Ống Thép Dày 4mm, 4.2mm, 5mm, 6mm » Thép ống Tròn đen Siêu Dày

Chuyển tới nội dung Ống thép đen siêu dày từ 4 – 8mm giá tốt Ống thép tròn đen siêu dày

Ống thép dày có kích thước từ Φ 42.2 – Φ 126.8, độ dầy từ 4mm – 8mm. Hoàng Đan cung cấp đa dạng ống thép đen, ống thép siêu dày trên toàn quốc. Để cập nhật giá và được tư vấn thêm về các sản phẩm ống thép. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới số máy: 0966309338 hoặc 0981069726. Chúng tôi sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi của quý khách hàng 24/7.

Tìm kiếm nhanh ẩn 1 Trọng lượng ống thép tròn đen siêu dày 2 Giá ống thép siêu dày 2.1 Ống thép D42.2 2.2 Ống thép D48.1 2.3 Ống thép D59.9 2.4 Ống thép D75.6 2.5 Ống thép D88.3 2.6 Ống thép D113.5 2.7 Ống thép D126.8 3 Cách tính Trọng Lượng Thép Ống

Trọng lượng ống thép tròn đen siêu dày

Bảng quy chuẩn trọng lượng đối với ống thép tròn đen siêu dày (TCCS 01: 2016/OTHP)
Bảng quy chuẩn trọng lượng đối với ống thép tròn đen siêu dày (TCCS 01: 2016/OTHP)

Giá ống thép siêu dày

Giá thành ống thép đen siêu dày tính trên một đơn vị trọng lượng (kg) cũng tương tự như giá ống thép bình thường. Tuy nhiên do trọng lượng của lớn hơn nên giá thành 1 cây ống cũng cao hơn ống có cùng đường kính ngoài. Các bạn tham khảo giá các sản phẩm dưới đây, lưu ý đây là giá thời gian trước. Nếu muốn biết chính xác giá của thời điểm hiện tại xin vui lòng liên hệ trực tiếp.

Ống thép D42.2

Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.022.61297,013
4.223.62310,281
4.525.1329,723

Ống thép D48.1

Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.026.1342,859
4.227.28358,360
4.529.03381,349
4.830.75403,943
5.031.89427,616

Ống thép D59.9

Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.033.09434,682
4.234.62454,781
4.536.89484,600
4.839.13514,026
5.040.62544,677

Ống thép D75.6

Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.042.38556,719
4.244.37582,860
4.547.34621,875
4.850.29660,628
5.052.23700,357
5.254.17726,370
5.557.05764,989
6.061.79828,548

Ống thép D88.3

Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.049.9655,505
4.252.27686,638
4.555.8733,009
4.859.31779,118
5.061.63826,402
5.263.94857,377
5.567.39903,639
6.073.07979,802

Ống thép D113.5

Sản phẩmTrọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.064.81851,368
4.267.93892,353
4.572.58953,437
4.877.21,014,127
5.080.271,076,348
5.283.331,117,380
5.587.891,178,525
6.095.441,279,764

Ống thép D126.8

Độ dày(mm)Trọng lượng(kg)Giá chưa VAT
4.072.68954,751
4.276.191,000,860
4.581.431,069,694
Giá tính cho các sản phẩm ống thép trên được lấy từ mức: 13.136đ/kg. Theo thời gian mức giá thay đổi liên tục nên không nên áp mức giá cho dự toán công trình.

Cách tính Trọng Lượng Thép Ống

Để tính được trọng lượng của thép ống chúng ta sử dụng công thức sau:

  • KL (kg)= 0.003141 x T(mm) x [O.D(mm) – T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)
Trong đó: T: Dày; L: Dài; O.D: Đường kính ngoài; KL: Khối lượng Tỉ trọng thép Cacbon: 7.85g/cm3

Tư vấn thép

Giá thành sắt thép thường biến động theo từng ngày do vậy để cập nhật giá mới nhất các bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của Hoàng Đan.

Hotline

0966-309-338 0981-069-726

Sản phẩm

Tìm kiếm

Search for:

Báo giá thép

Tài liệu

Gọi Ngay: 0966-309-338
Chuyển lên trên Zalo Phone

Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép ống D50