Orange - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Động từ
orange
- Tô màu da cam.
Chia động từ
Bảng chia động từ của orange| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to orange | |||||
| Phân từ hiện tại | oranging | |||||
| Phân từ quá khứ | oranged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | orange | orange hoặc orangest¹ | oranges hoặc orangeth¹ | orange | orange | orange |
| Quá khứ | oranged | oranged hoặc orangedst¹ | oranged | oranged | oranged | oranged |
| Tương lai | will/shall²orange | will/shallorange hoặc wilt/shalt¹orange | will/shallorange | will/shallorange | will/shallorange | will/shallorange |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | orange | orange hoặc orangest¹ | orange | orange | orange | orange |
| Quá khứ | oranged | oranged | oranged | oranged | oranged | oranged |
| Tương lai | weretoorange hoặc shouldorange | weretoorange hoặc shouldorange | weretoorange hoặc shouldorange | weretoorange hoặc shouldorange | weretoorange hoặc shouldorange | weretoorange hoặc shouldorange |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | orange | — | let’s orange | orange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Của Từ Orange
-
ORANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Orange - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'orange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Orange Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn - This Orange Is So Sour (Moon ESL)
-
Từ điển Anh Việt "oranges" - Là Gì?
-
Orange Là Gì, Nghĩa Của Từ Orange | Từ điển Anh - Việt
-
ORANGE Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Orange Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Orange Juice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
An Orange Nghĩa Là Gì - LIVESHAREWIKI