Ông - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| əwŋ˧˧ | əwŋ˧˥ | əwŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| əwŋ˧˥ | əwŋ˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ông”- 嗡: ổng, ông, hấp
- 翁: ông
- 滃: ổng, ông
- 螉: ông
- 蓊: ổng, ông, ống
- 鶲: ông
- 塕: ổng, ông
Phồn thể
- 翁: ông
- 嗡: ông, hấp
- 蓊: ông, ống
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 嗡: ông, ổng, óng
- 翁: ông, òng, ổng, ồng
- 螉: ong, ông
- : ông
- 䈵: ông, ống
- : ông
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- óng
- ong
- ống
- ỏng
- ổng
Danh từ
ông
- Người đàn ông ở bậc sinh ra hoặc ở bậc sinh ra cha, mẹ mình. Thăm ông ở quê. Ông nội. Ông ngoại.
- Người đàn ông đứng tuổi, hoặc được kính trọng. Ông giáo. Ông sư.
- Người đàn ông cùng bậc hoặc bậc dưới, trong cách gọi thân mật. Ông bạn vàng. Ông em của tôi.
- Vật được tôn sùng, kiêng nể. Ông trời. Ông trăng. Ông bếp.
- Bản thân mình, trong cách gọi trịch thượng. Ông sẽ cho mày biết tay . Đứa nào dám làm gì ông nào.
Đồng nghĩa
- ôông (địa phương, cũ)
Dịch
- Tiếng Anh: grandfather
- Tiếng Pháp: grand-père
- Tiếng Trung Quốc: 祖父, 祖考
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ông”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cách đọc Oong
-
Tập đánh Vần Tiếng Việt- Vần Oong- Các Từ Có Chứa Vần Oong
-
Tiếng Việt Lớp 1 - Tiếng Có Vần "ong, Oong" / Bé Học Bé Chơi
-
Đọc Vần: Oong, Ooc, Uyp, Oeo, Uêu, Oao, Uyu, Oap, Uâng| Tiếng Việt 1 ...
-
Khuôn Vần OOC Và OONG - YouTube
-
Cách đánh Vần Tiếng Việt Theo Chương Trình Mới, Bảng âm Vần Mới
-
Cách đánh Vần Tiếng Việt 2022
-
Lý Thuyết Tập đọc: Mời Vào Tiếng Việt 1
-
Tìm Từ Có Vần Oong - Lý Thuyết Tập Đọc: Mời Vào Tiếng Việt 1
-
Cách Phát âm Uống Trong Tiếng Việt - Forvo
-
Cách đánh Vần Từ Xoong
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Tiếng Việt Lớp 1 Mới Nhất 2022 đúng Chuẩn
-
Cách đánh Vần Tiếng Việt Theo Chương Trình Mới, Bảng âm Vần Theo ...
-
Bảng âm Vần Theo Chương Trình GDCN Và VNEN