 9.7 | ||
29 | Ống nhựa Bình Minh phi 220 x 5.1 | 296.450 | 1.185.800 |
30 | Ống nhựa Bình Minh phi 220 x 6.6 | 381.040 | 1.524.160 |
31 | Ống nhựa Bình Minh phi 220 x 8.7 | 497.310 | 1.989.240 |
32 | Ống nhựa Bình Minh phi 250 x 7.3 | 513.040 | 2.052.160 |
33 | Ống nhựa Bình Minh phi 280 x 8.2 | 644.380 | 2.577.520 |
34 | Ống nhựa Bình Minh phi 315 x 15.0 | 1.287.110 | 5.148.440 |
35 | Ống nhựa Bình Minh phi 315 x 9.2 | 811.690 | 3.246.760 |
36 | Ống nhựa Bình Minh phi 400 x 11.7 | 1.303.500 | 5.214.000 |
37 | Ống nhựa Bình Minh phi 400 x 19.1 | 2.080.980 | 8.323.920 |
|
Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh hệ Inch
Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh hệ mét, ISO theo tiêu chuẩn
Kích thước và quy cách các loại ống nhựa PVC Bình Minh
Thông số kỹ thuật Ống nhựa PVC Bình Minh
VẬT LIỆU:
Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.
LĨNH VỰC ÁP DỤNG:
Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng :
– Phân phối nước uống .
– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp ,
– Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp .
– Hệ thống thoát nước thải , thoát nước mưa , …
Các hệ thống ống này được chôn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất , lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài tòa nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp .
TÍNH CHẤT VẬT LÝ:
– Tỷ trọng : 1.4 g / cm3
– Độ bền kéo đứt tối thiểu : 50 MPa
– Hệ số giãn nở nhiệt : 0.08 mm / m. độ C
– Điện trở suất bề mặt : 1013 Ω
– Nhiệt độ làm việc cho phép : O den 45 độ C
– Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu : 76 độ C
TÍNH CHẤT HÓA HỌC :
– Chịu được:
+ Các loại dung dịch axit
+ Các loại dung dịch kiềm
– Không chịu được :
+ Các axít đậm đặc có tính oxy hóa
+ Các loại dung môi hợp chất thơm.
ÁP SUẤT LÀM VIỆC:
Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45 độ C . Áp suất làm việc được tính theo Công thức :
P = K x PN
Trong đó :
P. : Áp suất làm việc .
K : Hệ sỡ giảm áp đối với nhiệt độ của nước , K được xác định như bảng dưới
PN – Áp suất danh nghĩa .
Hình ảnh Ống nhựa PVC Bình Minh
Cam kết của Công Ty Viki – Công ty chuyên cung cấp thiết bị điện lớn tại TPHCM
Công Ty Viki là đại lý, nhà phân phối thiết bị điện khu vực TPHCM, cũng như toàn quốc. Sản phẩm chúng tôi được bảo hành chính hãng:
– Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh
– Giao hàng nhanh
– Sản phẩm chính hãng (mới 100%)
– Tư vấn nhiệt tình
– Bảo hành 1-2 năm, đổi trả linh hoạt
– Có chứng chỉ CO,CQ.
– Có xuất hóa đơn VAT
CÔNG TY CỔ PHẨN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIKI
Địa chỉ: 849 Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP Hồ Chí Minh
SĐT/ZALO: 0933 320 468 – 0948 946 109 – 0935 919 525
website:https://vikivn.com.vn.vn
Từ khóa » đơn Giá ống Nhựa Pvc D60
-
2, Bảng Giá ống PVC D60 Tiền Phong
-
ỐNG NHỰA PVC D60 L D21 - 830 L GIÁ NHÀ MÁY SẢN XUẤT
-
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 L D21
-
Bán Ống PVC Tiền Phong C3 D60 - Thiết Bị điện Nước Hòa Phát
-
Ống Nhựa PVC Tiền Phong C1 D60 - Thiết Bị điện Nước Hòa Phát
-
Bảng Giá - Nhựa Bình Minh
-
Ống PVC D60 Minh Trung - Chiết Khấu Cao - Bao Vận Chuyển
-
Ống Nhựa Bình Minh Phi 60x2.0mm - Điện Nước Quốc Dũng
-
Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong - BANG GIA ONG PVC - Bích Vân
-
Bảng-Báo Giá Ống Nhựa PVC,HDPE,PPR,uPVC TiềnPhong
-
Giá ống Nhựa Tiền Phong Năm 2022
-
Bảng Giá ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất T6/2022 (PVC, HDPE, PPR)
-
Bảng Giá Và Catalogue - Nhựa Đạt Hòa
-
Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh 2022 Mới Nhất [Chiết Khấu Cao]