Ống Nhựa PVC Tiền Phong Loại C2 đường Kính 48mm
Có thể bạn quan tâm
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hòa Phát
Kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PVC Tiền Phong 2018
Chúng tôi cam kết mang đến Quý khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng nhất cũng như giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường ống nước PVC Tiền Phong tại Hà Nội.
Hotline (24/7): 0986 954 306
Email: diennuochoaphat@gmail.com
Địa chỉ: 99 Phúc Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI LÀ:
Quý khách có nhu cầu vui lòng tham khảo bảng báo giá dưới đây:
Quý khách tải bảng báo giá đầy đủ tại: Báo giá uPVC Tiền Phong
Đơn vị tính: VNĐ/m
Stt | Chọn kích thước ống | Ống Tiền Phong C1
| Ống Tiền Phong C2
| Ống Tiền Phong C3
| |||
Giá hãng | Giá bán lẻ | Giá hãng | Giá bán lẻ | Giá hãng | Giá bán lẻ | ||
1 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 21 | 7.800 | 6.786 | 9.500 | 8.265 | 11.200 | 9.744 |
2 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 27 | 10.800 | 9.369 | 12.000 | 10.440 | 16.900 | 14.073 |
3 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 34 | 13.600 | 11.832 | 16.600 | 14.442 | 19.000 | 16.530 |
4 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 42 | 18.600 | 16.182 | 21.200 | 18.444 | 24.900 | 21.663 |
5 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 48 | 22.100 | 19.227 | 25.600 | 22.272 | 31.000 | 26.970 |
6 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 60 | 31.400 | 27.318 | 36.600 | 31.842 | 44.200 | 38.454 |
7 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 75 | 39.900 | 34.713 | 52.100 | 45.327 | 64.400 | 56.028 |
8 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 90 | 49.300 | 42.891 | 57.100 | 49.667 | 74.900 | 65.163 |
9 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 110 | 73.400 | 63.858 | 83.600 | 72.732 | 117.100 | 101.877 |
10 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 125 | 90.800 | 78.996 | 107.600 | 93.612 | 136.500 | 118.755 |
11 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 140 | 113.500 | 98.484 | 133.800 | 116.406 | 178.900 | 155.643 |
12 | Ống PVC Tiền Phong đường kính 160 | 150.100 | 130.587 | 173.300 | 150.771 | 224.100 | 194.967 |
13 | Ống PVC Tiền Phong đường kính từ180 -> 500 | Click vào đây để xem chi tiết | Click vào đây để xem chi tiết | Click vào đây để xem chi tiết |
Phụ kiện dành cho ống PVC Tiền Phong:
Quý khách có nhu cầu vui lòng gọi Hotline: 0986 954 306
Bảng giá Phụ kiện ống PVC Tiền Phong | |||||||||
Ghen(mm) | Đơn giá(VNĐ) | Keo | Đơn giá(VNĐ) | ||||||
Tiểu 14 x 8 | 8.800 | 15 g | 3.100 | ||||||
Trung 18 x 10 | 15.600 | 30 g | 4.600 | ||||||
Đại 28 x 10 | 21.200 | 50 g | 7.200 | ||||||
Máng 40 x 20 | 30.400 | 1 kg | 129.800 | ||||||
Máng 60 x 40 | 53.000 | ||||||||
Kích thước (mm) | Đơn giá đã có VAT Bịt TP (VNĐ) | Đơn giá đã có VAT Bịt xả, thông tắc (VNĐ) | |||||||
21 | 1.000 | ||||||||
27 | 1.400 | ||||||||
34 | 2.500 | ||||||||
42 | 2.000 | ||||||||
48 | 3.000 | ||||||||
60 | 9.000 | 10.000 | |||||||
75 | 12.000 | 14.500 | |||||||
90 | 20.100 | 21.000 | |||||||
110 | 30.000 | 28.000 | |||||||
125 | 40.000 | ||||||||
140 | 26.000 | 53.000 | |||||||
160 | 71.000 | ||||||||
200 | |||||||||
Đường kính (mm) | Cút | Tê | Măng Sông | Chếch | Y | ||||
21 | 1.300 | 1.900 | 1.200 | 1.300 | |||||
27 | 1.900 | 3.200 | 1.500 | 1.600 | |||||
34 | 3.000 | 4.400 | 1.700 | 2.300 | 5.200 | ||||
42 | 4.800 | 6.300 | 3.000 | 3.600 | 7.000 | ||||
48 | 7.600 | 9.400 | 3.800 | 5.800 | 13.600 | ||||
60 | 11.200 | 14.800 | 6.500 | 9.500 | 18.300 | ||||
75 | 19.800 | 25.200 | 9.000 | 16.400 | 35.100 | ||||
90 | 27.500 | 36.500 | 12.000 | 22.500 | 43.000 | ||||
110 | 41.700 | 59.000 | 15.100 | 32.800 | 65.000 | ||||
125 | 77.100 | 123.000 | 25.600 | 58.000 | 128.000 | ||||
140 | 106.000 | 158.000 | 29.200 | 72.000 | 208.000 | ||||
160 | 128.000 | 168.000 | 43.700 | 110.000 | 295.000 | ||||
200 | 352.000 | 449.200 | 84.700 | 265.000 | |||||
Đường kính (mm) | Ren trong | Ren ngoài | Tê cong | Siphong | Đường kính (mm) | ||||
21 | 1.200 | 1.200 | 21 | ||||||
27 | 1.400 | 1.400 | 27 | ||||||
34 | 2.500 | 2.500 | 34 | ||||||
42 | 3.500 | 3.500 | 11.200 | 42 | |||||
48 | 5.000 | 5.000 | 16.400 | 48 | |||||
60 | 7.900 | 8.000 | 26.500 | 60 | |||||
75 | 14.400 | 9.100 | 50.500 | 75 | |||||
90 | 66.100 | 68.400 | 90 | ||||||
110 | 130.600 | 101.100 | 110 | ||||||
125 | 125 | ||||||||
140 | 140 | ||||||||
160 | 160 | ||||||||
200 | 200 | ||||||||
Kích thước | Côn đúc | Têthu | Kích thước | Côn đúc | Têthu | ||||
27/21 | 1.200 | 2.500 | 75/27 | 15.800 | |||||
34/21 | 1.600 | 3.200 | 75/34 | 8.600 | 16.400 | ||||
34/27 | 2.100 | 3.500 | 75/42 | 8.600 | 17.600 | ||||
42/21 | 2.300 | 4.300 | 75/48 | 8.600 | 19.800 | ||||
42/27 | 2.500 | 4.900 | 75/60 | 9.000 | 22.200 | ||||
42/34 | 2.700 | 90/34 | 11.500 | 28.500 | |||||
48/21 | 3.200 | 6.900 | 90/42 | 12.500 | 23.200 | ||||
48/27 | 3.400 | 7.100 | 90/48 | 12.500 | 35.800 | ||||
48/34 | 3.500 | 7.600 | 90/60 | 13.000 | 34.400 | ||||
48/42 | 3.600 | 9.600 | 90/75 | 14.000 | |||||
60/21 | 4.500 | 110/34 | 18.800 | ||||||
60/27 | 5.400 | 9.800 | 110/42 | 19.000 | |||||
60/34 | 5.400 | 10.800 | 110/48 | 19.100 | 54.900 | ||||
60/42 | 110/60 | 19.000 | 64.700 | ||||||
60/48 | 110/75 | 19.200 | 41.900 | ||||||
110/90 | 19.600 |
Từ khóa » đơn Giá ống Nhựa Pvc Tiền Phong
-
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022
-
Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong Năm 2022 - Bích Vân
-
Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong - BANG GIA ONG PVC - Bích Vân
-
Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2022 - Đúng Chất Lượng
-
Ống Nhựa PVC Tiền Phong C2 đường Kính 110 Mm
-
Báo Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong 2022 - Đúng Chất Lượng
-
Giá ống Nhựa Tiền Phong Năm 2022
-
Báo Giá ống Nước Tiền Phong 2022 Mới Nhất
-
Bảng Giá ống Nhựa Tiền Phong Mới Nhất T6/2022 (PVC, HDPE, PPR)
-
Nhựa Tiền Phong - Trang Chủ
-
Bảng Giá ống Nhựa Tiền Phong - Giá Tại Công Ty Cập Nhật 2022
-
Bảng Giá ống Nhựa Tiền Phong 2022 Mới Nhất | Chiết Khấu Cao
-
Ống Nhựa PVC D225 Tiền Phong
-
Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong Các Loại Năm 2022