Ống Nhựa UPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong Trơn)

  • Miễn phí vận chuyển đến chân công trình và dự án trên toàn quốc
  • 0944.327.686
  • hmlgroup.cp@gmail.com

Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm ống nước và phụ kiện Ống nước và phụ kiện Ống nước và phụ kiện nhựa DisMy Ống nhựa DisMy Ống uPVC DisMy Ống nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)

Ống nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn) Ống nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)

0944.327.686 Yêu cầu báo giá

Ống nhựa uPVC Dismy C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)  với Áp suất làm việc: PN4, PN5 , PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20. PN25, có  đường kính từ D21 đến D450 với nhiều ưu điểm: Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt đơn giản; Bề mặt ống nhẵn, hệ số ma sát nhỏ giúp thoát nước tốt; Độ bền cơ học lớn, chịu được va đập và áp lực cao; Không rỉ sét, bền với hóa chất; Không độc hại; Giá thành hợp lý

Class: ------- Ống nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn) Ống thoát uPVC Dismy Ống nhựa uPVC Dismy PN4. PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 (Loại Nong Giăng)

Bảng giá tham khảo Ống nhựa uPVC Dismy C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)

STTTÊN SẢN PHẨM ITEMCLASSĐƯỜNG KÍNH SIZEĐỘ DÀY OVAL ÁP SUẤT PN ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT ĐƠN GIÁ THANH TOÁN
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 0
1Ống nhựa uPVC D21, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 211.2 10.06,5457,200
2Ống nhựa uPVC D27, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 271.3 10.08,3649,200
3Ống nhựa uPVC D34, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 341.3 8.010,18211,200
4Ống nhựa uPVC D42, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 421.5 6.014,45515,900
5Ống nhựa uPVC D48, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 481.6 6.017,63619,400
6Ống nhựa uPVC D60, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 601.6 5.023,45525,800
7Ống nhựa uPVC D75, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 751.9 5.032,09135,300
8Ống nhựa uPVC D90, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 901.8 4.038,36442,200
9Ống nhựa uPVC D110, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1102.2 4.057,27363,000
10Ống nhựa uPVC D125, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1252.5 4.070,45577,500
11Ống nhựa uPVC D140, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1402.8 4.087,72796,500
12Ống nhựa uPVC D160, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1603.2 4.0117,091128,800
13Ống nhựa uPVC D180, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 1803.6 4.0144,182158,600
14Ống nhựa uPVC D200, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2003.9 4.0175,909193,500
15Ống nhựa uPVC D225, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2254.4 4.0215,636237,200
16Ống nhựa uPVC D250, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2504.9 4.0282,636310,900
17Ống nhựa uPVC D280, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 2805.5 4.0338,909372,800
18Ống nhựa uPVC D315, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 3156.2 4.0428,455471,300
19Ống nhựa uPVC D355, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 3557.0 4.0541,091595,200
20Ống nhựa uPVC D400, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 4007.8 4.0679,091747,000
21Ống nhựa uPVC D450, C0ống nhựa Europipe PVC Class 0ф 4508.8 4.0861,909948,100
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 1
1Ống nhựa uPVC D21, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 211.5 12.57,0917,800
2Ống nhựa uPVC D27, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 271.6 12.59,81810,800
3Ống nhựa uPVC D34, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 341.7 10.012,36413,600
4Ống nhựa uPVC D42, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 421.7 8.016,90918,600
5Ống nhựa uPVC D48, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 481.9 8.020,09122,100
6Ống nhựa uPVC D60, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 601.8 6.028,54531,400
7Ống nhựa uPVC D75, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 752.2 6.036,27339,900
8Ống nhựa uPVC D90, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 902.2 5.044,81849,300
9Ống nhựa uPVC D110, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1102.7 5.066,72773,400
10Ống nhựa uPVC D125, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1253.1 5.082,54590,800
11Ống nhựa uPVC D140, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1403.5 5.0103,182113,500
12Ống nhựa uPVC D160, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1604.0 5.0136,455150,100
13Ống nhựa uPVC D180, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 1804.4 5.0167,273184,000
14Ống nhựa uPVC D200, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 2004.9 5.0212,545233,800
15Ống nhựa uPVC D225, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 2255.5 5.0259,091285,000
16Ống nhựa uPVC D250, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 2506.2 5.0340,818374,900
17Ống nhựa uPVC D280, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф2806.9 5.0405,273445,800
18Ống nhựa uPVC D315, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 3157.7 5.0508,636559,500
19Ống nhựa uPVC D355, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 3558.7 5.0664,545731,000
20Ống nhựa uPVC D400, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 4009.8 5.0844,364928,800
21Ống nhựa uPVC D450, C1ống nhựa DisMy PVC Class 1ф 45011.0 5.01,067,3641,174,100
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 2
1Ống nhựa uPVC D21, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 211.6 16.08,6369,500
2Ống nhựa uPVC D27, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 272.0 16.010,90912,000
3Ống nhựa uPVC D34, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 342.0 12.515,09116,600
4Ống nhựa uPVC D42, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 422.0 10.019,27321,200
5Ống nhựa uPVC D48, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 482.3 10.023,27325,600
6Ống nhựa uPVC D60, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 602.3 8.033,27336,600
7Ống nhựa uPVC D75, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 752.9 8.047,36452,100
8Ống nhựa uPVC D90, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 902.7 6.051,90957,100
9Ống nhựa uPVC D110, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1103.2 6.076,00083,600
10Ống nhựa uPVC D125, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1253.7 6.097,818107,600
11Ống nhựa uPVC D140, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1404.1 6.0121,636133,800
12Ống nhựa uPVC D160, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1604.7 6.0157,545173,300
13Ống nhựa uPVC D180, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 1805.3 6.0199,091219,000
14Ống nhựa uPVC D200, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 2005.9 6.0247,182271,900
15Ống nhựa uPVC D225, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 2256.6 6.0307,182337,900
16Ống nhựa uPVC D250, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 2507.3 6.0397,636437,400
17Ống nhựa uPVC D280, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф2808.2 6.0477,455525,200
18Ống nhựa uPVC D315, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 3159.2 6.0610,273671,300
19Ống nhựa uPVC D355, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 35510.4 6.0790,545869,600
20Ống nhựa uPVC D400, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 40011.7 6.01,004,1821,104,600
21Ống nhựa uPVC D450, C2ống nhựa DisMy PVC Class 2ф 45013.2 6.01,273,4551,400,800
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 3
1Ống nhựa uPVC D21, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 212.4 25.010,18211,200
2Ống nhựa uPVC D27, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 273.0 25.015,36416,900
3Ống nhựa uPVC D34, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 342.6 16.017,27319,000
4Ống nhựa uPVC D42, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 422.5 12.522,63624,900
5Ống nhựa uPVC D48, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 482.9 12.528,18231,000
6Ống nhựa uPVC D60, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 602.9 10.040,18244,200
7Ống nhựa uPVC D75, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 753.6 10.058,54564,400
8Ống nhựa uPVC D90, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 903.5 8.068,09174,900
9Ống nhựa uPVC D110, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1104.2 8.0106,455117,100
10Ống nhựa uPVC D125, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1254.8 8.0124,091136,500
11Ống nhựa uPVC D140, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1405.4 8.0162,636178,900
12Ống nhựa uPVC D160, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1606.2 8.0203,727224,100
13Ống nhựa uPVC D180, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 1806.9 8.0254,273279,700
14Ống nhựa uPVC D200, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 2007.7 8.0315,455347,000
15Ống nhựa uPVC D225, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 2258.6 8.0398,818438,700
16Ống nhựa uPVC D250, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 2509.6 8.0514,000565,400
17Ống nhựa uPVC D280, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф28010.7 8.0613,455674,800
18Ống nhựa uPVC D315, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 31512.1 8.0766,636843,300
19Ống nhựa uPVC D355, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 35513.6 8.01,025,8181,128,400
20Ống nhựa uPVC D400, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 40015.3 8.01,300,0911,430,100
21Ống nhựa uPVC D450, C3ống nhựa DisMy PVC Class 3ф 45017.2 8.01,644,2731,808,700
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 4
1Ống nhựa uPVC D34, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 343.8 25.025,45528,000
2Ống nhựa uPVC D42, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 423.2 16.028,09130,900
3Ống nhựa uPVC D48, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 483.6 16.035,36438,900
4Ống nhựa uPVC D60, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 603.6 12.550,45555,500
5Ống nhựa uPVC D75, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 754.4 12.573,81881,200
6Ống nhựa uPVC D90, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 904.3 10.084,45592,900
7Ống nhựa uPVC D110, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1105.3 10.0127,455140,200
8Ống nhựa uPVC D125, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1256.0 10.0156,273171,900
9Ống nhựa uPVC D140, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1406.7 10.0199,182219,100
10Ống nhựa uPVC D160, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1607.7 10.0258,545284,400
11Ống nhựa uPVC D180, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 1808.6 10.0325,364357,900
12Ống nhựa uPVC D200, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 2009.6 10.0404,091444,500
13Ống nhựa uPVC D225, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 22510.8 10.0511,636562,800
14Ống nhựa uPVC D250, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 25011.9 10.0649,818714,800
15Ống nhựa uPVC D280, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф28013.4 10.0841,273925,400
16Ống nhựa uPVC D315, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 31515.0 10.01,061,4551,167,600
17Ống nhựa uPVC D355, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 35516.9 10.01,261,4551,387,600
18Ống nhựa uPVC D400, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 40019.1 10.01,606,1821,766,800
19Ống nhựa uPVC D450, C4ống nhựa DisMy PVC Class 4ф 45021.5 10.02,037,0912,240,800
 ỐNG nhựa NƯỚC uPVC DisMy - Ống NONG TRƠN Class 5
1Ống nhựa uPVC D42, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 424.7 25.037,63641,400
2Ống nhựa uPVC D48, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 485.4 25.050,63655,700
3Ống nhựa uPVC D60, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 604.5 16.060,63666,700
4Ống nhựa uPVC D75, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 755.6 16.089,09198,000
5Ống nhựa uPVC D90, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 905.4 12.5104,818115,300
6Ống nhựa uPVC D110, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1106.6 12.5157,364173,100
7Ống nhựa uPVC D125, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1257.4 12.5191,636210,800
8Ống nhựa uPVC D140, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1408.3 12.5244,909269,400
9Ống nhựa uPVC D160, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 1609.5 12.5317,364349,100
10Ống nhựa uPVC D180, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 18010.7 12.5403,091443,400
11Ống nhựa uPVC D200, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 20011.9 12.5498,091547,900
12Ống nhựa uPVC D225, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 22513.4 12.5632,364695,600
13Ống nhựa uPVC D250, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 25014.8 12.5804,727885,200
14Ống nhựa uPVC D280, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф28016.6 12.5965,7271,062,300
15Ống nhựa uPVC D315, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 31518.7 12.51,223,0001,345,300
16Ống nhựa uPVC D355, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 35521.1 12.51,556,6361,712,300
17Ống nhựa uPVC D400, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 40023.7 12.51,969,0912,166,000
18Ống nhựa uPVC D450, C5ống nhựa DisMy PVC Class 5ф 45026.7 12.52,605,4552,866,000

Tham khảo đơn giá các thương hiệu khác 

  1. Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 0
  2. Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 0
  3. Ống nhựa uPVC Dekko Class 0
  4. CỐng nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)
  5. Ống nhựa uPVC Dismy PN4. PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 (Loại Nong Giăng)
  6. Ống Nhựa Thoát Nước uPVC  Đệ Nhất- Class C0
  7. Ống nhựa uPVC Europipe Class 0 (Loại Nong Trơn)
  8. Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 0, Class 1
  9. Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 1

 

Bảng số kỹ thuật Ống nhựa uPVC Dismy C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)

Thống số KT uPVC Nong trơn -1_1

Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:Điện thoại: 0944.327.686

Email: hmlgroup.cp@gmail.com

Website: https://hmlgroups.com

Sản phẩm khác

Ống nhựa uPVC Dismy PN4. PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 (Loại Nong Giăng)

Ống nhựa uPVC Dismy PN4. PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 (Loại Nong Giăng)

Ống thoát uPVC Dismy

Ống thoát uPVC Dismy

Tags: Ống nhựa uPVC Dismy C1 , Ống nhựa uPVC Dismy C2 , Ống nhựa uPVC Dismy C3 , Ống nhựa uPVC Dismy C4 , Ống nhựa uPVC Dismy C5 , ống nước uPVC Dismy , ống nhựa Dismy PN4 , ống nhựa Dismy PN5 , ống nhựa Dismy PN6 , ông nhựa Dismy PN8 , ông nhựa Dismy PN10 , ống nhựa Dismy PN12.5 , ống nhựa Dismy PN16 , ông nhựa Dismy PN20 , ống nhựa Dismy PN25 , ống nhựa Dismy tại Bắc Ninh , ống nhựa uPVC tại bắc ninh , ống upv Dismy tại bắc ninh , ống nhựa upvc Dismy giá rẻ

Danh mục sản phẩm

  • Ống xoắn luồn cáp
  • Ống xoắn luồn cáp HDPE Santo
    • Ống Nhựa Xoắn HDPE SANTO
    • Phụ Kiện Ống xoắn HDPE Santo
  • Ống xoắn luồn cáp HDPE Asia
    • Ống xoắn luồn cáp và Phụ kiện HDPE Asia
  • Ống Luồn Dây Điện PVC Tiền Phong
    • Máng Điện
    • Ống Luồn Dây Điện PVC
    • Phụ Kiện Ống Luồn Dây Điện PVC
  • Ống nhựa gân xoắn HDPE Maxtel
    • Phụ kiện ống gân xoắn HDPE Maxel
    • Ống nhựa gân xoắn HDPE Maxtel
  • Ống nhựa gân xoắn HDPE Ospen
    • Phụ kiện ống gân xoắn HDPE Ospen
    • Ống nhựa gân xoắn HDPE luồn cáp Ospen
  • Ống xoắn luồn cáp HDPE TFP
    • Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE TFP
  • Ống xoắn luồn cáp HDPE Ba An
    • Ống gân xoắn HDPE Ba An
    • Phụ kiện ống gân xoắn HDPE Ba An
  • Dây cáp điện
  • Dây cáp điện Cadisun
    • Cáp chậm cháy FSN-CXV Cadisun
    • Cáp chậm cháy 1 lõi FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chậm cháy 4 lõi FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chậm cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chậm cháy 3 lõi FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chậm cháy 2 lõi FSN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chống cháy FRN-CXV Cadisun
    • Cáp chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chống cháy 5 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chống cháy 3 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chống cháy 2 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chống cháy 1 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp chống cháy 4 lõi FRN/CXV-Cu/XLPE/Fr-PVC Cadisun
    • Cáp điện kế Cadisun
    • CÁP ĐIỆN KẾ 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC-Muller 2x
    • CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC - CXV
    • CÁP ĐỒNG 5 LÕI BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC-CXV3x+2 Cadisun
    • CÁP ĐỒNG 4 LÕI BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC-CXV3x+1 Cadisun
    • CÁP ĐỒNG 4 LÕI BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC-CXV4x Cadisun
    • CÁP ĐỒNG BA BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC - CXV3x Cadisun
    • CÁP ĐỒNG ĐÔI BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC - CXV2x Cadisun
    • CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC - CXV1x Cadisun
    • CÁP ĐỒNG ĐƠN BỌC CÁCH ĐIỆN CU/PVC - CV 1x Cadisun
    • CÁP NGẦM Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA hoặc Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA
    • CÁP NGẦM 1 LÕI Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-DATA1x Cadisun
    • CÁP NGẦM 2 LÕI Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA2x Cadisun
    • CÁP NGẦM 3 LÕI Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA3x Cadisun
    • CÁP NGẦM 4 LÕI Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA4x Cadisun
    • CÁP NGẦM 4 LÕI (1 TRUNG TÍNH) Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA3x+1 Cadisun
    • CÁP NGẦM 5 LÕI (1 TIẾP ĐẤT, 1 TRUNG TÍNH) Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-DSTA3x+2 Cadisun
    • Cáp nhôm Cadisun
    • CÁP NHÔM VẶN XOẮN ABC4x Cadisun
    • CÁP NHÔM VẶN XOẮN ABC3x Cadisun
    • CÁP NHÔM VẶN XOẮN ABC2x Cadisun
    • CÁP TRUNG THẾ (CÓ GIÁP BẢO VỆ) CADISUN ĐIỆN ÁP TỪ 7.2KV ĐẾN 40.5KV
    • Cáp trung thế 3 lõi cadisun DSTA/CTS-W (40.5kV, 36kV, 24kV, 17.5 kV, 12kV, 7.2kV) (ký hiệu Cu/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC-W)
    • Cáp trung thế 1 lõi cadisun DATA/CWS-W (40.5kV, 36kV, 24kV, 17.5 kV, 12kV, 7.2kV) (ký hiệu Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W)
    • CÁP TRUNG THẾ (KHÔNG GIÁP BẢO VỆ) CADISUN ĐIỆN ÁP TỪ 7.2KV ĐẾN 40.5KV
    • CÁP TRUNG THẾ 1 LÕI, MÀN CHẮN SỢI ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 3.6/6(7.2)KV, 6/10(12)kV, 8.7/15(17.5)kV, 12/20(24)kV, 18/30(36)kV, 20/35(40.5)kV-Cu/XLPE/CWS/PVC-W
    • CÁP TRUNG THẾ 3 LÕI, MÀN CHẮN SỢI ĐỒNG, KHÔNG GIÁP 3.6/6(7.2)KV, 6/10(12)kV, 8.7/15(17.5)kV, 12/20(24)kV, 18/30(36)kV, 20/35(40.5)kV-Cu/XLPE/CTS/PVC-W
    • Dây đồng Trần C, CF; Cáp và dây Cu/PVC/PVC
    • CÁP ĐỒNG TRẦN - C và CF Cadisun
    • DÂY LÕI MÊN Cu/PVC/PVC Cadisun - VCT và DÂY 1 LÕI CỨNG Cu/PVC Cadisun
    • CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/PVC/PVC - CVV3x +1
    • Dây điện ruột mềm Cu/PVC/PVC Cadisun và 1 sợi Cu/PVC Cadisun
  • Dây cáp điện Cadivi
    • CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI
    • Cáp chậm cháy CXV/FRT Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FRT-PVC) từ 1 đến 4 lõi
    • Cáp chậm cháy CV/FRT Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện FRT-PVC)
    • Cáp hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) loại 1, 2, 3,4 lõi, 4 lõi (có một lõi trung tính)
    • Cáp đồng hạ thế chống cháy CV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện Fr-PVC)
    • CÁP DÂN DỤNG CADIVI
    • Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi
    • CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI DK-CVV
    • Cáp điện kế DK-CVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
    • CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI -DVV
    • Cáp điều khiển Cadivi (Cáp điều khiển DVV/Sc-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi)
    • Cáp điều khiển DVV (Cáp điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi)
    • CÁP HẠ THẾ CADIVI
    • Cáp hạ thế Cadivi CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC), CXV 1x, CXV2x,CXV 3x, CXV 4x, CXV 3x+1
    • Cáp ngầm Cadivi hạ thế CVV/DATA và CVV/DSTA ( CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC và CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC)
    • Cáp hạ thế Cadivi CVV-Cu/PVC/PVC 0,6/1kV (ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC)
    • Cáp hạ thế Cadivi CV-Cu/PVC 450/750V
    • Cáp ngầm Cadivi hạ thế CXV/DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC, CXV/DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Cadivi (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng bảo vệ, vỏ PVC)
    • CÁP NHÔM CADIVI
    • Dây nhôm AV Cadivi (AV-0.6/1kV Cadivi), cáp nhôm vận xoắn LV-ABC-AL/XLPE 0.6/1kV Cadivi
    • Cáp nhôm trung thế Cadivi 12/20(24)kV AsXV, AXV/S-DATA, AXV/SE-DSTA, AXV/S/AWA, AXV/SE/AWA; AXV/S, AXV/SE, AX1V và AX1V/WBC
    • Cáp nhôm hạ thế AXV-AL/XLPE/PVC 0.6/1kV; AXV/DATA 0.6/1kV và AXV/DSTA 0.6/1kV Cadivi
    • CÁP TRUNG THẾ CADIVI
    • Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV/S/DATA, 12/20(24)kV-CXV/SE/DSTA, 12/20(24)kV-CXV/S/AWA, 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA
    • Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV, 12/20(24)kV-CXIV, 12/20(24)kV-CXIV/WBC, 12/20(24)kV-CXV/S, 12/20(24)kV-CXV/SE
  • Dây cáp điện GoldCup
    • CÁP CHỐNG CHÁY GOLDCUP
    • CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 4 LÕI 0.6/1KV - CU/MICA/XLPE/PVC-FR; CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY (3+1) LÕI 0.6/1KV - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
    • CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 3 LÕI 0.6/1KV GOLDCUP - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
    • CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 2 LÕI 0.6/1KV GOLDCUP - CU/MICA/XLPE/PVC-FR
    • CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY 1 LÕI 450/750V GOLDCUP - Cu/MICA/PVC-FR
    • CÁP ĐIỆN KẾ GOLDCUP
    • CÁP ĐIỆN KẾ 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC - Muyler 2x Goldcup
    • CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ GOLDCUP- Cu/XLPE/PVC
    • CÁP ĐỒNG 4 LÕI (1 RUỘT TRUNG TÍNH) Cu/XLPE/PVC - CXV3x+1 Goldcup
    • CÁP ĐỒNG 4 LÕI Cu/XLPE/PVC-CXV4x Goldcup
    • CÁP ĐỒNG 2 LÕI Cu/XLPE/PVC-CXV2x Goldcup
    • CÁP ĐIỆN 1 LÕI Cu/XLPE/PVC - CXV1x Goldcup
    • CÁP ĐIỀU KHIỂN GOLDCUP
    • CÁP NGẦM ĐIỀU KHIỂN GOLDCUP 300/500V - Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC
    • CÁP ĐIỀU KHIỂN GOLDCUP 300/500V - Cu/PVC/PVC
    • CÁP NGẦM GOLDCUP
    • CÁP NGẦM 4 LÕI 0.6/1KV Goldcup - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 4x
    • CÁP NGẦM (3+1) LÕI 0.6/1KV Goldcup- Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA3x+1
    • CÁP NGẦM 2 LÕI 0.6/1KV GOLDCUP - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x
    • CÁP NGẦM 1 LÕI 0.6/1KV Golcup - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DSTA 1x
    • CÁP NHÔM GOLDCUP
    • CÁP NHÔM AV; ABC GOLDCUP
    • DÂY ĐIỆN LÕI MỀM GOLDCUP
    • DÂY ĐIỆN LÕI MỀM Cu/PVC/PVC-CVV
    • DÂY ĐIỆN LÕI MỀM GOLDCUP Cu/PVC
  • Dây cáp điện LSvina
    • CÁP CHỐNG CHÁY LS VINA
    • Cáp Lsvina đồng chống cháy 4 lõi (1 lõi trung tính) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC (CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC)
    • Cáp Lsvina đồng chống cháy 3 lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
    • Cáp Lsvina chống cháy hai lõi, bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
    • Cáp Lsvina đồng chống cháy 1 lõi bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - FRN/CXV-Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
    • CÁP NGẦM LS VINA
    • Cáp ngầm Lsvina 4 ruột (DSTA 4x), 4 ruột (1 trung tính) (DSTA 4x+1), 3 ruột (DSTA 3x), 2 ruột (DSTA 2x) bọc cách điện Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
    • Cáp ngầm Lsvina 1 ruột bọc cách điện Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (DATA 1x)
    • CÁP NHÔM LS VINA
    • CÁP TREO LS VINA
    • Cáp treo Lsvina (2 lõi, 3 lõi, 4 lõi, 4 lõi có 1 lõi trung tính) bọc cách điện CXV-Cu/XLPE/PVC, bọc vỏ PVC 0.6/1kV
    • Cáp đồng Lsvina đơn bọc cách điện CV-Cu/PVC 0.6/1kV
    • CÁP TRUNG THẾ LS VINA
    • Cáp trung thế Lsvina 3 lõi đồng 20/35(40.5)kV, 18/30(36)kV, 12/20(24)kV có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, giáp băng thép, vỏ bọc PVC - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
    • Cáp trung thế Lsvina 1 lõi đồng 20/35(40.5)kV, 18/30(36)kV, 12/20(24)kV có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC - Cu/XLPE/PVC
    • DÂY ĐIỆN LS VINA
    • Dây tròn Lsvina 2 ruột, 3 ruột, 4 ruột bọc cách điện CVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV
    • Dây đơn Lsvina cứng bọc cách điện Cv-Cu/PVC 0.6/1kV
  • Dây cáp điện Thipha
    • Cáp chậm cháy Thipha FMB
    • Cáp chậm cháy Thipha FMB 4 lõi (1 lõi trung tính) (Cách điện XLPE, không giáp bảo vệ, vỏ Fr- PVC)
    • Cáp chậm cháy Thipha FMB 2,3,4 lõi (Cách điện XLPE, không giáp bảo vệ, vỏ Fr- PVC)
    • Cáp chậm cháy Thipha FMB 1 lõi (Cách điện XLPE, không giáp bảo vệ, vỏ Fr- PVC)
    • Cáp chống cháy Thipha FRB
    • Cáp chống cháy Thipha FRB loại 4 lõi (1 lõi trung tính) (Ký hiệu FRB - Cu/Mia/XLPE/Fr-PVC)
    • Cáp chống cháy Thipha FRB loại 1, 2, 3, 4 lõi (Ký hiệu FRB - Cu/Mia/XLPE/Fr-PVC)
    • Cáp hạ thế Thipha
    • Cáp Thipha Du-CV, Tri-CV, Qu-CV
    • Cáp nhôm Thipha VA, AV, Du-AV (VA-Al/PVC, AV-Al/PVC, Du-AV -Cu/PVC)
    • Cáp nhôm vặn xoắn Thipha LV-ABC 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi (1 lõi trung tính) (LV-ABC-AL/XLPE)
    • Cáp hạ thế Thipha CVV-Cu/PVC/PVC 4 lõi (1 lõi trung tính), lõi đồng, cách điện PVC, không giáp, vỏ bọc PVC)
    • Cáp hạ thế Thipha CVV-Cu/PVC/PVC (1, 2, 3, 4 lõi đồng, cách điện PVC, không giáp, vỏ bọc PVC)
    • Cáp điện kế Thipha ĐK-CVV (ĐK-CVV-Cu/PVC/PVC/ATA/PVC) 2 lõi đồng, cách điện PVC
    • Cáp hạ thế Thipha CXV-Cu/XLPE/PVC 4 lõi (1 lõi trung tính), lõi đồng, cách điện XLPE, không giáp, vỏ bọc PVC
    • Cáp hạ thế Thipha CXV-Cu/XLPE/PVC (1, 2, 3, 4 lõi đồng, cách điện XLPE, không giáp, vỏ bọc PVC)
    • Cáp đồng CV Thipha (CV-Cu/PVC)
    • Dây và cáp điện dân dụng Thipha
    • Dây đồng bọc cách điện PVC Thipha
    • Cáp mềm tròn Thipha CVVm 2, 3, 4 lõi, 3+1 lõi ( Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
    • Dây đơn cứng Thipha VC và Dây đơn mền Thipha VCm
    • Dây đôi mềm Thipha, dây ovan mềm Thipha
  • Dây cáp điện Trần Phú
    • CÁP DÂN DỤNG TRẦN PHÚ
    • Dây đơn Cu/PVC Trần phú (ruột đồng, cách điện PVC); dây dẹt, dây dính, dây xúp - Cu/PVC/PVC Trần phú
    • Dây tròn 2 ruột, 3 ruột, 4 ruột mềm - Cu/PVC/PVC Trần phú ( ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)
    • CÁP ĐIỆN HẠ THẾ CV - Cu/PVC và CVV - Cu/PVC/PVC
    • Cáp hạ thế CVV-Cu/PVC/PVC Trần phú 0.6/1kV - CVV 1x, CVV 2x, CVV 3x, CVV 4x (1, 2 ,3 , 4 lõi)
    • Cáp 4 lõi (1 ruột trung tính) (3+1) hạ thế CVV-Cu/PVC/PVC Trần phú 0.6/1kV - CVV3x+1
    • Cáp đơn hạ thế CV-Cu/PVC Trần phú 0.6/1kV
    • CÁP ĐIỆN TRẦN PHÚ CXV - Cu/XLPE/PVC
    • Cáp hạ thế Trần phú 0.6/1kV CXV-Cu/XLPE/PVC - CXV3x+1 loại 4 lõi ( 1 lõi trung tính) và CXV-Cu/XLPE/PVC - CXV3x+2 loại 5 lỗi ( 1 lỗi tiếp đất, 1 lõi trung tính)
    • Cáp hạ thế CXV-Cu/XLPE/PVC Trần phú 0.6/1kV - CXV 1x, CXV 2x, CXV 3x, CXV 4x
    • CÁP NGẦM TRẦN PHÚ DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC và DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC
    • Cáp ngầm hạ thế Trần phú 0.6/1kV, DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC - DATA 1x và DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA 2x, DSTA 3x, DSTA 4x
    • Cáp ngầm hạ thế Trần Phú 0.6/1kV DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA3x+1, loại 4 lõi (1 lõi trung tính) và DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - DSTA3x+2, loại 5 lõi (1 lõi tiếp đất, 1 lõi trung tính)
  • Ống nước và phụ kiện
  • Ống nước và phụ kiện nhựa Tiền Phong
    • Ống nước nhựa Tiền Phong
    • Ống HDPE PE80 Tiền Phong PN6
    • Ống HDPE PE80 Tiền Phong PN8
    • Ống HDPE PE80 Tiền Phong PN10
    • Ống Nhựa PPR Tiền Phong PN10
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 0
    • Ống Nhựa PPR Tiền Phong PN16
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 1
    • Ống Nhựa PPR Tiền Phong PN20
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 2
    • Ống Nhựa PPR Tiền Phong PN25
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 3
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 4
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 5
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 6
    • Ống Nhựa mPVC Tiền Phong (chịu va đập)
    • Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Class 7
    • Ống nhựa uPVC Tiền Phong cỡ lớn
    • Ống thoát nước Tiền Phong uPVC
    • Ống Nhựa uPVC Đặc Chủng
    • Ống Lọc uPVC Tiền Phong
    • Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN6
    • Ống HDPE PE80 Tiền Phong PN12,5
    • Ống HDPE PE80 Tiền Phong PN16
    • Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN8
    • Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN10
    • Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN12,5
    • Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN16
    • Ống HDPE PE100 Tiền Phong PN20
    • ống xoắn HDPE 2 vách Tiền Phong (SN4)
    • Ống xoắn HDPE 2 vách Tiền Phong (SN8)
    • Phụ kiện nhựa Tiền Phong
    • Ba Chạc 90°
    • Ba Chạc 90° CB
    • Ba chạc 90° PE CB phun
    • Ba chạc 90° PE phun
    • Ba chạc 45° phun
    • Ba chạc 90° phun
    • Ba chạc 90° CB phun
    • Ba Chạc 90° ren ngoài
    • Ba Chạc 90° ren trong
    • Ba chạc ren trong đồng
    • Bạc CB ép phun
    • Bích PPR
    • Bích PVC phun
    • Bịt xả thông tắc PVC
    • Đai khởi thủy
    • Đai khởi thủy PVC
    • Đầu bịt PE phun
    • Đầu Bịt PPR
    • Đầu nối bằng bích
    • Đầu nối CB PE
    • Đầu nối CB PE phun dán
    • Đầu nối CB phun
    • Đầu Nối CB phun PPR
    • Đầu Nối ren ngoài
    • Đầu nối ren ngoài
    • Đầu Nối ren trong
    • Đầu nối ren trong
    • Đầu nối ren trong đồng
    • Đầu Nối thẳng
    • Đầu nối thẳng PE phun
    • Đầu nối thẳng phun
    • Keo dán ống PVC
    • Khâu nối ren ngoài PE
    • Khâu nối ren trong PE
    • Nối Góc 45°
    • Nối Góc 90°
    • Nối góc 90° PE phun
    • Nối góc 45° phun
    • Nối góc 90° phun
    • Nối Góc 90° ren ngoài
    • Nối góc ren ngoài
    • Nối góc ren ngoài PE phun
    • Nối Góc 90° ren trong
    • Nối góc ren trong
    • Nối góc ren trong đồng
    • Ống Tránh PPR
    • Van Cầu PVC
    • Van Chặn PPR
    • Zắc co nhựa
    • Zắc co ren ngoài
    • Zắc co ren trong
    • Zoăng cao su
    • Zoăng cao su PE
  • Ống nước và phụ kiện nhựa Bình Minh
    • Ống nhựa Bình Minh
    • Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN20
    • Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN16
    • Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN12.5
    • Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN10
    • Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN8
    • Ống nhựa HDPE PE Bình Minh PN6
    • Ống nhựa PPR Bình Minh PN20
    • Ống nhựa PPR Bình Minh PN10
    • Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 5
    • Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 4
    • Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 3
    • Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 2
    • Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 1
    • Ống nhựa uPVC Bình Minh Class 0
    • Ống thoát uPVC Bình Minh
    • Phụ kiện nhựa Bình Minh
    • Van gạt PPR Bình Minh, Van cửa PPR Bình Minh, Ống tránh PPR Bình Minh
    • Mặt bích PPR Bình Minh, Nắp khóa PPR Bình Minh
    • Tê ren trong PPR Bình Minh, Tê ren ngoài PPR Bình Minh
    • Co 90 rút PPR Bình Minh, Co 90 ren trong PPR Bình Minh, Co 90 ren ngoài PPR Bình Minh
    • Nối trơn PPR Bình Minh, Nối ren trong PPR Bình Minh, Nối ren ngoài PPR Bình Minh
    • Côn thu PPR Bình Minh
    • Tê thu PPR Bình Minh (tee thu)
    • Tê đều PPR Bình Minh (tee đều)
    • Chếch PPR Bình Minh (Cút 45)
    • Cút 90 PPR Bình Minh (Co 90)
    • Tê thu HDPE Bình Minh (Đúc)
    • Côn thu HDPE Bình Minh (Đúc)
    • Tê đều HDPE Bình Minh (Đúc)
    • Cút 45 HDPE Bình Minh (Đúc)
    • Cút 90 HDPE Bình Minh (Đúc)
    • Co hàn 45 HDPE Bình Minh
    • Co hàn 60 HDPE Bình Minh
    • Co hàn 90 HDPE Bình Minh
    • Tứ thông HDPE Bình Minh
    • Tê hàn giảm HDPE Bình Minh
    • Y Hàn 60 HDPE Bình Minh, Y Hàn 45 HDPE Bình Minh
    • Tê Hàn 60 HDPE Bình Minh, Tê Hàn 45 HDPE Bình Minh
    • Tê Hàn 90 HDPE Bình Minh
    • Nối ren trong uPVC Bình Minh, Nối ren ngoài uPVC Bình Minh
    • Tê ren trong uPVC Bình Minh, Co 90 ren trong uPVC Bình Minh
    • Gioăng ống uPVC Bình Minh
    • Y đều uPVC Bình Minh, Y thu uPVC Bình Minh, Bít xả thông tắc uPVC Bình Minh
    • Bạc chuyển bậc uPVC Bình Minh
    • Nối giảm uPVC Bình Minh
    • Tê thu uPVC Bình Minh, Tê cong uPVC Bình Minh
    • Nắp khóa uPVC Bình Minh (nút bịt)
    • Tê đều uPVC Bình Minh
    • Nối trơn uPVC Bình Minh
    • Cút 45 uPVC Bình Minh (chếch 45)
    • Cút 90 uPVC Bình Minh (Co 90)
  • Ống nước và phụ kiện nhựa Dekko
    • Ống nhựa Dekko
    • Ống nhựa uPVC Dekko Class 0
    • Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN20
    • Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN16
    • Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN12.5
    • Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN10
    • Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN8
    • Ống nhựa HDPE PE100 Dekko PN6
    • Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN16
    • Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN12.5
    • Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN10
    • Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN8
    • Ống nhựa HDPE PE80 Dekko PN6
    • Ống nhựa PPR Dekko PN20
    • Ống nhựa PPR Dekko PN16
    • Ống nhựa PPR Dekko PN10
    • Ống nhựa uPVC Dekko Class 1
    • Ống nhựa uPVC Dekko Class 2
    • Ống nhựa uPVC Dekko Class 3
    • Ống nhựa uPVC Dekko Class 5
    • Ống nhựa uPVC Dekko Class 4
    • Ống thoát uPVC Dekko
    • Phụ kiện nhựa Dekko
    • Van chặn PPR Dekko, Van cửa PPR Dekko, Van bi PPR Dekko
    • Rắc co nhựa PPR Dekko, Rắc co ren trong PPR Dekko, Rắc co ren ngoài PPR Dekko, Ống tránh PPR Dekko
    • Cút ren trong PPR Dekko, Cút ren ngoài PPR Dekko, Tê ren trong PPR Dekko, Tê ren ngoài PPR Dekko
    • Mặt bích PPR Dekko, bịt cáp PPR Dekko
    • Côn thu PPR Dekko
    • Măng sông ren ngoài PPR Dekko
    • Măng sông ren trong PPR Dekko
    • Măng sông PPR Dekko
    • Tê thu PPR Dekko (tee thu)
    • Tê đều PPR Dekko (tee đều)
    • Chếch PPR Dekko (Cút 45)
    • Cút 90 PPR Dekko (Co 90)
    • Nối ren trong HDPE Dekko
    • Tê đều HDPE Dekko
    • Nối thẳng HDPE Dekko
    • Nối ren ngoài HDPE Dekko
    • Tê chuyển bậc HDPE Dekko
    • Cút 90 HDPE Dekko
    • Đai khởi thuỷ HDPE Dekko
    • Mặt Bích HDPE Dekko
    • Tê hàn HDPE Dekko
    • Y hàn HDPE Dekko
    • Nối gốc HDPE Dekko gia công
    • Phụ kiện uPVC Dekko khác
    • Bít xả uPVC Dekko
    • Y thu uPVC Dekko
    • Phễu thu nước mưa uPVC Dekko
    • Bạc chuyển bậc uPVC Dekko
    • Côn thu uPVC Dekko
    • Tê cong uPVC Dekko (tee cong)
    • Tê thu uPVC Dekko (Tee thu)
    • Mặt bích uPVC Dekko
    • Ba chạc uPVC Dekko (Y đều)
    • Mang sông ren trong uPVC Dekko
    • Mang sông ren ngoài uPVC Dekko
    • Chếch uPVC Dekko (cút 45 độ)
    • Nút bịt uPVC Dekko
    • Nối thẳng uPVC Dekko
    • Tê đều uPVC Dekko ( tee đều uPVC)
    • Cút uPVC Dekko ( Co 90 )
  • Ống nước và phụ kiện nhựa DisMy
    • Ống nhựa DisMy
    • Ống nhựa HDPE DisMy PN20
    • Ống nhựa HDPE DisMy PN16
    • Ống nhựa HDPE DisMy PN12.5
    • Ống nhựa HDPE DisMy PN10
    • Ống nhựa HDPE DisMy PN8
    • Ống nhựa HDPE DisMy PN6
    • Ống nhựa PPR DisMy PN20
    • Ống nhựa PPR DisMy PN10
    • Ống nhựa uPVC Dismy PN4. PN5, PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16 (Loại Nong Giăng)
    • Ống thoát uPVC Dismy
    • Ống nhựa uPVC Dismy C0, C1, C2, C3, C4, C5 (Loại Nong trơn)
    • Phụ kiện nhựa DisMy
    • Van tay vặn PPR Dismy, Van cửa PPR Dismy, Ống tránh PPR Dismy
    • Rắc co ren ngoài PPR Dismy, Rắc co ren trong PPR Dismy, Rắc co nhựa PPR Dismy
    • Mặt bích PPR Dismy, Nắp khoá PPR Dismy
    • Tê ren trong PPR Dismy,Tê ren trong PPR Dismy
    • Co 90 ren trong PPR Dismy, Co 90 ren ngoài PPR Dismy
    • Nối trơn PPR Dismy, Nối ren trong PPR Dismy, Nối ren trong PPR Dismy
    • Côn thu PPR Dismy (nối giảm)
    • Chếch PPR Dismy (cút 45), Co 90 giảm PPR Dismy, Cút 90 PPR Dismy
    • Tê đều PPR Dismy, Tê giảm PPR Dismy
  • Ống nước và phụ kiện nhựa Đệ Nhất
    • Ống nhựa Đệ Nhất
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO 4427
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 0
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất PN6
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất PN8
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất PN10
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất PN12.5
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất PN16
    • Ống nhựa HDPE Đệ Nhất PN20
    • Ống nhựa PPR Đệ Nhất PN10
    • Ống nhiệt PPR Đệ Nhất PN16
    • Ống nhiệt PPR Đệ Nhất PN20
    • Ống nhựa PPR Đệ Nhất tiêu chuẩn DIN8078
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 1
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 2
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 3
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 4
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 5
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 6
    • Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Class 7
    • Ống thoát uPVC Đệ Nhất
    • Phụ kiện nhựa Đệ Nhất
    • Mặt bích HDPE (Flame) - Đầu nối bích
    • Băng tan quấn ống nước
    • Báo giá ống nhựa gân xoắn HDPE mới nhất 2018
    • Bịt xả uPVC Đệ Nhất
    • Chếch hàn HDPE gia công
    • Chếch HDPE đúc đối đầu
    • Chếch ( Co 45 )
    • Co 45
    • Co 45 PPR - cút 45 PRR
    • Co 90
    • Co 90 PPR - cút 90
    • Co 90 ren ngoài - Cút ren ngoài
    • Co 90 Ren ngoài HDPE Đệ Nhât- Cút ren ngoài
    • Co 90 Ren trong PPR - Cút ren trong PRR
    • Co 90 Ren trong HDPE Đệ Nhât- Cút ren trong
    • Con thỏ (P TRAP)
    • Côn thu Đệ Nhất - Nối giảm
    • Cút hàn HDPE gia công
    • Cút HDPE đúc đối đầu
    • Cút ( Co 90 )
    • Cút ren ngoài
    • Cút ren trong
    • Đai khởi thủy HDPE
    • Đồng hồ đo nước
    • GOĂNG CAO SU (RUBBER RINH)
    • Gioăng cao su mặt bích Ø21
    • GOĂNG CAO SU (RUBBER RINH)
    • Keo dán Đệ Nhất ( VINYL ADHESIVE)
    • Măng sông ren ngoài
    • Măng sông ren trong
    • Nối - Măng sông uPVC Đệ Nhất (SOCKET)
    • Măng sông - Nối thằng PRR
    • Mặt bích mù BLIND FLANGE (BF)
    • Mặt bích nhựa (PVC Ø49, PVC Ø42,PVC Ø34, PVC Ø27, PVC Ø21)
    • Mặt bích PRR - mặt bít
    • Mặt Bích uPVC Đệ Nhất
    • MẶT BÍT (Mặt Bích-FLANGE)
    • Máy hàn HDPE 160 tay quay
    • Máy hàn HDPE 315 thủy lực
    • Máy hàn nhiệt PPR 70-110
    • Máy hàn nhiệt PPR cầm tay 20-63
    • Máy hàn nhiệt PPR
    • Nối giảm - Reducing Socket
    • Nối giảm - Reducing Socket
    • Nối thẳng HDPE- Socket
    • Nối ren ngoài PPR
    • Nối ren ngoài - khâu ren ngoài
    • Nối ren trong PPR
    • Nối ren trong - Khâu ren trong
    • Nút bịt uPVC Đệ Nhất
    • Nút bịt PRR
    • Ống tránh PRR ( Swan neck )
    • Phụ kiện HDPE đúc đối đầu
    • Phụ kiện HDPE gia công
    • TÊ (Tee) PPR - Tê đều prr
    • Rắc co nhựa PVC Ø49 đến Ø114
    • Rắc co nhựa PRR
    • Rắc co ren ngoài
    • Rắc co ren trong
    • Tê cong Đệ Nhất
    • Tê giảm (REDUCING TEE) Đệ Nhất
    • Tê hàn HDPE gia công
    • Tê HDPE đúc đối đầu
    • Tê (TEE) nhựa Đệ Nhất
    • Tê ren ngoài HDPE đệ nhất
    • Tê ren trong (FEMALE TEE ADAPTOR)
    • Tê ren trong HDPE đệ nhất
    • Tê - Tee đều
    • Tê thu HDPE đúc đối đầu - Tee giảm
    • Tê thu (Reducing Tee ) - Tê (tee) giảm
    • Tê Ren Ngoài (Male Tee Adaptor)
    • Van chặn PPR Đệ nhất - Van xoay PRR
    • Y đều - tiêu chuẩn ISO
    • Y thu (45 REDUCING WYE)- Tiêu chuẩn ASTM
    • Y thu- Tiêu chuẩn ISO
  • Ống nước và phụ kiện nhựa Europipe
    • Ống nhựa Europipe
    • Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN16
    • Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN12.5
    • Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN10
    • Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN8
    • Ống nhựa HDPE PE80 Europipe PN6
    • Ống nhựa HDPE PE100 Europipe PN20
    • Ống nhựa HDPE PE100 Europipe PN16
    • Ống nhựa HDPE PE100 Europipe PN12.5
    • Ống nhựa HDPE PE100 Europipe PN10
    • Ống nhựa HDPE PE100 Europipe PN8
    • Ống nhựa HDPE PE100 Europipe PN6
    • Ống nhựa PPR Europipe PN20
    • Ống nhựa PPR Europipe PN16
    • Ống nhựa PPR Europipe PN10
    • Ống nhựa uPVC Europipe PN16 (Loại Nong Giăng)
    • Ống nhựa uPVC Europipe PN12.5 (Loại Nong Giăng)
    • Ống nhựa uPVC Europipe PN10 (Loại Nong Giăng)
    • Ống nhựa uPVC Europipe PN8 (Loại Nong Giăng)
    • Ống nhựa uPVC Europipe PN6 (Loại Nong Giăng)
    • Ống nhựa uPVC Europipe PN5 (Loại Nong Giăng)
    • Ống nhựa uPVC Europipe Class 2 (Loại Nong Trơn)
    • Ống nhựa uPVC Europipe Class 1 (Loại Nong Trơn)
    • Ống nhựa uPVC Europipe Class 0 (Loại Nong Trơn)
    • Ống thoát uPVC Europipe
    • Phụ kiện nhựa Europipe
    • Van cửa PPR Europipe, Van chặn PPR Europipe
    • Rắc co nhựa ppr Europipe, Rắc co ren trong ppr Europipe, Rắc co ren ngoài ppr Europipe, Ống tránh ppr Europipe
    • Cút ren trong 90 ppr Europipe, Cút ren ngoài 90 ppr Europipe, Tê ren trong 90 ppr Europipe, Tê ren ngoài 90 ppr Europipe
    • Mặt bích PPR Europipe, Nắp bịt PPR Europipe
    • Măng sông ren ngoài PPR Europipe
    • Măng sông ren trong PPR Europipe
    • Măng sông PPR Europipe
    • Côn thu PPR Europipe
    • Tê thu PPR Europipe
    • Tê đều PPR Europipe
    • Cút 90 PPR Europipe (Co 90)
    • Chếch PPR Europipe (Cút 45)
    • Tê Hàn 90 HDPE Europipe
    • Tê Hàn 45 HDPE Europipe
    • Cút Hàn 90 HDPE Europipe
    • Đai khởi thuỷ HDPE Europipe
    • Côn thu HDPE Europipe
    • Tê thu HDPE Europipe
    • Khâu ren trong HDPE Europipe, Khâu ren ngoài HDPE Europipe
    • Cút ren trong HDPE Europipe, Cút ren ngoài HDPE Europipe
    • Tê ren trong HDPE Europipe, Tê ren ngoài HDPE Europipe
    • Cút đều 90 HDPE Europipe
    • Tê đều HDPE Europipe
    • Nắp bịt HDPE Europipe Ren
    • Khấu nối thẳng HDPE Europipe Ren
    • Côn thu HDPE Europipe Đúc
    • Tê thu HDPE Europipe Đúc
    • Tê đều HDPE Europipe Đúc
    • Chữ thập HDPE Europipe Đúc
    • Nút bịt HDPE Europipe Đúc
    • Mặt bích HDPE Europipe Đúc
    • Y thu HDPE Europipe Đúc
    • Y đều HDPE Europipe Đúc
    • Chếch 45 HDPE Europipe Đúc (cút 45), Chếch 22.5 HDPE Europipe Đúc (cút 22.5)
    • Cút 90 HDPE Europipe Đúc
    • Gioăng cao su uPVC Europipe
    • Côn thu uPVC Europipe Nong Gioăng
    • Măng sông uPVC Europipe, Đầu nối uPVC Europipe Nong Gioăng
    • Tê thu uPVC Europipe Nong Gioăng
    • Tê đều uPVC Europipe Nong Gioăng
    • Cút 90 uPVC Europipe, Cút 45 uPVC Europipe, Cút 22.5 uPVC Europipe Nong Gioăng
    • Xi phông uPVC Europipe, Măng sông ren trong uPVC Europipe, Măng sông ren ngoài uPVC Europipe, Tê cong uPVC Europipe Nong Trơn
    • Bịt xả thông tắc uPVC Europipe Nong Trơn
    • Bạc chuyển bậc uPVC Europipe Nong Trơn
    • Côn thu uPVC Europipe Nong Trơn
    • Y thu uPVC Europipe Nong Trơn
    • Nút bịt uPVC Europipe Nong Trơn
    • Tê thu uPVC Europipe Nong Trơn
    • Y đều uPVC Europipe Nong Trơn (Ba Chạc)
    • Nối thẳng uPVC Europipe Nong Trơn
    • Tê đều uPVC Europipe Nong Trơn
    • Chếch 45 uPVC Europipe (Cút 45) Nong Trơn
    • Cút 90 uPVC Europipe ( Co 90 )
  • Ống nước và phụ kiện nhựa Hoa Sen
    • Ống nhựa Hoa Sen
    • Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN20
    • Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN16
    • Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN12.5
    • Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN10
    • Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN8
    • Ống nhựa HDPE Hoa Sen PN6
    • Ống nhựa PPR Hoa Sen PN25
    • Ống nhựa PPR Hoa Sen PN20
    • Ống nhựa PPR Hoa Sen PN16
    • Ống nhựa PPR Hoa Sen PN12.5
    • Ống nhựa PPR Hoa Sen PN10
    • Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 5, Class 6
    • Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 4
    • Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 3
    • Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 2
    • Ống nhựa uPVC Hoa Sen Class 0, Class 1
    • Phụ kiện nhựa Hoa Sen
    • Nối giảm PPR Hoa Sen, Nối trơn 45 PPR Hoa Sen
    • Tê đều PPR Hoa Sen, Tê giảm PPR Hoa Sen
    • Cút 90 PPR Hoa Sen, Chếch 45 PPR Hoa Sen, Cút 90 giảm PPR Hoa Sen
    • Nối ren trong uPVC Hoa Sen, Nối ren ngoài uPVC Hoa Sen
    • Co ren trong uPVC Hoa Sen, Co ren ngoài uPVC Hoa Sen, Tê ren trong uPVC Hoa Sen
    • Y thu uPVC Hoa Sen, Y đều uPVC Hoa Sen, Bít xả uPVC Hoa Sen
    • Nối giảm uPVC Hoa Sen (côn thu)
    • Tê giảm uPVC Hoa Sen, Tê cong uPVC Hoa Sen. Tê cong giảm uPVC Hoa Sen
    • Nắp bít uPVC Hoa Sen (đầu bịt)
    • Tê đều uPVC Hoa Sen (Ba chạc 90)
    • Nối thẳng uPVC Hoa Sen (nối trơn)
    • Chếch 45 uPVC Hoa Sen (Cút 45)
    • Co 90 uPVC Hoa Sen (Cút 90)
  • Phụ kiện ngành nước khác
    • Phụ kiện HDPE HATHACO
    • Y đều HDPE HATHACO
    • Van PP 2 đầu rắc co HDPE HATHACO, Van PP một đầu ren ngoài HDPE HATHACO
    • Đai khởi thuỷ HDPE HATHACO
    • Nút bịt HDPE HATHACO, Măng sông mặt bích HDPE HATHACO
    • Cút ren trong HDPE HATHACO, Cút ren ngoài HDPE HATHACO, Cút đều HDPE HATHACO
    • Tê ren trong HDPE HATHACO, Tê ren ngoài HDPE HATHACO, Tê đều HDPE HATHACO, Tê thu HDPE HATHACO
    • Măng sông ren ngoài HDPE HATHACO (Nối ren ngoài)
    • Măng sông thu HDPE HATHACO (nối giảm)
    • Măng sông HDPE HATHACO
    • Nối bích HDPE HATHACO (mặt bích)
    • Tứ thông HDPE HATHACO (thập thông đều)
    • Thập thu HDPE HATHACO (tứ thông giảm)
    • Tê thu HDPE HATHACO
    • Đai sửa chữa HDPE HATHACO
    • Nút bịt HDPE HATHACO
    • Chếch 22.5 HDPE HATHACO
    • Chếch 45 HDPE HATHACO (Cút 45)
    • Tê đều HDPE HATHACO
    • Cút 90 HDPE HATHACO
    • Măng sông ren trong HDPE HATHACO (Nối ren trong)
    • Côn thu HDPE HATHACO (nối giảm)
    • Van Vòi Nước
    • Bộ Lọc Cặn Chữ Y
    • Đồng hồ SANWA nhập khẩu
    • Mối Nối Mềm
    • Phụ Kiện Đồng
    • Phụ Kiện INOX
    • Rọ đồng
    • Van bi đồng tay gạt (nước,hơi,ga,xăng dầu)
    • Van bi tay bướm
    • Van bi tay dài
    • Van bi tay dài ( L2)
    • Van bi tay gạt
    • Van bi tay ngắn
    • Van 1 chiều đồng lá lật
    • Van 1 chiều đồng lò xo
    • Van Cửa Đồng
    • Van Cửa Mặt Bích
    • Van cửa SANWA (L1)
    • Van cửa SANWA (L2)
    • Van hơi đồng MIHA
    • Van Một Chiều Mặt Bích
    • Van Nhựa Các Loại
    • Van phao đồng MIHA
    • Vòi gạt màu (L1)
    • Vòi gạt màu ( L2)
    • Vòi Nước
    • Vòi và Van Phao Cơ Các Loại

Hỗ trợ mua hàng

Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐiện thoại: 0944.327.686Email: hmlgroup.cp@gmail.comWebsite: https://hmlgroups.com

Thông tin liên hệ

Địa chỉ: Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc NinhĐiện thoại: 0944.327.686Email: hmlgroup.cp@gmail.comWebsite: https://hmlgroups.com

Đăng ký nhận báo giá

Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi

Đăng ký

Bản đồ

Bản quyền nội dung thuộc về chủ sở hữu của website. Copyright @2018 Sử dụng nội dung trên trang nghĩa là bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi. Thiết kế web iHappy. Liên hệ HOTLINE0944.327.686 nut-zalo × Tên sản phẩm/dịch vụ Tên của bạn* Điện thoại* Email Địa chỉ Ghi chú

Cảm ơn bạn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được thông tin.

Gửi 1 Bạn cần hỗ trợ? ×

Từ khóa » C0 C1 C2