Ống Thép 10A-15A-20A-25A-32A-40A-50A-65A-80A-90A-100A ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Giới thiệu
- Thép Ống
- Thép Tấm
- Thép Tròn Đặc
- Thép Hình
- Thép Hộp
- Thép inox
- Phụ kiện
- Tin tức
- Dịch vụ
- Liên hệ
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệThông tin liên hệ
- 028 6275 6783 - 0903 363 863
- thepnhapkhauthaian@gmail.com
- Trang nhất
- Thép Ống
PHÔI THÉP ỐNG - ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/9/12M | ||||||||||||||
DN | OD | Độ dày (wall thickness) | ||||||||||||
mm | mm | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
6 | 10.3 | 1.7 | 1.7 | 2.4 | 2.4 | |||||||||
8 | 13.7 | 2.2 | 2.2 | 3.0 | 3.0 | |||||||||
10 | 17.1 | 2.3 | 2.3 | 3.2 | 3.2 | |||||||||
15 | 21.3 | 2.8 | 2.8 | 3.7 | 3.7 | 4.8 | 7.5 | |||||||
20 | 26.7 | 2.9 | 2.9 | 3.9 | 3.9 | 5.6 | 7.8 | |||||||
25 | 33.4 | 3.4 | 3.4 | 4.6 | 4.6 | 6.4 | 9.1 | |||||||
32 | 42.2 | 3.6 | 3.6 | 4.9 | 4.9 | 6.4 | 9.7 | |||||||
40 | 48.3 | 3.7 | 3.7 | 5.1 | 5.1 | 7.1 | 10.2 | |||||||
50 | 60.3 | 3.9 | 3.9 | 5.5 | 5.5 | 8.7 | 11.1 | |||||||
65 | 73.0 | 5.2 | 5.2 | 7.0 | 7.0 | 9.5 | 14.0 | |||||||
80 | 88.9 | 5.5 | 5.5 | 7.6 | 7.6 | 11.1 | 15.2 | |||||||
90 | 101.6 | 5.8 | 5.8 | 8.1 | 8.1 | |||||||||
100 | 114.3 | 4.78 | 5.6 | 6.0 | 6.0 | 8.6 | 8.6 | 11.1 | 13.5 | 17.1 | ||||
125 | 141.3 | 4.78 | 5.6 | 6.6 | 6.6 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 15.9 | 19.1 | ||||
150 | 168.3 | 4.78 | 5.56 | 6.4 | 7.1 | 7.1 | 11.0 | 11.0 | 14.3 | 18.3 | 22.0 | |||
200 | 219.1 | 6.4 | 7.0 | 8.2 | 8.2 | 10.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 20.6 | 23.0 | 22.2 | |
250 | 273.1 | 6.4 | 7.8 | 9.3 | 9.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 25.4 | |
300 | 323.9 | 6.4 | 8.4 | 9.5 | 10.3 | 14.3 | 12.7 | 17.5 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 33.3 | 25.4 | |
350 | 355.6 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 11.1 | 15.1 | 12.7 | 19.1 | 23.8 | 27.8 | 31.8 | 35.7 | |
400 | 406.4 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 16.7 | 12.7 | 21.4 | 26.2 | 31.0 | 36.5 | 40.5 | |
450 | 457.2 | 6.4 | 7.9 | 11.1 | 9.5 | 14.3 | 19.1 | 12.7 | 23.9 | 29.4 | 34.9 | 39.7 | 45.2 | |
500 | 508.0 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 16.1 | 20.6 | 12.7 | 26.2 | 32.6 | 38.1 | 44.5 | 50.0 | |
550 | 558.8 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 9.5 | 22.2 | 12.7 | 28.6 | 34.9 | 41.3 | 47.6 | 54.0 | |
600 | 609.6 | 6.4 | 9.5 | 14.3 | 9.5 | 9.5 | 24.6 | 12.7 | 31.0 | 38.9 | 46.0 | 52.4 | 59.5 |
Tổng số điểm của bài viết là: 75 trong 15 đánh giá
Xếp hạng: 5 - 15 phiếu bầu Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
-
Ống Đúc A192
(18/02/2019) -
Ống Đúc Chịu Nhiệt
(19/02/2019) -
Ống Đúc Chịu Nhiệt DN6 A106 Gr A,B,C Theo Tiêu Chuẩn ASTM
(22/02/2019) -
Thép Ống Đúc,Ông Đúc Chịu Nhiệt A106 Gr.A/B/C, A53 Gr.A/B/C
(24/02/2019) -
Thép ống đúc A192
(18/02/2019) -
Thép Ống Đúc DN 300 Phi 323.9
(18/02/2019) -
Chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp Thép Ống Đúc SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, SCH120, SCH160
(14/12/2018) -
Phôi Thép Ống, Ống Thép Đúc C10,C20,C30,C40,C45,C50,C55
(20/12/2018) -
Ống Đúc Tiêu chuẩn ASTM API5L
(18/02/2019) -
Thép Ống Tiêu Chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, SCH120, SCH160, SCHXXS
(06/12/2018)
Những tin cũ hơn
-
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU HỆ ASTM A106/A53/API5L SCH40/80
(25/11/2018) -
Ống Thép Đúc, Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt A335
(24/11/2018) -
Ống Thép Đúc, Thép Ống Đúc Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực
(24/11/2018) -
Ống Thép Đúc, Thép Ống Đúc Xuất Xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan
(24/11/2018) -
Ống Thép Đúc Phi 610 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
(23/11/2018) -
Ống Thép Đúc Phi 558 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
(23/11/2018) -
Ống Thép Đúc Phi 508 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
(23/11/2018) -
ỐNG THÉP ĐÚC PHI 457 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L
(22/11/2018) -
Ống Thép Đúc Phi 406 Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
(22/11/2018) -
Ống Thép Đúc Phi 355, DN350, 14 INCH Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L
(21/11/2018)
Đăng nhập Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator Thử cách khác Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được. Thử cách khác Đăng nhập Quên mật khẩu? Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây Giới tính N/A Nam Nữ- Bạn thích môn thể thao nào nhất
- Món ăn mà bạn yêu thích
- Thần tượng điện ảnh của bạn
- Bạn thích nhạc sỹ nào nhất
- Quê ngoại của bạn ở đâu
- Tên cuốn sách "gối đầu giường"
- Ngày lễ mà bạn luôn mong đợi
Từ khóa » đường ống 20a
-
Ống Thép Đường Kính 8A 10A 15A 20A 25A 32A 40A 50A 65A 80A ...
-
Bảng Quy đổi Kích Danh Nghĩa Trong Cách Nhiệt đường ống
-
Quy đổi đường Kính Danh Nghĩa ống Thép Từ Hệ Inch Sang Mm
-
Ống Đúc 10A-15A-20A-25A-32A-40A-50A-65A-80A-90A-100A ...
-
Thép Ống Đúc 6A, 8A, 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A ...
-
Quy đổi Kích Thước ống Danh định DN Sang Mm - Bảo An Automation
-
Ống Đúc 10A-15A-20A-25A-32A-40A-50A-65A-80A-90A-100A ...
-
Thép Ống Hàn, Ống Thép Đúc 15A/20A/25A/32A/40A/50A/65A/80A ...
-
Van An Toàn đường ống Fisher Mỹ 20A P18Bar
-
Phân Biệt Và Quy đổi Các Loại đường Kính ống PVC, PRR, ống Thép
-
Đổi Kích Thước đường ống DN Sang Mm Và Inch
-
DN - Tiêu Chuẩn Kích Thước ống Thép ASTM-ANSI-ASME
-
Thông Số Kỹ Thuật