Ống Thép Tròn đen / Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
Có thể bạn quan tâm
C max | Mn max | P max | S max | Độ dày lớp mạ / Zinc - coat thickness | Phương pháp mạ / Zinc - coat method | ||||
µm | gr/m² | oz./ft² | |||||||
% 0.20 | % 1.20 | % 0.045 | % 0.045 | >35 | ≥ 360 | ≥ 1.18 | Mạ nhúng nóng / Hot - dip galvanized |
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test | Trắc nghiệm độ uốn / Bend test | Trắc nghiệm nén phẳng / Flattening test | Kiểm tra độ kín khít / Leak tighness test | ||||||
Độ bền kéo IT.strength | Điểm chảy Yield point | Độ dãn dài tương đối Elongation | Phân loại Category | Góc uốn Angle of bending | Bán kính trong Inside radius | Vị trí mối hàn Weld position | Mối hàn Weld point | Bề mặt ống Non-weld point | |
Mpa | Mpa | % | Ống đen Black pipe | 180° | 6D | 90° | 0.75D | 0.6D | |
320~460 | Min 195 | Min 20 | Ống mạ Galva pipe | 90° | 8D | 51 kgf/cm² | |||
Remark: D: đường kính ngoài / Outside diameter |
Dung sai / Tolerance | |||||||||
Trọng lượng / Weight | -8% | + 10% | |||||||
Chiều dày / Thickness - Light - Medium, heavy | - 8% - 10% | not specified not specified | |||||||
Chiều dài / Length | - 1 mm | + 30mm |
Từ khóa » Tiêu Chuẩn Bs 1387 La Gì
-
Tiêu Chuẩn BS Là Gì - Thép Phương Loan
-
Tiêu Chuẩn Bs Là Gì định Nghĩa Của Tiêu Chuẩn Bs 1387 Là Gì
-
Tiêu Chuẩn BS Là Gì?
-
TIÊU CHUẨN BS LÀ GÌ? - Vật Tư Đường Ống
-
Tiêu Chuẩn BS Là Gì? Tiêu Chuẩn BS Trong Lĩnh Vực ...
-
Ống Thép Mạ Kẽm Siêu Nhẹ Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
Ống Thép Mạ Kẽm SeAH - BS 1387-1985
-
Ống Thép Hàn BS 1387 | SKB. Sản Phẩm Uy Tín - Chất Lượng.
-
Ống Thép Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
Những điều Cần Biết Về Tiêu Chuẩn BS | Inox Đại Dương
-
Ống Thép Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn BS 1387-1985
-
Tiêu Chuẩn Bs En Là Gì
-
Tiêu Chuẩn Bs Là Gì - Aviarus 21
-
Tiêu Chuẩn BS Là Gì? Tiêu Chuẩn BS Trong Lĩnh Vực Thép ...