Order Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ order tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | order (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ orderBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
order tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ order trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ order tiếng Anh nghĩa là gì.
order /'ɔ:də/* danh từ- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp=the higher order+ giai cấp trên=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp=close order+ (quân sự) hàng xếp mau=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa- (toán học) bậc=equation of the first order+ phương trình bậc một- thứ tự=in alphabetical order+ theo thứ tự abc=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy!order! order!- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!- sự ngăn nắp, sự gọn gàng- chế độ=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi- mệnh lệnh=order of the day+ nhật lệnh- huân chương!the Labour Order, first class- huân chương lao động hạng nhất!Order of Lenin- huân chương Lê-nin- sự đặt hàng; đơn đặt hàng=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng- phiếu=postal order; money order+ phiếu chuyển tiền- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)- (tôn giáo) phẩm chức=to take orders; to be in orders+ thụ giới- (tôn giáo) dòng tu- (kiến trúc) kiểu- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp!to be in bad order- xấu, hỏng (máy)!to be in good order- trật tự, ngăn nắp- tốt, chạy tốt- đúng nội quy, đúng thủ tục!to be out of order- xấu, hỏng (máy)- không đúng nội quy, không đúng thủ tục!in order that- cốt để, mục đích để!in order to- để mà, cốt để mà!in short order- (xem) short!order a large order- (thông tục) một việc khó!made to order- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)=clothes made to order+ quần áo may đo!marching order- (quân sự) trang phục hành quân!order of the day- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay!review order- (quân sự) trang phục duyệt binh!to rise to [a point of] order- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục* ngoại động từ- ra lệnh=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ- gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia- định đoạt (số mệnh...)- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt!order arms- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!!to order someone about- sai ai chạy như cờ lông côngorder- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,
Thuật ngữ liên quan tới order
- earth-oil tiếng Anh là gì?
- bell-mouthed tiếng Anh là gì?
- National Insurance Fund tiếng Anh là gì?
- connectedly tiếng Anh là gì?
- informing gun tiếng Anh là gì?
- Company tiếng Anh là gì?
- ingravescent tiếng Anh là gì?
- conferrer tiếng Anh là gì?
- gaffer tiếng Anh là gì?
- metameter tiếng Anh là gì?
- seeing as tiếng Anh là gì?
- inserible tiếng Anh là gì?
- peremptorily tiếng Anh là gì?
- unfathomable tiếng Anh là gì?
- muffles tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của order trong tiếng Anh
order có nghĩa là: order /'ɔ:də/* danh từ- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp=the higher order+ giai cấp trên=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp=close order+ (quân sự) hàng xếp mau=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa- (toán học) bậc=equation of the first order+ phương trình bậc một- thứ tự=in alphabetical order+ theo thứ tự abc=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy!order! order!- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!- sự ngăn nắp, sự gọn gàng- chế độ=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi- mệnh lệnh=order of the day+ nhật lệnh- huân chương!the Labour Order, first class- huân chương lao động hạng nhất!Order of Lenin- huân chương Lê-nin- sự đặt hàng; đơn đặt hàng=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng- phiếu=postal order; money order+ phiếu chuyển tiền- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)- (tôn giáo) phẩm chức=to take orders; to be in orders+ thụ giới- (tôn giáo) dòng tu- (kiến trúc) kiểu- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp!to be in bad order- xấu, hỏng (máy)!to be in good order- trật tự, ngăn nắp- tốt, chạy tốt- đúng nội quy, đúng thủ tục!to be out of order- xấu, hỏng (máy)- không đúng nội quy, không đúng thủ tục!in order that- cốt để, mục đích để!in order to- để mà, cốt để mà!in short order- (xem) short!order a large order- (thông tục) một việc khó!made to order- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)=clothes made to order+ quần áo may đo!marching order- (quân sự) trang phục hành quân!order of the day- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay!review order- (quân sự) trang phục duyệt binh!to rise to [a point of] order- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục* ngoại động từ- ra lệnh=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ- gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia- định đoạt (số mệnh...)- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt!order arms- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!!to order someone about- sai ai chạy như cờ lông côngorder- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,
Đây là cách dùng order tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ order tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
order /'ɔ:də/* danh từ- thứ tiếng Anh là gì? bậc tiếng Anh là gì? ngôi tiếng Anh là gì? hàng tiếng Anh là gì? cấp tiếng Anh là gì? loại tiếng Anh là gì? giai cấp=the higher order+ giai cấp trên=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp=close order+ (quân sự) hàng xếp mau=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa- (toán học) bậc=equation of the first order+ phương trình bậc một- thứ tự=in alphabetical order+ theo thứ tự abc=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện- trật tự tiếng Anh là gì? nội quy tiếng Anh là gì? thủ tục (ở nghị viện tiếng Anh là gì? ở hội trường...)=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy!order! order!- sai nội qui rồi tiếng Anh là gì? không đúng thủ tục rồi!- sự ngăn nắp tiếng Anh là gì? sự gọn gàng- chế độ=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi- mệnh lệnh=order of the day+ nhật lệnh- huân chương!the Labour Order tiếng Anh là gì? first class- huân chương lao động hạng nhất!Order of Lenin- huân chương Lê-nin- sự đặt hàng tiếng Anh là gì? đơn đặt hàng=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng- phiếu=postal order tiếng Anh là gì? money order+ phiếu chuyển tiền- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)- (tôn giáo) phẩm chức=to take orders tiếng Anh là gì? to be in orders+ thụ giới- (tôn giáo) dòng tu- (kiến trúc) kiểu- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) biện pháp!to be in bad order- xấu tiếng Anh là gì? hỏng (máy)!to be in good order- trật tự tiếng Anh là gì? ngăn nắp- tốt tiếng Anh là gì? chạy tốt- đúng nội quy tiếng Anh là gì? đúng thủ tục!to be out of order- xấu tiếng Anh là gì? hỏng (máy)- không đúng nội quy tiếng Anh là gì? không đúng thủ tục!in order that- cốt để tiếng Anh là gì? mục đích để!in order to- để mà tiếng Anh là gì? cốt để mà!in short order- (xem) short!order a large order- (thông tục) một việc khó!made to order- làm theo đơn tiếng Anh là gì? làm theo yêu cầu (của khách hàng)=clothes made to order+ quần áo may đo!marching order- (quân sự) trang phục hành quân!order of the day- chương trình làm việc tiếng Anh là gì? nhật lệnh tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) hiện tình=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay!review order- (quân sự) trang phục duyệt binh!to rise to [a point of] order- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục* ngoại động từ- ra lệnh=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài- chỉ dẫn tiếng Anh là gì? cho tiếng Anh là gì? cho dùng (thuốc...)=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ- gọi (món ăn tiếng Anh là gì? thức uống...) tiếng Anh là gì? bảo người hầu đưa (thức ăn...) tiếng Anh là gì? đặt (hàng...)=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia- định đoạt (số mệnh...)- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) thu xếp tiếng Anh là gì? sắp đặt!order arms- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!!to order someone about- sai ai chạy như cờ lông côngorder- thứ tự tiếng Anh là gì? trình tự tiếng Anh là gì? cấp tiếng Anh là gì? bậc tiếng Anh là gì? (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Hàng Order Tiếng Anh La Gì
-
Order Là Gì – Hàng Order, Pre Order Là Gì? - Gia Thuận Shop
-
Order Là Gì? Dịch Vụ, Bán Hàng Order Nghĩa Là Gì? O đờ - Thủ Thuật
-
#1 Hàng Order Là Gì, Nghĩa Pre Order, Purchase Order, Out Of Order ...
-
Order Là Gì? Bán Hàng Order Là Hình Thức Kinh Doanh Như Thế Nào?
-
Order, Pre Order Nghĩa Là Gì Và Hàng Order Là Hàng Gì?
-
Order Là Gì? Dịch Vụ, Bán Hàng Order Nghĩa Là Gì?
-
"Đơn Đặt Hàng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Order Là Gì? Ý Nghĩa Thuật Ngữ Bán Hàng Order Trong Kinh Doanh
-
Order Là Gì - Hàng Order, Pre - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Purchase Order Là Gì? Những Thông Tin Mà Bạn Cần Biết Về PO
-
Order Là Gì? Dịch Vụ, Bán Hàng Order Nghĩa Là Gì? O đờ - Muarehon
-
Order Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Khái Niệm Order Hàng Hiện Nay
-
Oder Là Gì ? Dịch Vụ, Bán Hàng Order Nghĩa Là Gì? O Đờ Order Là Gì
-
Giải đáp Order Là Gì? Pre Order, Out Of Order, Purchase Order, Back ...
order (phát âm có thể chưa chuẩn)