Ống Thép đúc Phi 21-406 - Thép Chang Kim

Mục lục

  • 1 Ống thép đúc phi 21-406
  • 2 Bảng quy cách ống thép đúc
  • 3 Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc
  • 4 Ống thép đúc tại TP HCM

Ống thép đúc phi 21-406

Ống thép đúc sản xuất trên dây chuyền hiện đại và được quản lý chặt chẽ. Bởi vậy, chắc chắn sẽ mang chất lượng tốt nhất với khả năng chịu lực tốt cũng như độ bền cao. Đảm bảo sản phẩm cũng ít xảy ra tình trạng bị cong vênh hoặc bị ảnh hưởng từ những tác động bên ngoài. Bởi vậy mà sản phẩm có thể chịu được nhiệt lên đến 1000 độ C.

ống thép đúc phi 34

Bảng quy cách ống thép đúc

TÊN HÀNG HÓAĐường kính ngoài O.D(mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn Độ dày(SCH)Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ21,37,47XXS2,55
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ26,77,8XXS3,63
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ33,44,55SCH803,24
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ33,49,1XXS5,45
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ42,24,8SCH804,42
Thép ống đúc dày cỡ nhỏ42,29,7XXS7,77
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49
Thép ống đúc dày48,35,08SCH805,41
Thép ống đúc dày48,310,1XXS9,51
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60
Thép ống đúc dày60,35,54SCH807,48
Thép ống đúc dày60,36,35SCH1208,44
Thép ống đúc dày60,311,07XXS13,43
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73
Thép ống đúc dày735,16SCH408,63
Thép ống đúc dày737,01SCH8011,40
Thép ống đúc dày737,6SCH12012,25
Thép ống đúc dày7314,02XXS20,38
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76
Thép ống đúc loại dày765,16SCH409,01
Thép ống đúc loại dày767,01SCH8011,92
Thép ống đúc loại dày767,6SCH12012,81
Thép ống đúc loại dày7614,02XXS21,42
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 89
Thép ống đúc loại dày88,95,5SCH4011,31
Thép ống đúc loại dày88,97,6SCH8015,23
Thép ống đúc loại dày88,98,9SCH12017,55
Thép ống đúc loại dày88,915,2XXS27,61
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102
Thép ống đúc loại dày101,65,74SCH4013,56
Thép ống đúc loại dày101,68,1SCH8018,67
Thép ống đúc loại dày101,616,2XXS34,10
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114
Thép ống đúc loại lớn siêu dày114,36,02SCH4016,07
Thép ống đúc loại dày114,37,14SCH6018,86
Thép ống đúc loại siêu dày114,38,56SCH8022,31
Thép ống đúc loại dày114,311,1SCH12028,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày114,313,5SCH16033,54
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127
Thép ống đúc loại dày1276,3SCH4018,74
Thép ống đúc loại dày1279SCH8026,18
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141
Thép ống đúc loại dày141,36,55SCH4021,76
Thép ống đúc loại dày141,39,53SCH8030,95
Thép ống đúc loại lớn siêu dày141,314,3SCH12044,77
Thép ống đúc loại lớn siêu dày141,318,3SCH16055,48
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168
Thép ống đúc loại dày168,35,1620,75
Thép ống đúc loại dày168,36,3525,35
Thép ống đúc loại dày168,37,11SCH4028,25
Thép ống đúc loại lớn siêu dày168,311SCH8042,65
Thép ống đúc loại lớn siêu dày168,314,3SCH12054,28
Thép ống đúc loại lớn siêu dày168,318,3SCH16067,66
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219
Thép ống đúc219,16,35SCH2033,30
Thép ống đúc219,17,04SCH3036,80
Thép ống đúc219,18,18SCH4042,53
Thép ống đúc219,110,31SCH6053,06
Thép ống đúc219,112,7SCH8064,61
Thép ống đúc loại lớn siêu dày219,115,1SCH10075,93
Thép ống đúc loại lớn siêu dày219,118,2SCH12090,13
Thép ống đúc loại lớn siêu dày219,120,6SCH140100,79
Thép ống đúc loại lớn siêu dày219,123SCH160111,17
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273
Thép ống đúc273,16,35SCH2041,75
Thép ống đúc273,17,8SCH3051,01
Thép ống đúc273,19,27SCH4060,28
Thép ống đúc273,112,7SCH6081,52
Thép ống đúc loại dày273,115,1SCH8096,03
Thép ống đúc loại dày273,118,3SCH100114,93
Thép ống đúc loại lớn siêu dày273,121,4SCH120132,77
Thép ống đúc loại lớn siêu dày273,125,4SCH140155,08
Thép ống đúc loại lớn siêu dày273,128,6SCH160172,36
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323
Thép ống đúc323,96,35SCH2049,70
Thép ống đúc323,98,38SCH3065,17
Thép ống đúc323,910,31SCH4079,69
Thép ống đúc323,912,7SCH6097,42
Thép ống đúc loại lớn siêu dày323,917,45SCH80131,81
Thép ống đúc loại lớn siêu dày323,921,4SCH100159,57
Thép ống đúc loại lớn siêu dày323,925,4SCH120186,89
Thép ống đúc loại lớn siêu dày323,928,6SCH140208,18
Thép ống đúc loại lớn siêu dày323,933,3SCH160238,53
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355
Thép ống đúc355,66,35SCH1054,67
Thép ống đúc355,67,925SCH2067,92
Thép ống đúc355,69,525SCH3081,25
Thép ống đúc SCH40355,611,1SCH4094,26
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,615,062SCH60126,43
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,612,7SCH80S107,34
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,619,05SCH80158,03
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,623,8SCH100194,65
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,627,762SCH120224,34
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,631,75SCH140253,45
Thép ống đúc loại lớn siêu dày355,635,712SCH160281,59
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406
Thép ống đúc loại dày406,46,35SCH1062,62
Thép ống đúc loại dày406,47,93SCH2077,89
Thép ống đúc loại dày406,49,53SCH3093,23
Thép ống đúc loại dày406,412,7SCH40123,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày406,416,67SCH60160,14
Thép ống đúc loại dày406,412,7SCH80S123,24
Thép ống đúc loại lớn siêu dày406,421,4SCH80203,08
Thép ống đúc loại lớn siêu dày406,426,2SCH100245,53
Thép ống đúc loại lớn siêu dày406,430,9SCH120286,00
Thép ống đúc loại lớn siêu dày406,436,5SCH140332,79
Thép ống đúc loại lớn siêu dày406,440,5SCH160365,27
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457
Thép ống đúc loại dày457,26,35SCH 1070,57
Thép ống đúc loại dày457,27,92SCH 2087,71
Thép ống đúc loại dày457,211,1SCH 30122,05
Thép ống đúc loại dày457,29,53STD105,16
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,214,3SCH 40156,11
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,219,05SCH 60205,74
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,212,7XS139,15
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,223,83SCH 80254,25
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,229,39SCH 100310,02
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,234,93SCH 120363,57
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,239,67SCH 140408,55
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn457,245,24SCH 160459,39
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508
Thép ống đúc cỡ lớn5086,35SCH 1078,52
Thép ống đúc cỡ lớn5089,53SCH 20117,09
Thép ống đúc cỡ lớn50812,7SCH 30155,05
Thép ống đúc cỡ lớn5089,53STD117,09
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50815,09SCH 40183,46
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50820,6SCH 60247,49
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50812,7XS155,05
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50826,19SCH 80311,15
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50832,54SCH 100380,92
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50838,1SCH 120441,30
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50844,45SCH 140507,89
Thép ống đúc loại lớn siêu dày50850SCH 160564,46
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610
Thép ống đúc cỡ lớn6105,54SCH 582,54
Thép ống đúc cỡ lớn6106,35SCH 1094,48
Thép ống đúc cỡ lớn6109,53SCH 20141,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn61014,3SCH 30209,97
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn6109,53STD141,05
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn61017,48SCH 40254,87
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn61024,6SCH 60354,97
Thép ống đúc loại dày cỡ lớn61012,7XS186,98
Thép ống đúc loại lớn siêu dày61030,96SCH 80441,07
Thép ống đúc loại lớn siêu dày61038,9SCH 100547,60
Thép ống đúc loại lớn siêu dày61046SCH 120639,49
Thép ống đúc loại lớn siêu dày61052,4SCH 140720,20
Thép ống đúc loại lớn siêu dày61059,5SCH 160807,37

bảng quy cách ống thép đúc

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc

Ống thép đúc được sản xuất thép các tiêu chuẩn như sau:

 ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.

tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc

Ống thép đúc tại TP HCM

Hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp các ống thép đúc tại tphcm. Trong số đó CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM tự hào là công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp các ống thép chất lượng và uy tín nhất tại Việt Nam. 

Ngoài các ống thép ra thì CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM còn cung cấp các loại: Thép ống Hòa Phát; Thép hộp mạ kẽm; Thép hộp đen; Thép hộp cỡ lớn; Xà gồ C, Xà gồ Z; Sắt thép Xây dựng, Tôn lạnh, Tôn lạnh màu, Tôn kẽm, Thép ống mạ kẽm, Thép ống đen, Thép ống đúc, Thép tấm các loại, …với đầy đủ kích cỡ; chủng loại. Với phương châm ”Chất lượng , Uy tín là Mục tiêu để cam kết” CÔNG TY CỔ PHẦN CHANGKIM  luôn cung cấp, sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, chủng loại và khối lượng luôn đúng theo yêu cầu của quý khách hàng và giá cả luôn hợp lý nhất thị trường ” . 

ống thép đúc tại tphcm

Từ khóa » Thép ống Phi 406