ÔNG ƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ÔNG ƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từông ơisirthưa ngàithưa ôngngàisếpthưa sếpthưa bạnthưa anhthưa thầyanhmanngười đàn ôngngườiđàn ôngkẻnamconchàngnam giớimisterthưa ôngngàianhthưa ngàimr.quý ônglà ôngơigrandpaông nộiông ngoạibà nộiông bàbà ngoạiông àông giàdudeanh bạnanhchàngthằngcậubạn ơiông bạnbạn ạhả bạn

Ví dụ về việc sử dụng Ông ơi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Này ông ơi!Hey, mister!Ông ơi, mua không?Mister, you wanna buy?Lên đây ông ơi.Come up here, man.Ông ơi, kéo lưới lên đi.Man, pull up the nets.Họ không sống, ông ơi.They don't live, Sir.Ông ơi, chờ đã, lại đây đi.Sir, wait, come here.Nhổ chúng ra đi ông ơi.”.Worn them out, Sir.".Ông ơi, xin bình tĩnh lại.Sir, please calm down.Tui muốn thắng lắm, ông ơi.I want to win, man.Ông ơi, đây là đâu?Sir, wait. What is this place?Tui muốn thắng lắm, ông ơi.We want to win, man.Ông ơi, em gái tôi cần giúp.Sir, my sister needs help.Nhổ chúng ra đi ông ơi.”.Fetch them out, sir.".Ông ơi, thuốc của ông!.Grandpa, your medicine!Đâu cần phải nói đâu ông ơi.No need to tell me, Mister.Ông ơi gia đình tôi sẽ trả tiền mà.Mister, my family will pay cash.Khỏi đi tù là may, ông ơi!Glad you're out of jail, dude.Nhưng mông ông ơi, ngon vãi đái.But the butt, man, it's exceptional.Ông làm gì đấy ông ơi?!!What are you doing, man!?Ông ơi, mai mình đi câu cá được không?Grandpa, can we go fishing tomorrow?Khỏi đi tù là may, ông ơi!It's not worth going to jail, man!Ông ơi, trong xe có nhiều ruồi quá.Sir, there are a lot of flies in your car.Ông vừa xúi dại tôi ông ơi.You have deceived me, sir.Ông ơi, thứ đó vừa mới nhảy lên không trung!Sir, that thing just leapt into the air!Về Ikuhara: Ông điên quá, ông ơi.Cleverbot: You are crazy, man.Ông ơi, cháu nghĩ đã tìm ra răng of ông..Grandpa, I think I found your teeth.Phật liền bảo:“ Quá nhiều rồi, ông ơi!”.A third said:"This Beth's too much, man.".Ông ơi, gần đây có cái nhà nào của Thượng đế không?Sir, is there any nearby God's house here?Ông ơi, sắp có quái vật xâm lược vùng biển này.Sir, there's going to be a monster invasion in this sea.Ông ơi, nếu ông thả tôi ra tôi sẽ không kiện đâu.Mister, if you let me go, I won't press charges.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 57, Thời gian: 0.0292

Từng chữ dịch

ôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayingơidanh từchristdearheygodơioh , my S

Từ đồng nghĩa của Ông ơi

người đàn ông người đàn ông man sir kẻ sếp thưa sếp nam con mister chàng nam giới thưa thầy ông ở nhàông panelo nói

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ông ơi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh ông Là Gì