Ống Thép Đen Vinapipe - HDPE, PVC, PPR, UPVC

Skip to content Trang chủ » Ống thép – Ống gang » Ống Thép Đen Vinapipe

Ống thép đen Vinapipe

Cùng với sự phát triển ngành công nghiệp thép Việt Nam, Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ống thép trong công cuộc CNH – HĐH đất nước, liên doanh sản xuất ống thép đầu tiên đã được thành lập năm 1993 với tên gọi “ Công ty TNHH ống Thép Việt NamVINAPIPE” Công ty được thành lập trên cơ sở liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam (VnSteel) với tập đoàn sản xuất thép hàng đầu Hàn Quốc là SeAh. Từ khi đi vào sản xuất (tháng 10/94) đến nay, Vinapipe đã đa dạng hóa sản phẩm, cung cấp cho thị trường trong và ngoài nước các loại ống thép đen, mạ kẽm, vuông , chữ nhật. Sản phẩm của Vinapipe luôn được đánh giá có chất lượng cao nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay. Vinapipe có máy thử thủy lực dùng để thử độ kín khít nước, đảm bảo ống không rò gỉ với áp lực thử 50 bar (51 kgf/ cm2) “Lựa chọn thương hiệu VINAPIPE là giải pháp tốt nhất nhằm đảm bảo uy tín của công trình” Sản phẩm do Vinapipe sản xuất : Các sản phẩm ống thép do Vinapipe sản xuất đang được áp dụng theo tiêu chuẩn Anh quốc BS 1387:1985 với ống tròn đen và mạ kẽm; tiêu chuẩn Hàn Quốc KSD 3568:1986 với ống thép hộp cạnh vuông và chữ nhật. Ngoài hai tiêu chuẩn phổ biến trên, Vinapipe có thể sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, JIS G3442/ 3452/ 3444/ 3445/ 3466,… 1. Ống thép mạ kẽm: Hiện Vinapipe đang cung cấp ra thị trường các chủng loại ống thép mạ kẽm có đường kính từ 1/2″ (D15) đến 4″ (D100) với các cấp hạng độ dày: Vạch xanh BSM phục vụ cho cấp nước, ống cứu hoả, hệ thống điều hòa; không vạch BSA1-phục vụ cấp nước sinh hoat; Vạch vàng – phục vụ cho các mục đích cơ khí như: ông luồn cáp điện, …. Ngoài ra còn có hạng BSL (Vạch nâu) ít được sử dụng hơn ở Việt Nam cũng được Vinapipe sản xuất cho các đơn đặt hàng cụ thể.

Bảng trọng lượng, đơn giá thép đen VINAPIPE
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP TRÒN ĐEN VINAPIPE
QUY CÁCH ĐỘ DÀY (MM) TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6M Đơn Giá/KG Thành Tiền/cây 6m
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 21.2

(Ống DN 15)

 

0.7 2.12              18,500 39,22
0.8 2.41              18,500 44,585
0.9 2.7              18,500 49,95
1 2.99              18,500 55,315
1.1 3.27              18,500 60,495
1.2 3.55              18,500 65,675
1.4 4.1              18,500 75,85
1.5 4.37              18,500 80,845
1.8 5.17              18,500 95,645
2 5.68              16,500 93,72
2.3 6.43              16,500 106,095
2.5 6.92              16,500 114,18
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 26.65

(Ống DN 20)

 

0.8 3.06              18,500 56,61
0.9 3.43              18,500 63,455
1 3.8              18,500 70,3
1.1 4.16              18,500 76,96
1.2 4.52              18,500 83,62
1.4 5.23              18,500 96,755
1.5 5.58              18,500 103,23
1.8 6.62              18,500 122,47
2 7.29              16,500 120,285
2.3 8.29              16,500 136,785
2.5 8.93              16,500 147,345
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 33.5

(Ống DN 25)

 

1 4.81              18,500 88,985
1.1 5.27              18,500 97,495
1.2 5.74              18,500 106,19
1.4 6.65              18,500 123,025
1.5 7.1              18,500 131,35
1.8 8.44              18,500 156,14
2 9.32              18,500 172,42
2.3 10.62              18,500 196,47
2.5 11.47              16,500 189,255
2.8 12.72              16,500 209,88
3 13.54              16,500 223,41
3.2 14.35              16,500 236,775
3.5 15.54              16,500 256,41
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 42.2

(Ống DN 32)

 

1.1 6.69              18,500 123,765
1.2 7.28              18,500 134,68
1.4 8.45              18,500 156,325
1.5 9.03              18,500 167,055
1.8 10.76              18,500 199,06
2 11.9              16,500 196,35
2.3 13.58              16,500 224,07
2.5 14.69              16,500 242,385
2.8 16.32              16,500 269,28
3 17.4              16,500 287,1
3.2 18.47              16,500 304,755
3.5 20.04              16,500 330,66
3.8 21.59              16,500 356,235
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 48.1

(Ống DN 40)

 

1.2 8.33              18,500 154,105
1.4 9.67              18,500 178,895
1.5 10.34              18,500 191,29
1.8 12.33              18,500 203,445
2 13.64              16,500 225,06
2.3 15.59              16,500 257,235
2.5 16.87              16,500 278,355
2.8 18.77              16,500 309,705
3 20.02              16,500 330,33
3.2 21.26              16,500 350,79
3.5 23.1              16,500 381,15
3.8 24.91              16,500 411,015
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 59.9

(Ống DN 50)

 

1.4 12.12              18,500 224,22
1.5 12.96              18,500 239,76
1.8 15.47              18,500 286,195
2 17.13              16,500 282,645
2.3 19.6              16,500 323,4
2.5 21.23              16,500 350,295
2.8 23.66              16,500 390,39
3 25.26              16,500 416,79
3.2 26.85              16,500 443,025
3.5 29.21              16,500 481,965
3.8 31.54              16,500 520,41
4 33.09              16,500 545,985
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 75.6

(Ống DN 65)

 

1.5 16.45              16,500 271,425
1.8 19.66              16,500 324,39
2 21.78              16,500 359,37
2.3 24.95              16,500 411,675
2.5 27.04              16,500 446,16
2.8 30.16              16,500 497,64
3 32.23              16,500 531,795
3.2 34.28              16,500 565,62
3.5 37.34              16,500 616,11
3.8 40.37              16,500 666,105
4 42.38              16,500 699,27
4.3 45.37              16,500 748,605
4.5 47.34              16,500 781,11
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 88.3

(Ống DN 80)

 

1.5 19.27              16,500 317,955
1.8 23.04              16,500 380,16
2 25.54              16,500 421,41
2.3 29.27              16,500 482,955
2.5 31.74              16,500 523,71
2.8 35.42              16,500 584,43
3 37.87              16,500 624,855
3.2 40.3              16,500 664,95
3.5 43.92              16,500 724,68
3.8 47.51              16,500 783,915
4 49.9              16,500 823,35
4.3 53.45              16,500 881,925
4.5 55.8              16,500 920,7
5 61.63              16,500 1016,895
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 113.5

(Ống DN 100)

 

1.8 29.75              18,500 550,375
2 33              16,500 544,5
2.3 37.84              16,500 624,36
2.5 41.06              16,500 677,49
2.8 45.86              16,500 756,69
3 49.05              16,500 809,325
3.2 52.23              16,500 861,795
3.5 56.97              16,500 940,005
3.8 61.68              16,500 1017,72
4 64.81              16,500 1069,365
4.3 69.48              16,500 1146,42
4.5 72.58              16,500 1197,57
5 80.27              16,500 1324,455
6 95.44              16,500 1574,76

>>>> ống nhựa upvc tiền phong

Chi tiết liên hệ:   ống luồn dây điện sino

Bài viết liên quan

ỐNG NHỰA TIỀN PHONG  

Ống Nhựa HDPE Tiền Phong

Ống nhựa HDPE 100 Tiền Phong

Ống Nhựa HDPE 80 Tiền Phong

Ống Nhựa PPR Tiền Phong

Ống Nhựa uPVC Tiền Phong

Ống PPR chịu tia cực tím Tiền Phong

Phụ Kiện HDPE Tiền Phong

Phụ Kiện PPR Tiền Phong

Phụ Kiện uPVC Tiền Phong

Ống luồn dây điện tiền phong

ỐNG NHỰA BÌNH MINH

Ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống nhựa PPR Bình Minh

Ống nhựa HDPE Bình Minh

Phụ kiện PPR Bình Minh

Phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống và phụ tùng dùng cho tuyến cáp ngầm

Keo dán sản phẩm uPVC Bình Minh

Ống nhựa HDPE Gân Bình Minh

Phụ tùng HDPE Gân Bình Minh

ỐNG NHỰA VINACONEX

Ống nhựa PPR Vinaconex

Phụ kiện PPR Vinaconex

Ống HDPE 100 Vinaconex

Ống HDPE 80 Vinaconex

Phụ kiện HDPE ren Malaisia

Phụ kiện hàn Vinaconex

ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT

Ống nhựa uPVC Đệ Nhất

Ống nhựa HDPE Đệ Nhất

Ống nhựa PPR Đệ Nhất

Phụ kiện ống nhựa UPVC Đệ Nhất

Phụ kiện ống nhựa HDPE Đệ Nhất

Phụ kiện ông nhựa PPR Đệ Nhất

Ống nhựa HDPE 100 Đệ Nhất

Ống nhựa HDPE 80 Đệ Nhất

ỐNG NHỰA DISMY

Ống nhựa PVC Dismy

Phụ kiện PVC Dismy

Ống nhựa PPR Dismy

Phụ kiện PPR Dismy

Ống nhựa HDPE 80 Dismy

Ống nhựa HDPE 100 Dismy

ỐNG NHỰA DEKKO  

Ống nhựa uPVC DEKKO

Phụ kiện uPVC DEKKO

Ống Nhựa PPR DEKKO

Phụ kiện PPR DEKKO

Ống nhựa HDPE 80 DEKKO

Ống nhựa HDPE 100 DEKKO

ỐNG NHỰA BLUE OCEAN

Ống nhựa Blue Ocean

Phụ kiện PPR Blue ocean

Phụ kiện PPR Vesbo

Ống nhựa ppr Vesbo

Ống nhựa HDPE 100 SINO

Ống nhựa HDPE 80 SINO

Ống nhựa PPR SINO

Ống nhựa uPVC SINO

Phụ kiện PPR SINO

Phụ Kiện ống nhựa HDPE SINO

Phụ kiện ống nhựa uPVC SINO

Ống nhựa HDPE 100 Europipe

Ống nhựa HDPE 80 Europipe

Ống nhựa PPR Europipe

Ống nhựa uPVC Europipe

Phụ kiện PPR Europipe

Phụ kiện ống nhựa uPVC Europipe

Ống và phụ kiện Sanking

 

Ống Nhựa HDPE 2 LỚP

Ống Thép Hòa Phát

Ống thép Vinapipe

Ống thép Việt Đức

Ống thép đen Đúc

Ống Gang

Ống Inox

Lọc Y

Van Bi

Van cầu

Van Cổng, Van cửa, Van 2 chiều

Van phao

Van chống va đập

Van ARV – Malaysia

Van Sanking

Van AUT

Van xả khí

Van an toàn

Van shinyi

Van ekoval

Van Valfon

Van AVK

Van KITZ

Bình Nước Nóng ROSSI

Bồn nước INOX Tân Á

Bồn Nước Nhựa Tân Á

Bồn Tắm ROSSI Tân Á

Đồng hồ nước Sensus

Đồng hồ nước VT-Minox

VĐồng hồ nước Zenner

Đồng hồ nước Asahi – Thái Lan

Đồng hồ nước MERpON

Đồng hồ đo nước Trung Quốc

Đồng hồ đo lưu lượng

Đồng hồ đo dầu

Đồng hồ UNIK

Đồng hồ nước ITRON

Đồng hồ nước Minox

Đồng hồ nước ARAD

Đồng hồ từ

Bơm đứng, nhiều tầng

Máy bơm Ebara – Ý

Máy bơm Pentax

Máy bơm chữa cháy

Máy bơm

Máy bơm tự hút dầu

BƠM THÙNG PHUY

Máy bơm chìm

Phụ kiện ống nhựa HDPE vặn ren

Phụ kiện ống nhựa HDPE hàn

Phụ kiện thép Hàn

Phụ kiện thép mạ kẽm ren

Mặt bích thép tiêu chuẩn BS

Mặt bích tiêu chuẩn Jis

Phụ kiện ống nhựa PVC

Phụ kiện ống nhựa PPR

Phụ kiện Gang

Dây điện CADIVI

Dây điện CADISUN

Dây điện GOLDCUP

Dây điện TRẦN PHÚ

Dây điện SINO

Dây điện VINACAP

Dây điện từ

Dây cáp điện CADIVI

Dây cáp điện TRẦN PHÚ

Dây cáp điện GOLDCUP

Dây cáp điện SINO

Cáp nhôm bọc

Cáp trần

Cáp điều khiển

Dây cáp điện LS Vina

Dây cáp mạng sợi đồng

Dây cáp mạng sợi quang

Dây cáp điện thoại

Cáp đồng trục

Vật tư thiết bị mạng

Ống luồn dây điện Sino-Vanlock

Ống nhựa gân xoắn HDPE

Ống luồn dây điện cao cấp Tiền Phong

Ổ cắm công tắc

Ổ cắm công tắc Sino – Vanlock

Ổ cắm công tắc Panasonic

Cầu dao tự động MCB – MCCB – RCCB – ELCB

Thiết bị điện khác – Vật tư phụ

Ổ cắm phích cắm công nghiệp ổ đa năng

Đèn sưởi quạt sưởi

Quạt điện dân dụng

Cầu dao điện

Đèn Led

Đèn Led âm trần (Downpght)

Đèn led ốp trần

Đèn led thanh ray

Đèn led tuýp

Đèn led pha

Đèn led dây

Bóng đèn led

Đèn led khác

Phụ kiện đèn led

Đèn led panel

Đèn Led gắn nổi

Đèn âm trần (Downpght)

Đèn Huỳnh Quang

Đèn pha

Bóng đèn

Máng Đèn Tán Quang Lắp Nổi

Máng Đèn Tán Quang Âm Trần

Máng Đèn BATTEN

Máng Đèn Tán Quang Và Tán Xạ LED Thanh

Dụng cụ cứu hỏa

Đệm hơi cứu hộ trên cao

Đèn chống nổ

Găng tay chống cháy

Hộp đựng đồ chữa cháy

Mặt nạ thoát hiểm

Máy bơm cứu hỏa

Máy nạp khí thở

Mũ chống cháy

Ống trượt thoát hiểm

Bình chữa cháy

Bình dưỡng khí SCBA

Bình thoát hiểm EEBD

Camera quan sát hỏa hoạn

Chăn cứu hỏa

Dây an toàn chống cháy

Dây lưng chống cháy

Máy Hàn ống nhựa HPDE - PPR

Máy thử áp thủy lực

zalo098.576.2299 zalo 0985.76.2299

Từ khóa » Thép đen D100