Ống Thép Đen, Ống Thép Tráng Kẽm Việt Đức BS 1387
Có thể bạn quan tâm
Product Description
Tư vấn thông tin về sản phẩmCông ty thép Phương Loan chuyên cung cấp ống thép đen và ống thép tráng kẽm Việt Đức tiêu chuẩn BS 1387 -1985
Thông số kỹ thuật ống thép đen, ống thép tráng kẽm Việt Đức BS 1387
– Tiêu chuẩn BS 1387 -1985 thuộc bộ tiêu chuẩn Anh, đưa ra các quy chuẩn dành cho các vật hình ống có ren và các loại ống thép đầu ren lẫn đầu nhẵn. Thích hợp để hàn (đối với ống đầu nhẵn) hay vặn (ống có đầu ren) vào các loại ren có bước ren tiêu chuẩn BS 21. – Đối với ống thép, tiêu chuẩn này được áp dụng cho các loại ống có đường kính danh nghĩa DN 8 đến DN 150 trong các lớp độ dày ứng với:
- Siêu nhẹ ( class A1) – không vạch,
- Nhẹ (class light) – có vạch nâu,
- Trung bình (class medium) – vạch xanh
- Nặng (class heavy) – vạch đỏ .
Là đại lý cấp 1 của Thép Việt Đức, sản phẩm của chúng tôi đến tay khách hàng với chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất.
Bảng kích thước của ống thép đen, ống thép tráng kẽm Việt Đức BS 1387 ứng với các Class:
Đường kính ngoài (mm) Outside Diameter (mm) | Chiều dài (mm) | Số cây/ bó | Class BS- A1 | Class BS- LIGHT | Class BS- MEDIUM | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
inch | mm | Chiều dài (mm) | Số cây/ bó | Độ dầy/ Wall thickness | kg/m | kg/cây | kg/ bó | Độ dầy/ Wall thickness | kg/m | kg/cây | kg/ bó | Độ dầy/ Wall thickness | kg/m | kg/cây | kg/ bó | |
ɸ 21.2 | 1/2" | 15 | 6000 | 168 | 1.9 | 0.914 | 5.484 | 921 | 2 | 0.947 | 5.682 | 955 | 2.6 | 1.21 | 7.26 | 1.22 |
ɸ 26.65 | 3/4" | 20 | 6000 | 113 | 2.1 | 1.284 | 7.704 | 871 | 2.3 | 1.381 | 8.286 | 936 | 2.6 | 1.56 | 9.36 | 1.058 |
ɸ 33.5 | 1" | 25 | 6000 | 80 | 2.3 | 1.787 | 10.722 | 858 | 2.6 | 1.981 | 11.886 | 951 | 3.2 | 2.41 | 14.4 | 1.157 |
ɸ 42.2 | 1-1/4" | 32 | 6000 | 61 | 2.3 | 2.26 | 13.56 | 827 | 2.6 | 2.54 | 15.24 | 930 | 3.2 | 3.1 | 18.6 | 1.135 |
ɸ 48.1 | 1-1/2" | 40 | 6000 | 52 | 2.5 | 2.83 | 16.98 | 883 | 2.9 | 3.23 | 19.38 | 1008 | 3.2 | 3.57 | 21.42 | 1.114 |
ɸ 59.9 | 2" | 50 | 6000 | 37 | 2.6 | 3.693 | 22.158 | 820 | 2.9 | 4.08 | 24.48 | 906 | 3.6 | 5.03 | 30.18 | 1.117 |
ɸ 75.6 | 1-1/2" | 65 | 6000 | 27 | 2.9 | 5.228 | 31.368 | 847 | 3.2 | 5.71 | 34.26 | 925 | 3.6 | 6.43 | 38.58 | 1.042 |
ɸ 88.3 | 3" | 80 | 6000 | 24 | 2.9 | 6.138 | 36.828 | 884 | 3.2 | 6.72 | 40.32 | 968 | 4 | 8.73 | 50.22 | 1.205 |
ɸ 113.5 | 4" | 100 | 6000 | 16 | 3.2 | 8.763 | 52.578 | 841 | 3.6 | 9.57 | 58.5 | 936 | 4.5 | 12.2 | 73.2 | 1.171 |
ɸ 139.7 | 5" | 125 | 6000 | 7 | 3.6 | 12.083 | 72.498 | 508 | 4 | 13.386 | 80.316 | 562 | 5 | 16.6 | 99.6 | 697 |
Thành phần hóa học và tính chất vật lý ở nhiệt độ phòng (25 độ C)
Thành phần hóa học | Tính chất vật lý ở nhiệt độ phòng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
C(max) | Mn(Max) | P(Max) | S( Max) | Độ bền kéo | Độ bền cong | Độ dãn dài tương đối |
0.002 | 0.012 | 0.00045 | 0.00045 | 320- 460 N/mm2 | 197 N/mm2 | 0.2 |
Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu sâu hơn về bộ tiêu chuẩn BS 1387, bạn có thể download về bằng link sau:
Tiêu Chuẩn Ống Thép Việt Đức BS 1387 pdf
Liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và báo giá ống thép đen và ống thép tráng kẽm Việt Đức BS 1387
Từ khóa » Tiêu Chuẩn Bs 1387
-
Ống Thép Hàn BS 1387 | SKB. Sản Phẩm Uy Tín - Chất Lượng.
-
Ống Thép Mạ Kẽm Siêu Nhẹ Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
Ống Thép Mạ Kẽm SeAH - BS 1387-1985
-
Ống Thép Tròn đen / Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
-
Ống Thép Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
Ống Thép Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
Ống Thép Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387 1985, ASTM A53
-
[PDF] Chỉ Tiêu Kỹ Thuật: - Hong Chi
-
Tiêu Chuẩn Bs Là Gì định Nghĩa Của Tiêu Chuẩn Bs 1387 Là Gì
-
Ống Thép Mạ Kẽm Siêu Nhẹ Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
BS 1387-1985 (EN 10255) - THÉP SeAH
-
Standard Galvanized Steel Pipe BS 1387-1985 » Thép Bảo Tín
-
Ống Thép Hàn Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387/1985
-
Ong Thep Han Den Tieu Chuan BS1387/1985